Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Cherno More Varna vs Septemvri Sofia 04/08/2018

Trận đấu tiếp theo Septemvri Sofia - Cherno More Varna on 29/11/2024

Cherno More Varna CMV

Chi tiết trận đấu

Septemvri Sofia SES
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:5
Cherno More Varna CMV

Chi tiết trận đấu

Septemvri Sofia SES
62 %
Sở hữu bóng
38 %
7 (11)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
6 (4)
22
Tổng số mũi chích ngừa
10
4
Ảnh bị chặn
0
1
Thủ môn cứu thua
6
15
Fouls
18
2
Thẻ vàng
5
24
Đá phạt
19
5
Đá phạt góc
2
4
Ngoại vi
6
34
Ném biên
16

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Cherno More Varna CMV

Số liệu thống kê H2H

Septemvri Sofia SES
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 7
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 12
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 30/07/24 02:15
Cherno More Varna Cherno More Varna Septemvri Sofia Septemvri Sofia
2 0
TTG 17/03/23 21:00
Cherno More Varna Cherno More Varna Septemvri Sofia Septemvri Sofia
3 0
TTG 05/09/22 22:30
Septemvri Sofia Septemvri Sofia Cherno More Varna Cherno More Varna
0 0
TTG 24/11/18 18:30
Septemvri Sofia Septemvri Sofia Cherno More Varna Cherno More Varna
2 1
TTG 04/08/18 23:30
Cherno More Varna Cherno More Varna Septemvri Sofia Septemvri Sofia
1 5

Resultados mais recentes: Cherno More Varna

Resultados mais recentes: Septemvri Sofia

Cherno More Varna CMV

Bảng xếp hạng

Septemvri Sofia SES
# Hình thức First Professional League TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 23 10 3 67:19 48 79
2 36 24 6 6 57:17 40 78
3 36 20 6 10 64:37 27 66
4 36 16 10 10 42:30 12 58
5 36 15 7 14 44:51 -7 52
6 36 14 8 14 44:36 8 50
# Hình thức First Professional League TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 19 5 2 53:14 39 62
2 26 18 3 5 47:14 33 57
3 26 17 3 6 51:24 27 54
4 26 13 6 7 39:21 18 45
5 26 12 6 8 36:34 2 42
6 26 12 6 8 32:23 9 42
7 26 12 4 10 30:27 3 40
8 26 10 5 11 32:28 4 35
9 26 9 6 11 28:31 -3 33
10 26 9 4 13 29:40 -11 31
11 26 7 4 15 17:39 -22 25
12 26 6 3 17 23:52 -29 21
13 26 5 5 16 25:47 -22 20
14 26 0 6 20 12:60 -48 6
# Hình thức Relegation Round, Group A TC T V Đ BT KD K Từ
1 32 15 6 11 39:31 8 51
2 32 13 6 13 49:44 5 45
3 32 10 4 18 26:49 -23 34
4 32 0 6 26 13:81 -68 6
# Hình thức Relegation Round, Group B TC T V Đ BT KD K Từ
1 32 10 9 13 37:42 -5 39
2 32 10 8 14 37:37 0 38
3 32 9 6 17 32:58 -26 33
4 32 7 8 17 36:55 -19 29
# Hình thức First Professional League TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 14 3 1 36:7 29 45
2 18 13 4 1 37:8 29 43
3 18 11 4 3 29:10 19 37
4 18 11 3 4 23:17 6 36
5 18 10 3 5 37:19 18 33
6 18 9 2 7 28:17 11 29
# Hình thức First Professional League TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 11 1 1 29:6 23 34
2 13 11 1 1 32:7 25 34
3 13 9 2 2 30:11 19 29
4 13 9 2 2 19:12 7 29
5 13 9 2 2 22:6 16 29
6 13 8 2 3 25:9 16 26
7 13 8 2 3 20:12 8 26
8 13 5 4 4 17:15 2 19
9 13 6 1 6 20:15 5 19
10 13 5 4 4 15:12 3 19
11 13 6 1 6 15:15 0 19
12 13 4 3 6 11:18 -7 15
13 13 4 2 7 12:22 -10 14
14 13 0 6 7 9:18 -9 6
# Hình thức Relegation Round, Group A TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 10 3 3 25:12 13 33
2 16 8 2 6 24:16 8 26
3 16 6 3 7 18:23 -5 21
4 16 0 6 10 10:29 -19 6
# Hình thức Relegation Round, Group B TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 6 5 5 21:18 3 23
2 16 5 6 5 20:19 1 21
3 16 6 3 7 23:19 4 21
4 16 6 3 7 17:25 -8 21
# Hình thức First Professional League TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 10 6 2 30:11 19 36
2 18 10 3 5 21:10 11 33
3 18 10 3 5 27:18 9 33
4 18 5 6 7 16:19 -3 21
5 18 5 6 7 13:20 -7 21
6 18 4 4 10 21:34 -13 16
# Hình thức First Professional League TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 8 4 1 24:8 16 28
2 13 8 1 4 21:13 8 25
3 13 7 2 4 15:7 8 23
4 13 5 4 4 14:12 2 19
5 13 4 4 5 12:13 -1 16
6 13 4 2 7 10:15 -5 14
7 13 4 2 7 13:19 -6 14
8 13 3 4 6 17:22 -5 13
9 13 3 4 6 10:17 -7 13
10 13 3 3 7 14:25 -11 12
11 13 3 1 9 6:21 -15 10
12 13 2 1 10 11:30 -19 7
13 13 0 1 12 8:32 -24 1
14 13 0 0 13 3:42 -39 0
# Hình thức Relegation Round, Group A TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 5 4 7 25:28 -3 19
2 16 5 3 8 14:19 -5 18
3 16 4 1 11 8:26 -18 13
4 16 0 0 16 3:52 -49 0
# Hình thức Relegation Round, Group B TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 5 3 8 17:23 -6 18
2 16 4 5 7 14:18 -4 17
3 16 3 3 10 15:33 -18 12
4 16 1 3 12 15:37 -22 6

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Tám 2018, 23:30
Trọng tài:
Yordanov Nikolay, Bungary
Sân vận động:
Ticha Stadium, Varna, Bungary
Dung tích:
12000