Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Concordia von 1907 vs Meiendorfer SV 15/09/2019

Last match Meiendorfer SV - Concordia von 1907 on 07/03/2020

Concordia von 1907 CON

Chi tiết trận đấu

Meiendorfer SV MEI
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:0

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Concordia von 1907 CON

Số liệu thống kê H2H

Meiendorfer SV MEI
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 6
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 07/03/20 20:55
Meiendorfer SV Meiendorfer SV Concordia von 1907 Concordia von 1907
0 2
TTG 15/09/19 21:30
Concordia von 1907 Concordia von 1907 Meiendorfer SV Meiendorfer SV
0 0
TTG 07/05/16 20:00
Meiendorfer SV Meiendorfer SV Concordia von 1907 Concordia von 1907
3 0
TTG 15/11/15 22:00
Concordia von 1907 Concordia von 1907 Meiendorfer SV Meiendorfer SV
3 1
TTG 25/04/11 21:00
Concordia von 1907 Concordia von 1907 Meiendorfer SV Meiendorfer SV
1 2

Resultados mais recentes: Concordia von 1907

Resultados mais recentes: Meiendorfer SV

Concordia von 1907 CON

Bảng xếp hạng

Meiendorfer SV MEI
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 16 0 1 51:15 36 48
2 18 15 1 2 55:18 37 46
3 17 11 3 3 49:20 29 36
4 17 11 1 5 36:30 6 34
5 17 11 0 6 62:28 34 33
Niendorfer TSV
6 17 8 3 6 34:28 6 27
7 17 8 2 7 38:25 13 26
8 17 7 4 6 34:37 -3 25
9 17 7 3 7 37:35 2 24
10 18 6 4 8 39:49 -10 22
11 17 6 3 8 23:28 -5 21
FC Tuerkiye
12 18 5 4 9 32:41 -9 19
13 17 5 4 8 36:48 -12 19
14 17 5 3 9 32:48 -16 18
15 17 5 2 10 22:37 -15 17
16 18 4 1 13 30:57 -27 13
17 17 3 2 12 16:45 -29 11
18 17 1 2 14 24:61 -37 5
  • Promotion Playoff
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 1 0 29:5 24 25
2 9 8 0 1 29:7 22 24
3 9 7 0 2 27:9 18 21
4 8 6 0 2 35:11 24 18
Niendorfer TSV
5 8 5 3 0 23:12 11 18
6 8 6 0 2 17:13 4 18
7 9 5 2 2 18:13 5 17
8 9 5 1 3 23:12 11 16
9 8 5 1 2 17:17 0 16
10 10 4 3 3 26:22 4 15
11 9 4 1 4 17:16 1 13
12 7 3 2 2 17:14 3 11
13 9 3 2 4 15:13 2 11
Altonaer von 1893
14 8 3 1 4 12:11 1 10
15 9 2 2 5 17:21 -4 8
16 8 2 0 6 19:29 -10 6
17 9 1 1 7 10:28 -18 4
18 9 0 1 8 12:34 -22 1
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 8 0 0 22:8 14 24
2 9 7 0 2 26:13 13 21
3 9 5 1 3 19:17 2 16
4 8 4 3 1 22:11 11 15
5 9 5 0 4 27:17 10 15
Tura Harksheide
6 8 3 2 3 20:19 1 11
7 8 3 1 4 15:13 2 10
8 8 3 1 4 16:15 1 10
9 8 3 1 4 8:15 -7 10
FC Tuerkiye
10 8 3 1 4 15:27 -12 10
11 9 2 3 4 17:20 -3 9
12 10 2 2 6 19:34 -15 8
13 8 2 1 5 6:17 -11 7
14 8 2 1 5 13:27 -14 7
15 9 2 1 6 10:26 -16 7
16 10 2 1 7 11:28 -17 7
17 8 1 1 6 12:27 -15 4
18 10 0 1 9 9:29 -20 1

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Chín 2019, 21:30