Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Aerostar vs AFC Viitorul Onesti 06/12/2024

Aerostar AER

Chi tiết trận đấu

AFC Viitorul Onesti AFC
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 4:3

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Aerostar trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải bóng đá hạng 3 kết thúc trong thất bại

1 / 10 của trận đấu cuối cùng AFC Viitorul Onesti trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải bóng đá hạng 3 kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

8.50
Aerostar AER

Số liệu thống kê đối sánh trước

AFC Viitorul Onesti AFC
10 Diêm

6 - Thắng

0 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 1

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 7

Mục tiêu khác biệt

+6

18

12

Ghi bàn

Thừa nhận

-14

8

22

  • 1.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.8
  • 1.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2.2
  • 30'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 30'
  • 3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3
  • 30
  • Bàn thắng
  • 30

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Aerostar AER

Số liệu thống kê H2H

AFC Viitorul Onesti AFC
  • 100% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 4
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 06/12/24 20:00
Aerostar Aerostar AFC Viitorul Onesti AFC Viitorul Onesti
4 3
TTG 05/10/24 20:00
AFC Viitorul Onesti AFC Viitorul Onesti Aerostar Aerostar
1 2

Resultados mais recentes: Aerostar

Resultados mais recentes: AFC Viitorul Onesti

Aerostar AER

Bảng xếp hạng

AFC Viitorul Onesti AFC
# Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 14 2 2 50:11 39 44
2 18 11 4 3 55:25 30 37
Rapid Brodoc
3 18 10 3 5 25:23 2 33
4 18 8 6 4 26:12 14 30
Thể thao Miroslava
5 18 9 3 6 35:32 3 30
6 18 7 4 7 20:26 -6 25
7 18 4 6 8 17:28 -11 18
8 18 3 5 10 17:35 -18 14
AS Usv Iasi
9 18 3 3 12 19:44 -25 12
10 18 2 2 14 10:38 -28 8
CSM Bucovina Radauti
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 13 3 2 41:14 27 42
2 18 12 4 2 48:13 35 40
AFC Viitorul Onesti
3 18 11 2 5 33:22 11 35
Aerostar
4 18 11 1 6 35:25 10 34
5 18 9 1 8 25:19 6 28
Aerostar
6 18 7 3 8 16:28 -12 24
ACS Dacia Unirea Braila
7 18 5 3 10 24:31 -7 18
8 18 4 4 10 20:36 -16 16
9 18 3 5 10 18:35 -17 14
10 18 2 0 16 8:45 -37 -8
ACS KSE Targu Secuiesc
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 12 5 1 37:11 26 41
Csm Fetesti
2 18 9 5 4 34:22 12 32
3 18 10 2 6 21:20 1 32
4 18 9 2 7 28:19 9 29
5 18 8 4 6 31:22 9 28
6 18 8 3 7 19:21 -2 27
Csm Medgidia
7 18 7 4 7 23:22 1 25
Csm Medgidia
8 18 5 4 9 21:32 -11 19
9 18 3 6 9 21:29 -8 15
10 18 1 1 16 8:45 -37 4
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 11 5 2 37:11 26 38
2 18 12 2 4 24:12 12 38
AFC Turris Oltul Turnu Măgurele
3 18 11 2 5 35:21 14 35
Scm Dunarea Giurgiu
4 18 7 6 5 29:18 11 27
5 18 7 5 6 24:19 5 26
AFC Turris Oltul Turnu Măgurele
6 18 6 5 7 17:25 -8 23
AFC Turris Oltul Turnu Măgurele
7 18 7 1 10 23:32 -9 22
CSM Alexandria
8 18 6 2 10 21:30 -9 20
Oltul Curtisoara
