Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Celta vs Racing de Santander 18/09/2005

Last match Racing de Santander - Celta on 05/01/2025

Celta RCC

Chi tiết trận đấu

Racing de Santander SAN
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:1

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Celta RCC

Số liệu thống kê H2H

Racing de Santander SAN
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 6
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 05/01/25 22:30
Racing de Santander Racing de Santander Celta Celta
2 3
TTG 26/02/07 00:00
Celta Celta Racing de Santander Racing de Santander
2 2
TTG 02/10/06 00:00
Racing de Santander Racing de Santander Celta Celta
1 1
TTG 06/02/06 00:00
Racing de Santander Racing de Santander Celta Celta
0 1
TTG 18/09/05 23:00
Celta Celta Racing de Santander Racing de Santander
0 1

Resultados mais recentes: Celta

Resultados mais recentes: Racing de Santander

Celta RCC

Bảng xếp hạng

Racing de Santander SAN
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 38 25 7 6 80:35 45 82
2 38 20 10 8 70:40 30 70
3 38 19 12 7 58:33 25 69
4 38 20 8 10 54:39 15 68
5 38 21 5 12 49:43 6 68
6 38 20 4 14 45:33 12 64
7 38 14 15 9 50:39 11 57
8 38 15 10 13 47:45 2 55
9 38 15 9 14 54:49 5 54
10 38 13 13 12 45:37 8 52
11 38 10 16 12 46:51 -5 46
12 38 11 12 15 40:46 -6 45
13 38 10 13 15 37:51 -14 43
14 38 10 12 16 34:51 -17 42
15 38 10 11 17 36:56 -20 41
16 38 9 13 16 36:49 -13 40
17 38 11 7 20 48:65 -17 40
18 38 9 12 17 35:54 -19 39
19 38 8 12 18 36:52 -16 36
20 38 5 9 24 36:68 -32 24
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 15 3 1 45:15 30 48
2 19 12 5 2 29:15 14 41
3 19 13 0 6 25:13 12 39
4 19 12 3 4 28:20 8 39
5 19 10 8 1 34:16 18 38
6 19 11 4 4 40:21 19 37
7 19 9 6 4 28:18 10 33
8 19 8 7 4 32:24 8 31
9 19 8 5 6 19:19 0 29
10 19 8 4 7 31:27 4 28
11 19 7 6 6 21:18 3 27
12 19 7 6 6 19:18 1 27
13 19 6 8 5 21:21 0 26
14 19 7 4 8 26:24 2 25
15 19 6 6 7 26:26 0 24
16 19 6 6 7 20:24 -4 24
17 19 6 5 8 19:22 -3 23
18 19 4 8 7 22:25 -3 20
19 19 4 6 9 18:26 -8 18
20 19 3 5 11 16:25 -9 14
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 10 4 5 35:20 15 34
2 19 9 6 4 30:19 11 33
3 19 9 5 5 28:23 5 32
4 19 9 4 6 24:17 7 31
5 19 9 2 8 21:23 -2 29
6 19 8 3 8 25:24 1 27
7 19 6 7 6 24:19 5 25
8 19 7 4 8 20:20 0 25
9 19 5 9 5 22:21 1 24
10 19 7 2 10 22:25 -3 23
11 19 4 10 5 20:25 -5 22
12 19 5 7 7 18:23 -5 22
13 19 4 6 9 21:28 -7 18
14 19 4 5 10 16:30 -14 17
15 19 4 4 11 14:27 -13 16
16 19 3 7 9 10:32 -22 16
17 19 3 6 10 15:30 -15 15
18 19 2 7 10 15:32 -17 13
19 19 3 3 13 17:38 -21 12
20 19 2 4 13 20:43 -23 10

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Chín 2005, 23:00