Club Deportivo Olimpia vs Real Sociedad Tocoa 25/09/2023
Trận đấu tiếp theo Real Sociedad Tocoa - Club Deportivo Olimpia on 01/12/2024
-
25/09/23
07:00
|
Vòng 10
-
- 3 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
5 / 10 số trận gần nhất Club Deportivo Olimpia trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
5 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải Vô Địch Quốc Gia, Lượt Mở Đầu có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 số trận gần nhất Real Sociedad Tocoa trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải Vô Địch Quốc Gia, Lượt Mở Đầu có ít hơn 3 bàn thắng
Biểu mẫu hiện hành
- 15
- Ghi bàn
- 5
- 2
- Thẻ vàng
- 1
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Club Deportivo Olimpia
Resultados mais recentes: Real Sociedad Tocoa
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 15 | 3 | 0 | 48:14 | 34 | 48 |
|
|
2 | 18 | 10 | 2 | 6 | 23:21 | 2 | 32 | ||
3 | 18 | 8 | 5 | 5 | 32:22 | 10 | 29 |
|
|
4 | 18 | 6 | 5 | 7 | 23:24 | -1 | 23 | ||
5 | 18 | 5 | 7 | 6 | 17:19 | -2 | 22 | ||
6 | 18 | 5 | 6 | 7 | 16:19 | -3 | 21 | ||
7 | 18 | 6 | 3 | 9 | 26:32 | -6 | 21 | ||
8 | 18 | 5 | 5 | 8 | 26:35 | -9 | 20 | ||
9 | 18 | 4 | 5 | 9 | 23:30 | -7 | 17 | ||
10 | 18 | 4 | 3 | 11 | 20:38 | -18 | 15 |
- Playoffs
- Qualification Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 8 | 1 | 0 | 30:6 | 24 | 25 |
|
|
2 | 9 | 6 | 1 | 2 | 14:7 | 7 | 19 | ||
3 | 9 | 5 | 2 | 2 | 14:7 | 7 | 17 |
|
|
4 | 9 | 5 | 2 | 2 | 16:11 | 5 | 17 | ||
5 | 9 | 5 | 2 | 2 | 13:8 | 5 | 17 | ||
6 | 9 | 4 | 2 | 3 | 14:16 | -2 | 14 | ||
7 | 9 | 3 | 4 | 2 | 17:15 | 2 | 13 | ||
8 | 9 | 3 | 3 | 3 | 12:11 | 1 | 12 | ||
9 | 9 | 3 | 2 | 4 | 7:9 | -2 | 11 | ||
10 | 9 | 2 | 3 | 4 | 11:16 | -5 | 9 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 2 | 0 | 18:8 | 10 | 23 |
|
|
2 | 9 | 4 | 1 | 4 | 9:14 | -5 | 13 | ||
3 | 9 | 3 | 3 | 3 | 18:15 | 3 | 12 |
|
|
4 | 9 | 3 | 2 | 4 | 11:13 | -2 | 11 | ||
5 | 9 | 2 | 4 | 3 | 9:10 | -1 | 10 | ||
6 | 9 | 2 | 2 | 5 | 12:14 | -2 | 8 | ||
7 | 9 | 2 | 1 | 6 | 9:20 | -11 | 7 | ||
8 | 9 | 0 | 5 | 4 | 4:11 | -7 | 5 | ||
9 | 9 | 1 | 1 | 7 | 10:21 | -11 | 4 | ||
10 | 9 | 0 | 1 | 8 | 6:22 | -16 | 1 |