Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Pachuca vs Atlas Guadalajara 26/08/2022

Last match Pachuca - Atlas Guadalajara on 02/02/2025

Pachuca PAC

Chi tiết trận đấu

Atlas Guadalajara ATL
Pachuca PAC

Phỏng đoán

Atlas Guadalajara ATL
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 55%
    1
  • 23%
    x
  • 22%
    2
  • Pachuca PAC

    Chi tiết trận đấu

    Atlas Guadalajara ATL
    57 %
    Sở hữu bóng
    43 %
    8 (2)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    3
    11
    Tổng số mũi chích ngừa
    3
    1
    Ảnh bị chặn
    0
    2
    Thủ môn cứu thua
    5
    10
    Fouls
    18
    0
    Thẻ đỏ
    1
    18
    Đá phạt
    11
    3
    Đá phạt góc
    3
    1
    Ngoại vi
    0
    20
    Ném biên
    28

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Pachuca PAC

    Số liệu thống kê H2H

    Atlas Guadalajara ATL
    • 40% 2thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 7
    • Ghi bàn
    • 9
    • 11
    • Thẻ vàng
    • 14
    • 2
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 02/02/25 09:00
    Pachuca Pachuca Atlas Guadalajara Atlas Guadalajara
    0 0
    TTG 14/09/24 09:00
    Atlas Guadalajara Atlas Guadalajara Pachuca Pachuca
    2 0
    TTG 01/02/24 09:00
    Pachuca Pachuca Atlas Guadalajara Atlas Guadalajara
    4 3
    TTG 02/11/23 09:00
    Atlas Guadalajara Atlas Guadalajara Pachuca Pachuca
    0 2
    TTG 16/04/23 07:00
    Atlas Guadalajara Atlas Guadalajara Pachuca Pachuca
    4 1

    Resultados mais recentes: Pachuca

    Resultados mais recentes: Atlas Guadalajara

    Pachuca PAC

    Bảng xếp hạng

    Atlas Guadalajara ATL
    # Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 12 2 3 38:17 21 38
    2 17 10 5 2 29:13 16 35
    3 17 10 3 4 38:21 17 33
    4 17 9 5 3 28:15 13 32
    5 17 9 3 5 24:14 10 30
    6 17 7 6 4 27:23 4 27
    7 17 7 3 7 26:34 -8 24
    8 17 4 10 3 25:23 2 22
    9 17 5 7 5 19:17 2 22
    10 17 6 4 7 25:29 -4 22
    11 17 4 7 6 17:18 -1 19
    12 17 5 4 8 19:26 -7 19
    13 17 4 6 7 15:23 -8 18
    14 17 3 8 6 17:24 -7 17
    15 17 4 5 8 18:30 -12 17
    16 17 2 8 7 21:31 -10 14
    17 17 3 4 10 16:27 -11 13
    18 17 1 6 10 18:35 -17 9
    • Playoffs
    # Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 8 1 0 24:7 17 25
    2 8 6 2 0 20:6 14 20
    3 9 6 2 1 17:6 11 20
    4 8 5 3 0 14:5 9 18
    5 8 5 1 2 12:6 6 16
    6 9 4 4 1 17:13 4 16
    7 9 5 1 3 15:12 3 16
    8 8 4 2 2 16:14 2 14
    9 9 3 5 1 13:11 2 14
    10 9 3 4 2 7:7 0 13
    11 9 2 5 2 11:10 1 11
    12 8 3 2 3 10:10 0 11
    13 8 3 1 4 11:15 -4 10
    14 9 2 4 3 11:15 -4 10
    15 8 2 3 3 9:12 -3 9
    16 8 2 2 4 9:13 -4 8
    17 9 2 2 5 7:12 -5 8
    18 8 1 4 3 10:13 -3 7
    # Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 6 0 3 18:11 7 18
    2 9 5 2 2 15:8 7 17
    3 9 4 2 3 12:8 4 14
    4 8 3 3 2 11:9 2 12
    5 8 3 2 3 10:10 0 11
    6 8 2 4 2 8:11 -3 10
    7 8 2 3 3 12:10 2 9
    8 9 2 3 4 8:11 -3 9
    9 9 2 3 4 9:17 -8 9
    10 8 2 2 4 14:14 0 8
    11 8 1 5 2 12:12 0 8
    12 8 2 2 4 6:8 -2 8
    13 9 1 5 3 8:12 -4 8
    14 9 2 2 5 9:15 -6 8
    15 8 2 2 4 11:22 -11 8
    16 8 0 4 4 10:16 -6 4
    17 9 0 2 7 6:17 -11 2
    18 9 0 2 7 8:22 -14 2

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa CF Pachuca và Atlas FC khi CF Pachuca chơi trên sân nhà là 1-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa CF Pachuca và Atlas FC là 1-1. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 21 lần gặp nhau gần đây khi CF Pachuca chơi trên sân nhà, CF Pachuca đã thắng 10 trận, có 5 trận hòa trong khi Atlas FC thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 32-24 nghiêng về phía CF Pachuca.

    Trong 43 lần gặp nhau gần đây, CF Pachuca đã thắng 18 trận, có 13 trận hòa trong khi Atlas FC thắng 12 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 60-47 nghiêng về phía CF Pachuca.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    26 Tháng Tám 2022, 08:05
    Trọng tài:
    Guerrero Fernando, Mexico: Mexico
    Sân vận động:
    Estadio Miguel Hidalgo, Pachuca de Soto, Mexico: Mexico
    Dung tích:
    30000