Crewe Alexandra vs Gillingham 05/10/2024
Trận đấu tiếp theo Gillingham - Crewe Alexandra on 15/02/2025
-
05/10/24
22:00
|
Vòng 10
-
- 2 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Crewe Alexandra trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải hạng ba quốc gia kết thúc trong thất bại
5 / 10 của trận đấu cuối cùng Gillingham trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
6 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải hạng ba quốc gia kết thúc với chiến thắng của cô ấy
6 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải hạng ba quốc gia
5 - Thắng
1 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
15
15
Ghi bàn
Thừa nhận
10
7
- 1.5
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1
- 1.5
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.7
- 30'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 52.9'
- 3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.7
- 30
- Bàn thắng
- 17
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
9
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 3
- 10
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Crewe Alexandra
Resultados mais recentes: Gillingham
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 10 | 3 | 3 | 24:16 | 8 | 33 | |
2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 28:15 | 13 | 30 | |
3 | 17 | 8 | 5 | 4 | 22:18 | 4 | 29 | |
4 | 17 | 7 | 7 | 3 | 23:15 | 8 | 28 | |
5 | 15 | 8 | 4 | 3 | 19:13 | 6 | 28 | |
6 | 16 | 8 | 3 | 5 | 27:19 | 8 | 27 | |
7 | 17 | 6 | 7 | 4 | 30:20 | 10 | 25 | |
8 | 17 | 8 | 1 | 8 | 19:26 | -7 | 25 | |
9 | 15 | 7 | 2 | 6 | 23:14 | 9 | 23 | |
10 | 16 | 6 | 5 | 5 | 21:17 | 4 | 23 | |
11 | 16 | 7 | 2 | 7 | 17:14 | 3 | 23 | |
12 | 17 | 6 | 4 | 7 | 17:16 | 1 | 22 | |
13 | 14 | 5 | 6 | 3 | 20:15 | 5 | 21 | |
14 | 17 | 6 | 3 | 8 | 22:25 | -3 | 21 | |
15 | 16 | 5 | 6 | 5 | 15:18 | -3 | 21 | |
16 | 17 | 6 | 3 | 8 | 19:26 | -7 | 21 | |
17 | 17 | 6 | 3 | 8 | 16:23 | -7 | 21 | |
18 | 16 | 4 | 6 | 6 | 22:26 | -4 | 18 | |
19 | 16 | 3 | 8 | 5 | 19:22 | -3 | 17 | |
20 | 15 | 4 | 5 | 6 | 10:18 | -8 | 17 | |
21 | 15 | 3 | 7 | 5 | 17:19 | -2 | 16 | |
22 | 17 | 2 | 7 | 8 | 20:28 | -8 | 13 | |
23 | 17 | 3 | 4 | 10 | 17:29 | -12 | 13 | |
24 | 17 | 3 | 4 | 10 | 14:29 | -15 | 13 |
- Promotion
- Promotion Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 5 | 2 | 2 | 15:9 | 6 | 17 | |
2 | 8 | 5 | 2 | 1 | 12:7 | 5 | 17 | |
3 | 8 | 5 | 1 | 2 | 17:6 | 11 | 16 | |
4 | 7 | 5 | 1 | 1 | 15:10 | 5 | 16 | |
