Chi lê vs Qatar 19/05/2010
- 19/05/10 23:30
-
- 4 : 2
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
4:2
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
3
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 7
- Ghi bàn
- 2
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
19/05/10
23:30
Chi lê
Qatar
4
2
TTG
07/06/09
02:45
Qatar
Chi lê
0
3
Resultados mais recentes: Chi lê
TTG
27/05/14
23:15
Chi lê
Mexico U21
2
2
TTG
25/05/14
21:45
Trung Quốc U21
Chi lê
3
3
TTG
23/05/14
23:15
Bồ Đào Nha U20
Chi lê
3
1
Đã hủ
22/05/14
01:30
Pháp U21
Chi lê
TTG
22/05/14
01:30
Pháp U20
Chi lê
3
0
Resultados mais recentes: Qatar
TTG
25/03/19
23:30
Qatar
Iceland U21
0
3
Đã hủ
02/06/18
01:30
Anh U20
Qatar
Đã hủ
29/05/18
23:00
Trung Quốc U21
Qatar
Đã hủ
26/05/18
23:30
Qatar
Mexico U21
TTG
31/05/14
01:30
Brazil
Qatar
7
0
# | Hình thức A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8:2 | 6 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:2 | 4 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:4 | -1 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:10 | -9 | 0 |
|
# | Hình thức B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 10:3 | 7 | 7 |
|
|
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7:3 | 4 | 7 |
|
|
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 5:9 | -4 | 1 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3:10 | -7 | 1 |
|
# | Hình thức A | TC | T | V | Đ | BT | KD | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:2 | -2 |
|
|
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 6:1 | 5 |
|
|
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4:2 | 2 |
|
|
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:3 | -3 |
|
# | Hình thức B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 9:2 | 7 | 6 |
|
|
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7:3 | 4 | 7 |
|
|
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2:2 | 0 | 1 |
|
|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
# | Hình thức A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:2 | 1 | 3 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 |
|
|
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:0 | 2 | 3 |
|
|
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:7 | -6 | 0 |
|
# | Hình thức B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 |
|
|
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
|
|
3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3:7 | -4 | 0 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3:10 | -7 | 1 |
|