Trung Quốc (Nữ) vs Thái Lan (Nữ) 07/02/2020
Last match Thái Lan (Nữ) - Trung Quốc (Nữ) on 29/10/2023
-
07/02/20
13:30
|
Vòng 2
-
- 6 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
6:1
56
%
Sở hữu bóng
44
%
11 (5)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
1 (2)
16
Tổng số mũi chích ngừa
3
1
Thẻ vàng
0
6
Đá phạt góc
3
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 20
- Ghi bàn
- 1
- 1
- Thẻ vàng
- 1
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
29/10/23
19:35
Thái Lan (Nữ)
Trung Quốc (Nữ)
0
3
TTG
30/09/23
20:00
Trung Quốc (Nữ)
Thái Lan (Nữ)
4
0
TTG
07/02/20
13:30
Trung Quốc (Nữ)
Thái Lan (Nữ)
6
1
TTG
08/10/18
19:35
Trung Quốc (Nữ)
Thái Lan (Nữ)
2
0
TTG
25/08/18
20:30
Trung Quốc (Nữ)
Thái Lan (Nữ)
5
0
Resultados mais recentes: Trung Quốc (Nữ)
TTG
29/10/24
19:35
Trung Quốc (Nữ)
Việt Nam (Nữ)
2
0
TTG
26/10/24
19:35
Trung Quốc (Nữ)
Uzbekistan (Nữ)
3
0
TTG
03/06/24
17:40
Úc (Nữ)
Trung Quốc (Nữ)
2
0
TTG
31/05/24
18:10
Úc (Nữ)
Trung Quốc (Nữ)
1
1
TTG
06/12/23
09:00
Mỹ (Nữ)
Trung Quốc (Nữ)
2
1
Resultados mais recentes: Thái Lan (Nữ)
TTG
30/10/24
09:00
Mexico (Nữ)
Thái Lan (Nữ)
4
0
TTG
24/10/24
06:00
Thái Lan (Nữ)
Venezuela (Nữ)
0
2
TTG
04/08/24
19:00
Thái Lan (Nữ)
Đài Loan (Nữ)
2
1
TTG
09/04/24
15:00
New Zealand (Nữ)
Thái Lan (Nữ)
0
0
TTG
06/04/24
10:00
New Zealand (Nữ)
Thái Lan (Nữ)
4
0
# | Hình thức Third Round, Group A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 10:0 | 10 | 6 |
|
|
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1:3 | -2 | 3 |
|
|
3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:8 | -8 | 0 |
|
# | Hình thức Third Round, Group B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 14:1 | 13 | 7 |
|
|
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 12:2 | 10 | 7 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1:12 | -11 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:13 | -12 | 0 |
|
- Playoffs
# | Hình thức Third Round, Group A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 3 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 |
|
|
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:7 | -7 | 0 |
|
# | Hình thức Third Round, Group B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 8:1 | 7 | 4 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 6:1 | 5 | 3 |
|
|
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:5 | -5 | 0 |
|
|
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:7 | -7 | 0 |
|
# | Hình thức Third Round, Group A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7:0 | 7 | 3 |
|
|
2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 |
|
|
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:3 | -3 | 0 |
|
# | Hình thức Third Round, Group B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 6:1 | 5 | 4 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 6:0 | 6 | 3 |
|
|
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1:7 | -6 | 3 |
|
|
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:6 | -5 | 0 |
|