Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Chemnitzer vs Plauen 19/10/2024

Trận đấu tiếp theo Plauen - Chemnitzer on 13/04/2025

Chemnitzer CFC

Chi tiết trận đấu

Plauen PLA
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:1

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Chemnitzer trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải vô địch miền Đông Bắc kết thúc trong thất bại

2 / 10 của trận đấu cuối cùng Plauen trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch miền Đông Bắc kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải vô địch miền Đông Bắc

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

4.55
Chemnitzer CFC

Số liệu thống kê đối sánh trước

Plauen PLA
10 Diêm

1 - Thắng

4 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

-3

6

9

Ghi bàn

Thừa nhận

-7

12

19

  • 0.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 0.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.9
  • 60.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 29'
  • 1.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.1
  • 15
  • Bàn thắng
  • 31

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Chemnitzer CFC

Số liệu thống kê H2H

Plauen PLA
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 13
  • Ghi bàn
  • 4
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 19/10/24 20:05
Chemnitzer Chemnitzer Plauen Plauen
0 1
TTG 21/07/22 00:30
Plauen Plauen Chemnitzer Chemnitzer
0 2
TTG 08/07/21 00:00
Plauen Plauen Chemnitzer Chemnitzer
1 1
TTG 29/06/19 00:00
Plauen Plauen Chemnitzer Chemnitzer
1 8
TTG 24/02/11 01:30
Chemnitzer Chemnitzer Plauen Plauen
2 1

Resultados mais recentes: Chemnitzer

Resultados mais recentes: Plauen

Chemnitzer CFC

Bảng xếp hạng

Plauen PLA
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 13 5 1 33:12 21 44
2 19 11 5 3 30:13 17 38
3 19 9 6 4 30:23 7 33
4 19 10 2 7 26:29 -3 32
5 18 9 4 5 41:23 18 31
Greifswalder SV 04
6 19 8 5 6 27:18 9 29
7 19 8 4 7 28:21 7 28
8 18 9 1 8 28:29 -1 28
9 17 6 6 5 19:15 4 24
Viktoria 1889
10 17 6 5 6 11:9 2 23
11 19 5 7 7 27:32 -5 22
12 18 6 4 8 20:31 -11 22
Berliner Dynamo
13 17 6 3 8 21:27 -6 21
14 18 5 4 9 15:32 -17 19
FSV 63 Luckenwalde
15 18 4 4 10 24:31 -7 16
Babelsberg 03
16 18 4 3 11 18:32 -14 15
17 18 3 5 10 21:29 -8 14
18 18 2 7 9 15:28 -13 13
BSG Chemie Leipzig
  • Promotion
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 7 2 1 16:7 9 23
2 10 7 1 2 16:12 4 22
3 10 6 3 1 15:8 7 21
4 9 5 3 1 18:9 9 18
5 10 5 2 3 23:11 12 17
Greifswalder SV 04
6 9 5 2 2 18:8 10 17
7 8 5 2 1 14:6 8 17
8 10 5 1 4 14:16 -2 16
9 8 4 2 2 10:8 2 14
Hallescher
10 9 4 1 4 11:15 -4 13
Berliner Dynamo
11 8 3 2 3 12:8 4 11
Meuselwitz
12 9 3 2 4 14:12 2 11
13 9 2 4 3 10:14 -4 10
14 10 2 3 5 12:14 -2 9
15 8 2 3 3 7:11 -4 9
FSV 63 Luckenwalde
16 8 2 2 4 4:6 -2 8
17 10 1 5 4 9:15 -6 8
Eilenburg
18 9 2 0 7 12:19 -7 6
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 2 0 18:4 14 23
2 10 5 2 3 14:9 5 17
3 9 4 3 2 14:6 8 15
4 9 4 3 2 7:3 4 15
5 10 4 3 3 12:14 -2 15
6 8 4 2 2 18:12 6 14
Chemnitzer
7 8 4 0 4 14:13 1 12
8 10 3 3 4 17:18 -1 12
9 10 3 3 4 9:10 -1 12
10 9 2 4 3 9:7 2 10
Viktoria 1889
11 9 3 1 5 10:17 -7 10
12 10 3 1 6 8:21 -13 10
Berliner Dynamo
13 9 2 3 4 9:16 -7 9
Hertha 03 Zehlendorf
14 9 2 3 4 6:13 -7 9
15 8 1 2 5 9:15 -6 5
16 8 1 2 5 6:13 -7 5
BSG Chemie Leipzig
17 10 1 2 7 12:23 -11 5
Babelsberg 03
18 9 1 1 7 7:21 -14 4

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Chemnitzer FC và VFC Plauen là 1-1. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 5 lần gặp nhau gần đây khi Chemnitzer FC chơi trên sân nhà, Chemnitzer FC đã thắng 2 trận, có 1 trận hòa trong khi VFC Plauen thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 8-7 nghiêng về phía Chemnitzer FC.

Trong 15 lần gặp nhau gần đây, Chemnitzer FC đã thắng 8 trận, có 4 trận hòa trong khi VFC Plauen thắng 3 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 37-13 nghiêng về phía Chemnitzer FC.

Bạn có biết rằng VFC Plauen ghi 29% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 61-75?

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Mười 2024, 20:05
Trọng tài:
Tennes Marvin, Đức