Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CS Crisul Chisineu Cris vs Avantul Periam 11/11/2023

Phỏng đoán

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi CS Crisul Chisineu Cris không vẽ

9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Liga 3 không vẽ

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Avantul Periam không vẽ

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Liga 3 không vẽ

Cá cược:Nhân đôi cơ hội - 12

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
CS Crisul Chisineu Cris

Số liệu thống kê H2H

Avantul Periam
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

CS Crisul Chisineu Cris

Bảng xếp hạng

Avantul Periam
# Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 9 5 2 26:13 13 32
2 16 10 1 5 25:14 11 31
3 16 9 1 6 27:20 7 28
4 16 7 3 6 25:19 6 24
5 16 5 6 5 23:21 2 21
6 16 5 5 6 23:26 -3 20
AS Stiinta Miroslava
7 16 4 3 9 15:22 -7 15
8 16 4 2 10 16:32 -16 14
9 16 5 2 9 19:32 -13 5
CSM Bucovina Radauti
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 16 1 1 66:6 60 49
2 18 14 0 4 58:16 42 42
3 18 11 2 5 38:28 10 35
4 18 9 3 6 41:27 14 30
CSM Ramnicu Sarat
5 18 9 2 7 47:34 13 29
6 18 7 1 10 26:36 -10 22
7 18 6 1 11 23:71 -48 19
8 18 4 3 11 24:47 -23 15
CS Sporting Liesti
9 18 4 2 12 23:37 -14 14
10 18 2 1 15 14:58 -44 7
Viitorul Ianca
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 14 3 1 51:16 35 45
2 18 13 2 3 43:22 21 41
Agricola Borcea
3 18 10 4 4 37:24 13 34
Dunarea Calarasi
4 18 10 2 6 41:33 8 32
5 18 7 3 8 38:42 -4 24
Progresul Fundulea
6 18 6 2 10 29:37 -8 20
Voluntari II
7 18 5 1 12 33:39 -6 16
Progresul Fundulea
8 18 5 1 12 24:37 -13 16
CSA Axiopolis Sport Cernavoda
9 18 4 3 11 11:37 -26 15
Voluntari II
10 18 3 5 10 22:42 -20 14
Progresul Fundulea
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 13 2 3 41:14 27 41
ACS Giroda
2 18 10 7 1 29:16 13 37
3 18 10 3 5 35:25 10 33
4 18 9 2 7 30:29 1 29
5 18 7 4 7 24:27 -3 25
6 18 5 6 7 21:21 0 21
FC Pucioasa
7 18 6 3 9 26:32 -6 21
8 18 3 7 8 15:20 -5 16
Ramnicu Valcea
9 18 4 4 10 27:40 -13 16
10 18 2 4 12 21:45 -24 10
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 13 3 2 41:12 29 42
Ramnicu Valcea
2 18 12 4 2 55:23 32 40
3 18 11 4 3 38:19 19 37
4 18 9 6 3 27:15 12 33
5 18 8 5 5 28:14 14 29
6 18 5 4 9 16:29 -13 19
7 18 5 1 12 25:33 -8 16
8 18 4 4 10 26:36 -10 16
9 18 3 4 11 17:46 -29 13
10 18 2 1 15 11:57 -46 7
Odorheiu Secuiesc
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 11 4 3 39:13 26 37
2 18 11 2 5 26:16 10 35
3 18 10 3 5 31:18 13 33
4 18 9 5 4 34:28 6 32
5 18 8 2 8 29:27 2 26
6 18 8 2 8 32:27 5 24
7 18 5 5 8 15:20 -5 20
8 18 5 4 9 17:34 -17 19
9 18 4 4 10 17:28 -11 16
10 18 2 3 13 12:41 -29 9
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 12 4 2 53:21 32 40
CS Dinamo București
2 18 12 2 4 50:20 30 38
3 18 9 7 2 44:19 25 34
4 18 10 4 4 48:29 19 34
5 18 9 1 8 46:40 6 28
6 18 8 1 9 34:43 -9 25
7 18 6 3 9 30:37 -7 21