9 18 4 5 9 19:25 -6 17
CS Thể thao Rosiorii
10 18 2 1 15 11:47 -36 7
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 17 0 1 53:8 45 51
Csl Stefanestii de Jos
2 18 13 0 5 46:27 19 39
Tunari
3 18 8 5 5 20:17 3 29
CS Electrosid Titu
4 18 7 6 5 27:22 5 27
Đội bóng ACS FC Dinamo Bucuresti
5 18 7 5 6 21:17 4 26
FC Pucioasa
6 18 6 3 9 24:28 -4 21
CSM Flacara Moreni
7 18 4 7 7 21:32 -11 19
8 18 5 2 11 19:29 -10 17
9 18 4 5 9 13:26 -13 17
10 18 1 3 14 12:50 -38 6
CS Paulesti
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 11 4 3 41:16 25 37
ASF Zarnesti
2 18 11 4 3 32:12 20 37
3 18 11 4 3 36:18 18 37
Tricolorul Breaza
4 18 8 7 3 27:14 13 31
5 18 7 2 9 30:29 1 23
Odorheiu Secuiesc
6 18 6 3 9 22:25 -3 21
ASF Zarnesti
7 17 6 3 8 26:33 -7 21
CS Gheorgheni
8 17 5 5 7 22:29 -7 20
9 18 5 4 9 23:24 -1 19
Plopeni
10 18 0 2 16 6:65 -59 2
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 13 4 1 48:13 35 43
2 18 12 5 1 41:9 32 41
CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud
3 18 11 6 1 36:16 20 39
CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud
4 18 7 7 4 29:16 13 28
Unirea Alba Iulia
5 18 7 2 9 22:28 -6 23
6 18 6 3 9 15:28 -13 21
7 18 5 4 9 27:30 -3 19
MSE Targu Mures
8 18 4 5 9 19:35 -16 17
Acsm Codlea
9 18 4 3 11 15:38 -23 15
Metalurgistul Cugir 1939
10 18 1 1 16 5:44 -39 4
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 8 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 15 3 0 38:6 32 48
ACSO Filiasi
2 18 10 4 4 29:18 11 34
Ramnicu Valcea
3 18 9 4 5 43:25 18 31
Speed Academy Pitesti
4 18 7 4 7 30:34 -4 25
Unirea Bascov
5 17 7 4 6 23:23 0 25
Unirea Bascov
6 18 5 8 5 20:19 1 23
Viitorul Daesti
7 18 5 3 10 15:29 -14 18
8 18 4 6 8 23:36 -13 18
Jiul Petrosani
9 18 3 7 8 31:29 2 16
Ramnicu Valcea
10 17 0 5 12 12:45 -33 5
ACSO Filiasi
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 9 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 10 4 4 31:12 19 34
Progresul Pecica
2 18 8 8 2 27:16 11 32
Ghiroda
3 18 9 4 5 20:19 1 31
Đại học Khoa học Ứng dụng Politehnica Timișoara
4 18 9 4 5 29:25 4 31
CS Minerul Lupeni
5 18 9 3 6 40:20 20 30
ACS Viitorul Arad
6 18 8 1 9 16:15 1 25
Avantul Periam
7 18 5 5 8 14:23 -9 20
CSC Peciu Nou
8 18 5 4 9 19:29 -10 19
9 18 6 1 11 18:29 -11 19
10 18 2 4 12 14:40 -26 10
Lotus Baile Felix
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 10 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 13 3 2 47:20 27 42
CSM Satu Mare
2 18 12 4 2 38:17 21 40
3 18 11 4 3 35:14 21 37
4 18 10 2 6 34:26 8 32
5 18 9 3 6 31:19 12 30
6 18 9 3 6 33:22 11 30
Đội thể thao ACS Vulturul 2020 Mintiul Gherlii
7 18 4 4 10 19:41 -22 16
8 18 3 3 12 13:36 -23 12
9 18 3 1 14 14:44 -30 10
10 18 1 3 14 13:38 -25 6
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Promotion Round, Group 1 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 8:3 5 50
2 2 1 0 1 5:2 3 40
3 2 1 0 1 1:4 -3 36
4 2 0 0 2 2:7 -5 30
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 10 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 5:1 4 48
2 2 2 0 0 3:0 3 43
3 2 0 0 2 0:3 -3 40