5 | 9 | 4 | 3 | 2 | 13:8 | 5 | 15 | |
6 | 9 | 5 | 0 | 4 | 13:8 | 5 | 15 | |
7 | 9 | 4 | 3 | 2 | 10:8 | 2 | 15 | |
8 | 7 | 4 | 2 | 1 | 11:6 | 5 | 14 | |
9 | 8 | 4 | 2 | 2 | 10:5 | 5 | 14 | |
10 | 7 | 4 | 2 | 1 | 12:8 | 4 | 14 | |
11 | 8 | 4 | 2 | 2 | 12:11 | 1 | 14 | |
12 | 9 | 4 | 2 | 3 | 11:11 | 0 | 14 | |
13 | 9 | 2 | 6 | 1 | 11:12 | -1 | 12 | |
14 | 8 | 4 | 0 | 4 | 7:9 | -2 | 12 | |
15 | 9 | 4 | 0 | 5 | 9:13 | -4 | 12 | |
16 | 8 | 2 | 5 | 1 | 11:10 | 1 | 11 | |
17 | 7 | 2 | 4 | 1 | 6:5 | 1 | 10 | |
18 | 8 | 2 | 3 | 3 | 9:7 | 2 | 9 | |
19 | 7 | 2 | 3 | 2 | 4:5 | -1 | 9 | |
20 | 8 | 3 | 0 | 5 | 9:16 | -7 | 9 | |
21 | 8 | 1 | 4 | 3 | 11:13 | -2 | 7 | |
22 | 8 | 1 | 2 | 5 | 9:14 | -5 | 5 | |
23 | 8 | 1 | 2 | 5 | 7:12 | -5 | 5 | |
24 | 8 | 0 | 3 | 5 | 8:16 | -8 | 3 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 6 | 1 | 2 | 12:8 | 4 | 19 | |
2 | 9 | 5 | 1 | 3 | 10:10 | 0 | 16 | |
3 | 8 | 4 | 2 | 2 | 13:5 | 8 | 14 | |
4 | 9 | 3 | 5 | 1 | 13:10 | 3 | 14 | |
5 | 8 | 4 | 2 | 2 | 12:10 | 2 | 14 | |
6 | 8 | 4 | 1 | 3 | 19:8 | 11 | 13 | |
7 | 7 | 3 | 2 | 2 | 14:10 | 4 | 11 | |
8 | 7 | 3 | 2 | 2 | 7:6 | 1 | 11 | |
9 | 7 | 3 | 1 | 3 | 12:10 | 2 | 10 | |
10 | 9 | 3 | 1 | 5 | 9:13 | -4 | 10 | |
11 | 7 | 2 | 3 | 2 | 6:6 | 0 | 9 | |
12 | 9 | 2 | 3 | 4 | 10:11 | -1 | 9 | |
13 | 8 | 1 | 6 | 1 | 8:9 | -1 | 9 | |
14 | 8 | 2 | 3 | 3 | 7:10 | -3 | 9 | |
15 | 7 | 2 | 2 | 3 | 4:6 | -2 | 8 | |
16 | 9 | 1 | 5 | 3 | 11:14 | -3 | 8 | |
17 | 8 | 1 | 5 | 2 | 10:15 | -5 | 8 | |
18 | 8 | 2 | 2 | 4 | 6:13 | -7 | 8 | |
19 | 9 | 2 | 2 | 5 | 7:17 | -10 | 8 | |
20 | 7 | 2 | 1 | 4 | 6:8 | -2 | 7 | |
21 | 8 | 2 | 1 | 5 | 11:14 | -3 | 7 | |
22 | 8 | 2 | 1 | 5 | 4:8 | -4 | 7 | |
23 | 8 | 2 | 1 | 5 | 11:16 | -5 | 7 | |
24 | 9 | 2 | 1 | 6 | 7:15 | -8 | 7 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Crewe Alexandra và Gillingham F.C. khi Crewe Alexandra chơi trên sân nhà là 1-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Crewe Alexandra và Gillingham F.C. là 0-1. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 15 lần gặp nhau gần đây khi Crewe Alexandra chơi trên sân nhà, Crewe Alexandra đã thắng 6 trận, có 4 trận hòa trong khi Gillingham F.C. thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 23-19 nghiêng về phía Crewe Alexandra.
Trong 30 lần gặp nhau gần đây, Crewe Alexandra đã thắng 11 trận, có 6 trận hòa trong khi Gillingham F.C. thắng 13 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 41-40 nghiêng về phía Gillingham F.C..