Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ceará vs Santos 11/09/2022

Last match Santos - Ceará on 23/10/2024

Ceará CEA

Chi tiết trận đấu

Santos SAN
Ceará CEA

Phỏng đoán

Santos SAN
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 46%
    1
  • 28%
    x
  • 26%
    2
  • Ceará CEA

    Chi tiết trận đấu

    Santos SAN
    36 %
    Sở hữu bóng
    64 %
    5 (2)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    4 (3)
    11
    Tổng số mũi chích ngừa
    9
    4
    Ảnh bị chặn
    2
    3
    Thủ môn cứu thua
    3
    26
    Fouls
    14
    4
    Thẻ vàng
    3
    16
    Đá phạt
    28
    3
    Đá phạt góc
    5
    2
    Ngoại vi
    2
    13
    Ném biên
    15

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Ceará CEA

    Số liệu thống kê H2H

    Santos SAN
    • 20% 1thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 2
    • Ghi bàn
    • 3
    • 13
    • Thẻ vàng
    • 14
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 23/10/24 06:00
    Santos Santos Ceará Ceará
    1 0
    TTG 06/07/24 06:00
    Ceará Ceará Santos Santos
    0 1
    TTG 11/09/22 03:30
    Ceará Ceará Santos Santos
    2 1
    TTG 22/05/22 05:30
    Santos Santos Ceará Ceará
    0 0
    TTG 19/09/21 08:00
    Ceará Ceará Santos Santos
    0 0

    Resultados mais recentes: Ceará

    Resultados mais recentes: Santos

    Ceará CEA

    Bảng xếp hạng

    Santos SAN
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 38 23 12 3 66:27 39 81
    2 38 20 13 5 58:31 27 73
    3 38 21 7 10 63:41 22 70
    4 38 18 11 9 44:36 8 65
    5 38 18 8 12 60:39 21 62
    6 38 16 10 12 48:48 0 58
    7 38 15 13 10 45:37 8 58
    8 38 15 10 13 46:39 7 55
    9 38 13 15 10 55:42 13 54
    10 38 15 8 15 40:40 0 53
    11 38 15 8 15 41:43 -2 53
    12 38 12 11 15 44:41 3 47
    13 38 11 13 14 40:53 -13 46
    14 38 11 11 16 49:59 -10 44
    15 38 12 6 20 39:60 -21 42
    16 38 10 11 17 31:42 -11 41
    17 38 7 16 15 34:41 -7 37
    18 38 8 12 18 39:57 -18 36
    19 38 9 8 21 34:60 -26 35
    20 38 3 13 22 29:69 -40 22
    • Copa Libertadores
    • Copa Libertadores Qualification
    • Copa Sudamericana
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 19 13 5 1 40:14 26 44
    2 19 13 4 2 39:12 27 43
    3 19 12 4 3 24:11 13 40
    4 19 12 3 4 39:20 19 39
    5 19 11 6 2 31:17 14 39
    6 19 11 4 4 25:16 9 37
    7 19 11 3 5 37:15 22 36
    8 19 9 4 6 22:18 4 31
    9 19 8 6 5 32:21 11 30
    10 19 8 5 6 28:19 9 29
    11 19 8 5 6 25:18 7 29
    12 19 8 5 6 29:23 6 29
    13 19 7 8 4 24:13 11 29
    14 19 6 8 5 17:15 2 26
    15 19 6 8 5 20:22 -2 26
    16 19 7 4 8 24:26 -2 25
    17 19 6 5 8 22:23 -1 23
    18 19 6 4 9 18:19 -1 22
    19 19 4 8 7 20:22 -2 20
    20 19 2 9 8 18:27 -9 15
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 19 10 8 1 27:15 12 38
    2 19 9 4 6 24:21 3 31
    3 19 9 4 6 23:24 -1 31
    4 19 7 8 4 20:19 1 29
    5 19 7 8 4 18:17 1 29
    6 19 8 2 9 22:26 -4 26
    7 19 7 5 7 23:24 -1 26
    8 19 6 7 6 20:25 -5 25
    9 19 5 9 5 23:21 2 24
    10 19 6 4 9 18:22 -4 22
    11 19 5 5 9 20:31 -11 20
    12 19 5 4 10 17:31 -14 19
    13 19 4 6 9 16:22 -6 18
    14 19 3 8 8 14:19 -5 17
    15 19 4 3 12 14:27 -13 15
    16 19 3 6 10 20:36 -16 15
    17 19 2 7 10 17:34 -17 13
    18 19 2 4 13 10:34 -24 10
    19 19 1 4 14 11:42 -31 7
    20 19 1 2 16 14:44 -30 5

    Sự kiện trận đấu

    Trong 7 lần gặp nhau gần đây khi Ceara SC CE chơi trên sân nhà, Ceara SC CE đã thắng 2 trận, có 2 trận hòa trong khi Santos FC SP thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 7-6 nghiêng về phía Santos FC SP.

    Trong 15 lần gặp nhau gần đây, Ceara SC CE đã thắng 2 trận, có 6 trận hòa trong khi Santos FC SP thắng 7 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 17-10 nghiêng về phía Santos FC SP.

    Kết quả mùa giải trước: 0-0 (sân của Ceara SC CE) và 3-1 (sân của Santos FC SP).

    Bạn có biết rằng Ceara SC CE ghi 29% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 31-45?

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    11 Tháng Chín 2022, 03:30
    Trọng tài:
    Da Silva Machado Braulio, Brazil
    Sân vận động:
    Estadio Castelao, Fortaleza, Brazil
    Dung tích:
    63903