4 2 0 0 2 1:5 -4 32
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 2 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 4:3 1 46
2 2 1 0 1 3:3 0 43
3 2 0 2 0 5:5 0 36
4 2 0 1 1 4:5 -1 36
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 3 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 3:0 3 47
2 2 2 0 0 3:1 2 38
3 2 0 0 2 1:3 -2 32
4 2 0 0 2 0:3 -3 29
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 4 TC T V Đ BT KD K
1 2 0 2 0 2:2 0 40
2 2 0 1 1 2:3 -1 39
3 2 0 1 1 2:3 -1 36
4 2 2 0 0 4:2 2 33
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 5 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 8:2 6 57
2 2 0 0 2 2:9 -7 39
3 2 1 1 0 4:2 2 33
4 2 0 1 1 2:3 -1 28
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 6 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 2:0 2 43
2 2 1 0 1 1:1 0 40
3 2 0 1 1 1:2 -1 38
4 2 0 1 1 1:2 -1 32
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 7 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 3:2 1 47
2 2 1 1 0 1:0 1 45
3 2 1 0 1 2:2 0 42
4 2 0 0 2 3:5 -2 28
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 8 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 6:1 5 54
2 2 1 0 1 3:3 0 37
3 2 0 0 2 2:4 -2 31
4 2 1 0 1 2:5 -3 31
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 9 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 4:2 2 38
2 2 1 1 0 3:2 1 35
3 2 1 0 1 2:3 -1 35
4 2 0 0 2 1:3 -2 31
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round, Group 1 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 13:1 12 36
2 2 1 0 1 4:9 -5 28
3 2 1 1 0 1:0 1 22
4 2 1 0 1 2:1 1 17
5 2 0 1 1 1:4 -3 13
6 2 0 0 2 1:7 -6 8
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 10 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 6:3 3 49
2 2 2 0 0 4:2 2 36
3 2 1 0 1 2:3 -1 15
4 2 1 0 1 8:6 2 13
5 2 1 0 1 4:2 2 9
6 2 0 0 2 1:9 -8 0
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 2 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 2:0 2 31
2 2 1 0 1 3:3 0 27
3 2 0 1 1 1:3 -2 19
4 2 1 0 1 4:4 0 17
5 1 0 1 0 0:0 0 17
6 0 0 0 0 0:0 0 0
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 4:1 3 34
Đội thể thao Agricola Borcea
2 2 1 0 1 2:1 1 30
3 2 0 2 0 3:3 0 27
4 2 0 1 1 4:5 -1 20
5 2 0 1 1 1:3 -2 16
6 2 1 0 1 4:5 -1 7
CSA Axiopolis Thể Thao Cernavoda
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 4 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 5:2 3 32
2 2 2 0 0 6:0 6 28
3 2 0 1 1 3:5 -2 24
4 2 1 0 1 4:6 -2 23
5 2 0 1 1 2:3 -1 18
6 2 0 0 2 2:6 -4 7
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 5 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 4:0 4 32
2 2 2 0 0 7:1 6 23
3 2 1 0 1 3:7 -4 22
4 2 0 0 2 0:2 -2 21
5 2 1 0 1 2:2 0 20
6 2 0 0 2 0:4 -4 6
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 6 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 10:2 8 30
2 2 2 0 0 6:1 5 25
3 2 1 1 0 10:2 8 24
4 2 0 0 2 2:7 -5 23
5 2 0 1 1 3:7 -4 22
6 2 0 0 2 0:12 -12 2
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 7 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 1:0 1 27