8 18 6 2 10 29:35 -6 20
9 18 3 2 13 22:59 -37 11
10 18 1 2 15 16:69 -53 5
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 8 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 14 4 0 51:12 39 46
2 18 12 3 3 40:14 26 39
CSC Peciu Nou
3 18 11 3 4 37:20 17 36
Bihor Oradea
4 18 9 5 4 35:26 9 32
5 18 9 4 5 36:24 12 31
6 18 7 2 9 30:40 -10 23
7 18 6 1 11 24:38 -14 19
8 18 3 3 12 15:32 -17 12
ACB Ineu
9 18 3 2 13 16:45 -29 11
10 18 1 3 14 13:46 -33 6
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 9 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 12 4 2 36:14 22 40
2 18 10 4 4 22:12 10 34
3 18 10 3 5 32:17 15 33
4 18 9 4 5 31:15 16 31
5 18 8 5 5 28:25 3 29
6 18 7 4 7 30:26 4 25
7 18 7 3 8 25:33 -8 24
8 18 3 6 9 20:27 -7 15
9 18 1 7 10 20:45 -25 10
10 18 1 4 13 9:39 -30 7
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 10 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 12 5 1 33:14 19 41
2 18 9 6 3 31:19 12 33
SCM Zalau
3 18 8 4 6 29:17 12 28
4 18 8 3 7 29:26 3 27
5 18 7 6 5 19:17 2 27
6 18 7 3 8 23:30 -7 24
7 18 5 3 10 21:28 -7 18
8 18 3 8 7 20:24 -4 17
Olimpia Satu Mare
9 18 4 5 9 22:39 -17 17
10 18 3 5 10 18:31 -13 14
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Promotion Round, Group 1 TC T V Đ BT KD K
1 9 2 5 2 10:11 -1 43
2 9 5 3 1 10:3 7 42
3 9 1 5 3 5:9 -4 39
4 9 1 5 3 9:11 -2 36
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 10 TC T V Đ BT KD K
1 9 4 3 2 19:11 8 56
2 9 5 2 2 14:14 0 44
3 9 2 3 4 12:14 -2 42
4 9 3 0 6 8:14 -6 37
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 2 TC T V Đ BT KD K
1 9 8 1 0 27:5 22 74
2 9 3 2 4 16:11 5 53
3 9 2 4 3 10:16 -6 40
4 9 0 3 6 6:27 -21 38
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 3 TC T V Đ BT KD K
1 9 7 2 0 26:5 21 68
2 9 3 2 4 10:12 -2 52
3 9 3 2 4 9:16 -7 45
4 9 1 2 6 12:24 -12 37
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 4 TC T V Đ BT KD K
1 9 6 0 3 20:13 7 59
2 9 3 2 4 12:11 1 48
3 9 4 2 3 18:18 0 47
4 9 2 2 5 15:23 -8 37
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 0 2 17:10 7 63
CS Paulesti
2 9 4 0 5 17:20 -3 52
3 9 4 0 5 16:13 3 49
4 9 3 0 6 12:19 -7 42
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 6 TC T V Đ BT KD K
1 9 5 3 1 17:10 7 53
2 9 4 3 2 16:11 5 48
3 9 2 3 4 9:13 -4 46
4 9 2 1 6 9:17 -8 39
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 7 TC T V Đ BT KD K
1 9 5 3 1 25:16 9 58
2 9 3 1 5 13:21 -8 48
3 9 3 4 2 19:17 2 47
4 9 2 2 5 17:20 -3 42
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 8 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 2 0 18:3 15 69
CSC Peciu Nou
2 9 4 3 2 14:10 4 54
3 9 2 1 6 7:14 -7 43
4 9 1 2 6 9:21 -12 37
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 9 TC T V Đ BT KD K
1 9 5 3 1 19:7 12 58
2 9 5 2 2 15:10 5 50
3 9 2 1 6 9:15 -6 41
4 9 3 0 6 11:22 -11 40
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round, Group 1 TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 17:3 14 36
