Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Celtic vs Hibernian 18/08/2024

Trận đấu tiếp theo Hibernian - Celtic on 22/02/2025

Celtic CEL

Chi tiết trận đấu

Hibernian HIB

Phỏng đoán

1 / 1 của trận đấu cuối cùng Celtic in Cúp Liên đoàn kết thúc trong thất bại

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Hibernian trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 7 của trận đấu cuối cùng trong Cúp Liên đoàn kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Cúp Liên đoàn

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

17.00
Celtic CEL

Số liệu thống kê đối sánh trước

Hibernian HIB
10 Diêm

9 - Thắng

1 - Rút thăm

0 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+23

34

11

Ghi bàn

Thừa nhận

+13

23

10

  • 3.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.3
  • 1.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1
  • 20'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 27.3'
  • 4.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.3
  • 45
  • Bàn thắng
  • 33

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Celtic CEL

Số liệu thống kê H2H

Hibernian HIB
  • 100% 5thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 14
  • Ghi bàn
  • 3
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 07/12/24 23:00
Celtic Celtic Hibernian Hibernian
3 0
TTG 18/08/24 22:00
Celtic Celtic Hibernian Hibernian
3 1
TTG 11/08/24 19:30
Hibernian Hibernian Celtic Celtic
0 2
TTG 08/02/24 04:00
Hibernian Hibernian Celtic Celtic
1 2
TTG 07/12/23 03:45
Celtic Celtic Hibernian Hibernian
4 1

Resultados mais recentes: Celtic

Resultados mais recentes: Hibernian

Celtic CEL

Bảng xếp hạng

Hibernian HIB
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 4 4 0 0 15:1 14 12
2 4 3 0 1 15:5 10 9
3 4 2 0 2 5:6 -1 6
4 4 0 1 3 6:18 -12 2
5 4 0 1 3 6:17 -11 1
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 4 3 0 1 11:2 9 9
2 4 3 0 1 10:5 5 9
3 4 3 0 1 9:5 4 9
4 4 1 0 3 5:11 -6 3
5 4 0 0 4 5:17 -12 0
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 4 3 0 1 14:2 12 9
2 4 3 0 1 16:5 11 9
3 4 2 0 2 5:11 -6 6
4 4 1 1 2 6:13 -7 4
5 4 0 1 3 8:18 -10 2
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 4 4 0 0 18:2 16 12
2 4 2 1 1 13:12 1 7
3 4 1 1 2 6:8 -2 5
4 4 1 1 2 6:12 -6 4
5 4 0 1 3 10:19 -9 2
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 4 3 0 1 7:3 4 9
2 4 3 0 1 5:1 4 9
3 4 2 0 2 5:3 2 6
4 4 1 0 3 4:5 -1 3
5 4 1 0 3 2:11 -9 3
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 4 3 0 1 11:5 6 9
2 4 2 1 1 12:8 4 8
3 4 2 1 1 11:10 1 7
4 4 2 0 2 3:6 -3 6
5 4 0 0 4 2:10 -8 0
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 4 2 2 0 13:9 4 9
2 4 2 1 1 14:6 8 8
3 4 2 1 1 10:10 0 7
4 4 2 0 2 9:6 3 6
5 4 0 0 4 1:16 -15 0
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 4 4 0 0 10:3 7 12
2 4 2 1 1 12:7 5 8
3 4 1 2 1 10:12 -2 5
4 4 0 2 2 10:12 -2 4
5 4 0 1 3 6:14 -8 1
  • Playoffs
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 10:0 10 6
2 2 2 0 0 8:1 7 6
3 2 1 0 1 2:3 -1 3
4 2 0 1 1 6:9 -3 1
5 2 0 0 2 1:7 -6 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 6:0 6 6
2 2 2 0 0 5:1 4 6
3 2 2 0 0 4:2 2 6
4 2 1 0 1 5:4 1 3
5 2 0 0 2 3:10 -7 0
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 10:0 10 6
2 2 2 0 0 9:1 8 6
3 2 1 0 1 1:1 0 3
4 2 1 0 1 4:7 -3 3
5 2 0 1 1 6:10 -4 2
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 9:1 8 6
2 2 1 1 0 6:5 1 4
3 2 1 1 0 9:9 0 4
4 2 0 0 2 0:5 -5 0
5 2 0 0 2 1:8 -7 0
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 3:2 1 3
2 2 1 0 1 1:1 0 3
3 2 1 0 1 1:3 -2 3
4 2 0 0 2 1:4 -3 0
5 2 0 0 2 0:7 -7 0
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 7:0 7 6
2 2 2 0 0 7:1 6 6
3 2 2 0 0 3:1 2 6
4 2 1 1 0 8:5 3 5
5 2 0 0 2 2:5 -3 0
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 4:3 1 4
2 2 1 1 0 7:7 0 4
3 2 1 0 1 5:5 0 3
4 2 0 0 2 1:4 -3 0
5 2 0 0 2 0:11 -11 0
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 5:1 4 6
2 2 1 1 0 8:5 3 5
3 2 0 1 1 6:7 -1 2
4 2 0 1 1 3:6 -3 1
5 2 0 0 2 1:6 -5 0
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 7:0 7 6
2 2 1 0 1 5:5 0 3
3 2 1 0 1 3:3 0 3
4 2 0 1 1 5:11 -6 2
5 2 0 0 2 0:8 -8 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 5:2 3 3
2 2 1 0 1 5:3 2 3
3 2 1 0 1 5:4 1 3
4 2 0 0 2 2:7 -5 0
5 2 0 0 2 0:7 -7 0
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 5:1 4 3
2 2 1 0 1 6:5 1 3
3 2 1 0 1 1:4 -3 3
4 2 0 1 1 5:12 -7 1
5 2 0 0 2 2:8 -6 0
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 9:1 8 6
2 2 1 1 0 6:3 3 5
3 2 1 0 1 4:3 1 3
4 2 0 1 1 9:11 -2 2
5 2 0 0 2 0:7 -7 0
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 6:0 6 6
2 2 2 0 0 4:0 4 6
3 2 1 0 1 3:1 2 3
4 2 1 0 1 2:1 1 3
5 2 1 0 1 2:4 -2 3
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 4:3 1 3
2 2 1 0 1 4:4 0 3
3 2 0 1 1 4:10 -6 1
4 2 0 0 2 0:5 -5 0
5 2 0 0 2 0:5 -5 0
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 8:2 6 6
2 2 1 1 0 9:1 8 5
3 2 1 1 0 9:6 3 5
4 2 1 0 1 3:3 0 3
5 2 0 0 2 1:5 -4 0
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 5:2 3 6
2 2 1 1 0 7:6 1 4
3 2 1 0 1 4:2 2 3
4 2 0 1 1 4:5 -1 2
5 2 0 1 1 5:8 -3 1

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Celtic Glasgow và Hibernian FC là 1-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 45 lần gặp nhau gần đây khi Celtic Glasgow chơi trên sân nhà, Celtic Glasgow đã thắng 32 trận, có 11 trận hòa trong khi Hibernian FC thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 109-38 nghiêng về phía Celtic Glasgow.

Trong 101 lần gặp nhau gần đây, Celtic Glasgow đã thắng 63 trận, có 26 trận hòa trong khi Hibernian FC thắng 12 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 218-89 nghiêng về phía Celtic Glasgow.

Trận thắng gần đây nhất của Hibernian FC trên sân của Celtic Glasgow là ở năm 2010.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Tám 2024, 22:00
Trọng tài:
Clancy Kevin, Scotland: Scotland