2 2 1 1 0 2:0 2 25
3 2 2 0 0 3:0 3 23
4 2 0 0 2 0:2 -2 19
5 2 1 0 1 1:2 -1 18
6 2 0 0 2 0:3 -3 4
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 8 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 2:0 2 27
2 1 0 1 0 0:0 0 26
3 1 1 0 0 4:0 4 21
4 2 1 0 1 2:3 -1 19
5 2 0 0 2 1:6 -5 18
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 9 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 2:0 2 34
ACS Viitorul Arad
2 2 1 1 0 1:0 1 29
Avantul Periam
3 2 1 0 1 2:4 -2 23
CSC Peciu Nou
4 2 1 0 1 4:2 2 22
5 2 0 0 2 3:5 -2 19
6 2 1 0 1 4:5 -1 13
Lotus Baile Felix
  • Relegation
# Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 9 0 0 32:2 30 27
2 9 6 3 0 29:10 19 21
Rapid Brodoc
3 9 6 2 1 16:7 9 20
4 9 6 2 1 22:15 7 20
5 9 6 1 2 17:5 12 19
AS Usv Iasi
6 9 5 1 3 15:14 1 16
7 9 3 3 3 9:11 -2 12
AS Usv Iasi
8 9 2 4 3 7:10 -3 10
9 9 2 2 5 9:19 -10 8
10 9 2 1 6 8:17 -9 7
AS Usv Iasi
# Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 2 0 36:6 30 23
Csm Adjud 1946
2 9 7 0 2 22:8 14 21
3 9 6 1 2 12:9 3 19
4 9 6 0 3 19:9 10 18
Aerostar
5 9 6 0 3 16:8 8 18 CS Thể thao Liesti
6 9 5 2 2 23:10 13 17
7 9 3 2 4 15:12 3 11
8 9 3 2 4 10:12 -2 11
9 9 1 4 4 8:13 -5 7
10 9 2 0 7 5:15 -10 6
ACS KSE Targu Secuiesc
# Tập đoàn 3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 1 0 20:4 16 25
Dunărea Călărași
2 9 7 1 1 21:4 17 22
3 9 7 1 1 15:7 8 22
4 9 6 2 1 19:10 9 20
5 9 6 1 2 18:5 13 19
6 9 5 1 3 11:9 2 16
Csm Medgidia
7 9 4 3 2 13:11 2 15
Csm Medgidia
8 9 2 5 2 13:10 3 11
9 9 2 2 5 10:16 -6 8
10 9 0 1 8 4:23 -19 1
# Tập đoàn 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 2 1 24:6 18 20
2 9 6 2 1 10:4 6 20
AFC Turris Oltul Turnu Măgurele
3 9 5 3 1 11:6 5 18
CS Thể thao Rosiorii
4 9 5 2 2 19:12 7 17
Scm Dunarea Giurgiu
5 9 5 2 2 15:10 5 17
CS Thể thao Rosiorii
6 9 5 1 3 15:8 7 16
7 9 5 0 4 13:13 0 15
CSM Alexandria
8 9 3 3 3 12:7 5 12
CSM Alexandria
9 9 2 1 6 11:17 -6 7
Oltul Curtisoara
10 9 1 1 7 6:21 -15 4
# Tập đoàn 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 9 0 0 30:4 26 27
Hiệp hội Câu lạc bộ Thể thaoội Thể thao
2 9 8 0 1 29:13 16 24
CS Electrosid Titu
3 9 6 1 2 11:5 6 19
Blejoi
4 9 5 2 2 14:8 6 17
Đội bóng ACS FC Dinamo Bucuresti
5 9 4 3 2 8:6 2 15
Tunari
6 9 3 4 2 15:17 -2 13
7 9 3 2 4 11:10 1 11
Csl Stefanestii de Jos
8 9 3 2 4 9:10 -1 11
9 9 3 1 5 7:13 -6 10
10 9 1 3 5 10:26 -16 6
CS Paulesti
# Tập đoàn 6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 3 0 24:11 13 21
ASF Zarnesti
2 9 6 2 1 17:4 13 20
3 9 6 1 2 16:8 8 19
Odorheiu Secuiesc
4 9 5 3 1 17:8 9 18
5 9 5 2 2 18:12 6 17 Plopeni
6 9 5 1 3 20:11 9 16
AS Thành phố Sr Brasov
7 9 5 1 3 17:9 8 16
CS Gheorgheni
8 9 4 2 3 10:5 5 14
ASF Zarnesti
9 8 4 2 2 12:10 2 14
10 9 0 2 7 4:32 -28 2
# Tập đoàn 7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 1 0 25:8 17 25
CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud
2 9 6 3 0 32:7 25 21
3 9 5 4 0 17:4 13 19
ACS Medias 2022
4 9 4 2 3 15:13 2 14
MSE Targu Mures
5 9 3 2 4 14:9 5 11
CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud
6 9 3 2 4 11:13 -2 11
7 9 3 2 4 7:13 -6 11
8 9 2 2 5 7:15 -8 8
9 9 2 1 6 8:18 -10 7
10 9 0 1 8 1:20 -19 1
# Tập đoàn 8 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 1 0 21:4 17 25
ACSO Filiasi
2 9 6 2 1 26:11 15 20
Ramnicu Valcea
3 9 6 1 2 18:10 8 19
Speed Academy Pitesti
4 9 5 2 2 13:10 3 17
Jiul Petrosani
5 8 4 2 2 12:10 2 14
Unirea Bascov
6 9 4 1 4 10:8 2 13
7 9 2 4 3 13:19 -6 10
Gilortul Targu Carbunesti
8 9 2 4 3 19:14 5 10
Ramnicu Valcea
9 9 1 6 2 9:10 -1 9
Viitorul Daesti
10 9 0 1 8 2:25 -23 1
ACSO Filiasi
# Tập đoàn 9 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 2 1 14:3 11 20
2 9 6 2 1 19:8 11 20
Đại học Khoa học Ứng dụng Politehnica Timișoara
3 9 5 3 1 8:2 6 18
Đại học Khoa học Ứng dụng Politehnica Timișoara
4 9 5 3 1 18:9 9 18
Ghiroda
5 9 5 2 2 26:9 17 17
6 9 5 1 3 10:5 5 16
Avantul Periam
7 9 4 2 3 12:16 -4 14
8 9 2 1 6 8:12 -4 7
9 9 1 2 6 7:15 -8 5
CSC Peciu Nou
10 9 1 1 7 8:19 -11 4
# Tập đoàn 10 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 1 1 30:13 17 22
CSM Satu Mare
2 9 7 0 2 20:8 12 21
3 9 6 2 1 23:7 16 20
4 9 6 1 2 22:11 11 19
Olimpia Satu Mare
5 9 5 3 1 24:8 16 18
6 9 5 1 3 15:12 3 16
7 9 2 3 4 10:15 -5 9
8 9 2 1 6 5:14 -9 7
9 9 1 2 6 4:14 -10 5
10 9 1 1 7 7:15 -8 4
# Tập đoàn Promotion Round, Group 1 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 8:3 5 6
2 1 1 0 0 4:0 4 3
3 0 0 0 0 0:0 0 0
4 1 0 0 1 0:1 -1 0
# Tập đoàn Promotion Round, Group 10 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 5:1 4 6
2 0 0 0 0 0:0 0 0
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
4 1 0 0 1 0:2 -2 0
# Tập đoàn Promotion Round, Group 2 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 4:3 1 4
2 1 1 0 0 2:1 1 3
3 1 0 1 0 3:3 0 1
4 0 0 0 0 0:0 0 0
# Tập đoàn Promotion Round, Group 3 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 3:0 3 6
2 0 0 0 0 0:0 0 0
3 1 0 0 1 1:2 -1 0
4 1 0 0 1 0:1 -1 0
# Tập đoàn Promotion Round, Group 4 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 2:1 1 3
2 1 0 1 0 1:1 0 1
3 2 0 1 1 2:3 -1 1
4 0 0 0 0 0:0 0 0
# Tập đoàn Promotion Round, Group 5 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 8:2 6 6
2 1 0 1 0 0:0 0 1
3 0 0 0 0 0:0 0 0
4 1 0 0 1 2:4 -2 0
# Tập đoàn Promotion Round, Group 6 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 2:0 2 6
2 1 1 0 0 1:0 1 3
3 1 0 1 0 1:1 0 1
4 0 0 0 0 0:0 0 0
# Tập đoàn Promotion Round, Group 7 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 3:2 1 4
2 1 1 0 0 1:0 1 3
3 0 0 0 0 0:0 0 0
4 1 0 0 1 1:2 -1 0
# Tập đoàn Promotion Round, Group 8 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 6:1 5 6
2 1 1 0 0 2:1 1 3
3 1 1 0 0 2:1 1 3
4 0 0 0 0 0:0 0 0
# Tập đoàn Promotion Round, Group 9 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 4:2 2 4
2 1 1 0 0 2:1 1 3
3 1 1 0 0 1:0 1 3
4 0 0 0 0 0:0 0 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 1 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 13:1 12 6
2 1 1 0 0 4:1 3 3
3 1 1 0 0 1:0 1 3
4 1 0 1 0 0:0 0 1
5 0 0 0 0 0:0 0 0
6 1 0 0 1 0:2 -2 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 10 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 4:2 2 6
2 1 1 0 0 7:1 6 3
3 1 1 0 0 5:1 4 3
4 1 1 0 0 3:0 3 3
5 0 0 0 0 0:0 0 0
6 1 0 0 1 0:2 -2 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 2 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 3:1 2 3
2 1 1 0 0 3:1 2 3
3 1 1 0 0 2:0 2 3
4 1 0 1 0 0:0 0 1
5 0 0 0 0 0:0 0 0
6 0 0 0 0 0:0 0 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 4:1 3 6
Đội thể thao Agricola Borcea
2 1 1 0 0 2:0 2 3
3 1 1 0 0 3:2 1 3
CSA Axiopolis Thể Thao Cernavoda
4 1 0 1 0 2:2 0 1
5 1 0 1 0 1:1 0 1
6 0 0 0 0 0:0 0 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 4 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 5:2 3 6
2 1 1 0 0 5:0 5 3
3 1 0 1 0 2:2 0 1
4 0 0 0 0 0:0 0 0
5 1 0 0 1 0:1 -1 0
6 1 0 0 1 1:4 -3 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 5 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 4:0 4 6
2 1 1 0 0 6:1 5 3
3 1 1 0 0 2:1 1 3
4 0 0 0 0 0:0 0 0
5 1 0 0 1 0:1 -1 0
6 1 0 0 1 0:1 -1 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 6 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 10:2 8 6
2 1 1 0 0 5:1 4 3
3 1 0 1 0 2:2 0 1
4 0 0 0 0 0:0 0 0
5 1 0 0 1 0:1 -1 0
6 1 0 0 1 0:8 -8 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 7 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 1:0 1 4
2 1 1 0 0 2:0 2 3
3 1 1 0 0 1:0 1 3
4 0 0 0 0 0:0 0 0
5 1 0 0 1 0:1 -1 0
6 1 0 0 1 0:2 -2 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 8 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 2:0 2 3
2 1 1 0 0 2:1 1 3
3 1 0 1 0 0:0 0 1
4 0 0 0 0 0:0 0 0
5 1 0 0 1 0:4 -4 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 9 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 2:0 2 4
2 1 1 0 0 4:1 3 3
3 1 1 0 0 4:3 1 3
4 1 1 0 0 1:0 1 3
CSC Peciu Nou
5 1 1 0 0 1:0 1 3
Avantul Periam
6 0 0 0 0 0:0 0 0
# Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 2 2 18:9 9 17
2 9 5 1 3 26:15 11 16
FC Soimii Gura Humorului
3 9 4 1 4 9:16 -7 13
4 9 2 5 2 9:7 2 11
Thể thao Miroslava
5 9 3 1 5 13:17 -4 10
6 9 2 3 4 5:12 -7 9
7 9 2 2 5 10:18 -8 8
8 9 1 1 7 10:25 -15 4
9 9 0 2 7 8:24 -16 2
CSM Vaslui
10 9 0 1 8 2:21 -19 1
CSM Bucovina Radauti
# Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 1 0 18:4 14 25
2 9 5 2 2 12:7 5 17
AFC Viitorul Onesti
3 9 5 2 2 14:13 1 17
4 9 4 1 4 13:17 -4 13
5 9 3 1 5 9:11 -2 10
Aerostar
6 9 2 1 6 9:19 -10 7
7 9 2 1 6 10:22 -12 7
8 9 1 2 6 10:24 -14 5
9 9 1 2 6 4:19 -15 5
ACS Dacia Unirea Braila
10 9 0 0 9 3:30 -27 0
CSM Ramnicu Sarat
# Tập đoàn 3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 4 4 1 17:7 10 16
Csm Fetesti
2 9 3 3 3 15:12 3 12
3 9 3 2 4 8:12 -4 11
Gloria Baneasa
4 9 3 2 4 11:16 -5 11
5 9 3 1 5 10:11 -1 10
Csm Fetesti
6 9 3 1 5 10:14 -4 10
7 9 3 1 5 6:13 -7 10
8 9 1 3 5 10:18 -8 6
9 9 1 1 7 8:19 -11 4
10 9 1 0 8 4:22 -18 3
# Tập đoàn 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 3 1 13:5 8 18
2 9 6 0 3 16:9 7 18
AFC Turris Oltul Turnu Măgurele
3 9 6 0 3 14:8 6 18
CS Thể thao Rosiorii
4 9 4 1 4 10:13 -3 13
Scm Dunarea Giurgiu
5 9 2 5 2 14:10 4 11
6 9 2 3 4 9:9 0 9
AFC Turris Oltul Turnu Măgurele
7 9 2 1 6 10:19 -9 7
Scm Dunarea Giurgiu
8 9 1 2 6 7:18 -11 5
CS Thể thao Rosiorii
9 9 1 2 6 6:19 -13 5
AFC Turris Oltul Turnu Măgurele
10 9 1 0 8 5:26 -21 3
# Tập đoàn 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 0 1 23:4 19 24
Csl Stefanestii de Jos
2 9 5 0 4 17:14 3 15
Tunari
3 9 4 2 3 12:11 1 14
CS Electrosid Titu
4 9 2 4 3 13:14 -1 10
ACS Petrolul 52 2
5 9 3 1 5 13:18 -5 10
CSM Flacara Moreni
6 9 1 4 4 10:12 -2 7
FC Pucioasa
7 9 1 4 4 6:13 -7 7
8 9 2 0 7 10:19 -9 6
9 9 1 3 5 6:15 -9 6
10 9 0 0 9 2:24 -22 0
CS Electrosid Titu
# Tập đoàn 6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 2 1 18:6 12 20
Tricolorul Breaza
2 9 5 2 2 15:8 7 17
3 9 5 1 3 17:5 12 16 Olimpic Cetate Râșnov
4 9 3 4 2 10:6 4 13
5 9 2 1 6 12:20 -8 7
Olimpic Cetate Râșnov
6 9 1 3 5 10:19 -9 6
7 8 1 2 5 6:22 -16 5
CS Gheorgheni
8 9 1 1 7 14:21 -7 4
ASC Ciucas Tarlungeni
9 9 0 3 6 6:15 -9 3
Plopeni
10 9 0 0 9 2:33 -31 0
# Tập đoàn 7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 1 1 24:5 19 22
CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud
2 9 7 1 1 16:6 10 22
3 9 4 5 0 15:7 8 17
Unirea Alba Iulia
4 9 3 5 1 11:8 3 14
5 9 4 1 4 8:13 -5 13
6 9 4 0 5 11:15 -4 12
7 9 2 2 5 7:20 -13 8
Metalurgistul Cugir 1939
8 9 1 3 5 12:22 -10 6
Acsm Codlea
9 9 1 2 6 12:17 -5 5
10 9 1 0 8 4:24 -20 3
# Tập đoàn 8 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 2 0 17:2 15 23
Unirea Bascov
2 9 4 3 2 11:8 3 15
Ramnicu Valcea
3 9 4 2 3 11:9 2 14
CS Vulturii Farcașești
4 9 3 2 4 17:14 3 11
Speed Academy Pitesti
5 9 3 2 4 11:13 -2 11
ACSO Filiasi
6 9 2 2 5 17:24 -7 8
Unirea Bascov
7 9 2 2 5 10:17 -7 8
Jiul Petrosani
8 9 1 3 5 12:15 -3 6
Sparta Ramnicu Valcea
9 9 1 2 6 5:21 -16 5
10 8 0 4 4 10:20 -10 4
Unirea Bascov
# Tập đoàn 9 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 4 3 2 7:8 -1 15
2 9 3 5 1 9:7 2 14
Progresul Pecica
3 9 4 2 3 17:9 8 14
Progresul Pecica
4 9 4 1 4 14:11 3 13
ACS Viitorul Arad
5 9 4 1 4 12:17 -5 13
6 9 4 0 5 10:17 -7 12
7 9 3 2 4 10:17 -7 11
CS Minerul Lupeni
8 9 3 0 6 6:10 -4 9
9 9 1 3 5 6:21 -15 6
Lotus Baile Felix
10 9 1 2 6 7:13 -6 5
# Tập đoàn 10 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 2 1 17:7 10 20
SCM Zalau
2 9 6 2 1 15:10 5 20
3 9 4 4 1 15:6 9 16
4 9 5 1 3 19:14 5 16
5 9 4 0 5 7:11 -4 12
6 9 3 2 4 11:11 0 11
Đội thể thao ACS Vulturul 2020 Mintiul Gherlii
7 9 2 1 6 9:22 -13 7
8 9 2 1 6 9:26 -17 7
9 9 1 0 8 9:30 -21 3
10 9 0 2 7 6:23 -17 2
# Tập đoàn Promotion Round, Group 1 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 1:4 -3 3
2 0 0 0 0 0:0 0 0
3 1 0 0 1 1:2 -1 0
4 1 0 0 1 2:6 -4 0
# Tập đoàn Promotion Round, Group 10 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 3:0 3 6
2 0 0 0 0 0:0 0 0
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
4 1 0 0 1 1:4 -3 0
# Tập đoàn Promotion Round, Group 2 TC T V Đ BT KD K
1 1 0 1 0 2:2 0 1
2 2 0 1 1 4:5 -1 1
3 0 0 0 0 0:0 0 0
4 1 0 0 1 1:2 -1 0
# Tập đoàn Promotion Round, Group 3 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 3:1 2 6
2 0 0 0 0 0:0 0 0
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
4 1 0 0 1 0:2 -2 0
# Tập đoàn Promotion Round, Group 4 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 2:1 1 3
2 1 0 1 0 1:1 0 1
3 2 0 1 1 2:3 -1 1
4 0 0 0 0 0:0 0 0
# Tập đoàn Promotion Round, Group 5 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 4:2 2 4
2 0 0 0 0 0:0 0 0
3 1 0 0 1 2:3 -1 0
4 1 0 0 1 0:5 -5 0
# Tập đoàn Promotion Round, Group 6 TC T V Đ BT KD K
1 2 0 1 1 1:2 -1 1
2 0 0 0 0 0:0 0 0
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
4 1 0 0 1 0:1 -1 0
# Tập đoàn Promotion Round, Group 7 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 2:2 0 3
2 1 0 1 0 0:0 0 1
3 0 0 0 0 0:0 0 0
4 1 0 0 1 2:3 -1 0
# Tập đoàn Promotion Round, Group 8 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 1 0 0 1 1:2 -1
3 2 0 0 2 2:4 -2
4 1 0 0 1 0:4 -4
# Tập đoàn Promotion Round, Group 9 TC T V Đ BT KD K
1 1 0 1 0 1:1 0 1
2 0 0 0 0 0:0 0 0
3 2 0 0 2 1:3 -2 0
4 1 0 0 1 1:3 -2 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 1 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 2:1 1 3
2 1 0 1 0 0:0 0 1
3 0 0 0 0 0:0 0 0
4 1 0 0 1 1:4 -3 0
5 1 0 0 1 1:5 -4 0
6 1 0 0 1 0:8 -8 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 10 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 2:3 -1 3
2 0 0 0 0 0:0 0 0
3 1 0 0 1 1:2 -1 0
4 1 0 0 1 1:2 -1 0
5 1 0 0 1 1:5 -4 0
6 1 0 0 1 1:7 -6 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 2 TC T V Đ BT KD K
1 1 0 1 0 0:0 0 1
2 0 0 0 0 0:0 0 0
3 0 0 0 0 0:0 0 0
4 1 0 0 1 1:3 -2 0
5 1 0 0 1 1:3 -2 0
6 1 0 0 1 0:2 -2 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 0 1 0 1:1 0 1
2 2 0 1 1 4:5 -1 1
3 0 0 0 0 0:0 0 0
4 1 0 0 1 0:1 -1 0
5 1 0 0 1 1:3 -2 0
6 1 0 0 1 0:2 -2 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 4 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 1:0 1 3
2 2 1 0 1 4:6 -2 3
3 1 0 1 0 2:2 0 1
4 0 0 0 0 0:0 0 0
5 1 0 0 1 1:2 -1 0
6 1 0 0 1 1:3 -2 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 5 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 1:0 1 3
2 2 1 0 1 2:2 0 3
3 0 0 0 0 0:0 0 0
4 1 0 0 1 0:1 -1 0
5 1 0 0 1 0:3 -3 0
6 1 0 0 1 1:6 -5 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 6 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 10:2 8 4
2 1 1 0 0 1:0 1 3
3 0 0 0 0 0:0 0 0
4 1 0 0 1 2:6 -4 0
5 1 0 0 1 1:5 -4 0
6 1 0 0 1 0:4 -4 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 7 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 3:0 3 6
2 1 0 1 0 0:0 0 1
3 0 0 0 0 0:0 0 0
4 1 0 0 1 0:1 -1 0
5 1 0 0 1 0:1 -1 0
6 1 0 0 1 0:2 -2 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 8 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 4:0 4 3
2 1 0 1 0 0:0 0 1
3 0 0 0 0 0:0 0 0
4 1 0 0 1 1:2 -1 0
5 1 0 0 1 0:2 -2 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 9 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 0 1 0 0:0 0 1
2 0 0 0 0 0:0 0 0
ACS Viitorul Arad
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
4 2 0 0 2 3:5 -2 0
5 1 0 0 1 0:2 -2 0
Lotus Baile Felix
6 1 0 0 1 1:4 -3 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Mười Hai 2024, 20:00