2 5 3 1 1 13:3 10 31
3 6 2 0 4 9:8 1 21
4 5 0 0 5 1:26 -25 14
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 10 TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 3 4 3 15:14 1 40
2 10 7 3 0 22:9 13 38
3 10 3 4 3 18:19 -1 37
4 10 4 2 4 21:16 5 32
5 10 4 3 3 18:13 5 32
6 10 1 0 9 3:26 -23 20
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 2 TC T V Đ BT KD K
1 10 7 2 1 27:11 16 52
2 9 5 3 1 19:9 10 40
3 10 5 2 3 19:11 8 31
4 9 3 1 5 14:25 -11 29
5 10 3 2 5 15:21 -6 18
6 10 0 2 8 12:29 -17 17
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 5 1 4 17:13 4 40
2 10 6 1 3 12:10 2 39
3 10 5 3 2 19:15 4 34
4 10 3 3 4 12:15 -3 28
5 10 2 3 5 10:14 -4 24
6 10 2 3 5 16:19 -3 23
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 4 3 3 14:12 2 40
2 10 6 0 4 11:9 2 39
3 10 5 2 3 18:12 6 38
4 10 6 1 3 16:10 6 35
CS Paulesti
5 10 5 2 3 15:13 2 33
6 10 0 0 10 7:25 -18 10
AFC Campulung Muscel 2022
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 6 0 4 24:17 7 47
2 10 4 3 3 14:12 2 31
3 10 5 0 5 15:15 0 31
4 10 3 2 5 12:13 -1 30
5 10 5 3 2 20:14 6 25
Viitorul Onesti
6 10 2 2 6 13:27 -14 21
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 7 1 2 20:6 14 42
2 10 5 1 4 18:14 4 40
3 10 4 1 5 15:16 -1 39
4 10 6 0 4 23:16 7 37
5 10 5 1 4 15:18 -3 32
6 10 1 0 9 5:26 -21 12
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 8 0 2 40:15 25 52
2 10 5 1 4 25:18 7 41
3 10 3 3 4 17:28 -11 33
4 10 3 0 7 19:35 -16 29
5 10 5 2 3 16:19 -3 22
6 10 2 2 6 25:27 -2 19
Vointa Lupac
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 8 TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 8 0 2 30:10 20 55
2 10 4 3 3 12:14 -2 38
3 10 5 3 2 18:12 6 37
4 10 2 4 4 14:16 -2 22
5 10 2 3 5 11:23 -12 20
6 10 1 3 6 12:22 -10 12
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 9 TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 8 1 1 24:10 14 54
2 10 6 1 3 23:11 12 44
3 10 4 3 3 19:21 -2 39
Industria Galda
4 10 3 3 4 19:18 1 27
5 10 3 0 7 11:22 -11 16
6 10 1 2 7 9:23 -14 15
  • Relegation
# Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 5 1 2 15:8 7 16
2 8 5 0 3 13:8 5 15
3 8 4 1 3 15:10 5 13
4 8 3 4 1 10:9 1 13
CSM Bacau
5 8 3 3 2 7:7 0 12
6 8 4 0 4 15:17 -2 12
CSM Bucovina Radauti
7 8 2 4 2 12:10 2 10
8 8 3 1 4 9:9 0 10
9 8 3 0 5 9:16 -7 9
# Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 0 1 35:4 31 24
2 9 8 0 1 38:8 30 24
3 9 7 1 1 28:10 18 22
Viitorul Sutesti
4 9 7 1 1 24:13 11 22
5 9 6 1 2 28:11 17 19
6 9 6 0 3 17:25 -8 18
7 9 4 1 4 15:12 3 13
8 9 4 0 5 16:14 2 12
9 9 2 3 4 10:23 -13 9
CS Sporting Liesti
10 9 2 1 6 9:20 -11 7
Viitorul Ianca
# Tập đoàn 3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 1 0 27:9 18 25
2 9 8 1 0 23:8 15 25
Agricola Borcea
3 9 7 1 1 27:14 13 22
4 9 6 3 0 25:9 16 21
5 9 5 1 3 17:11 6 16
Voluntari II
6 9 5 1 3 22:19 3 16
Progresul Fundulea
7 9 4 0 5 17:15 2 12
Afumati
8 9 4 0 5 17:17 0 12
CSA Axiopolis Sport Cernavoda
9 9 2 3 4 15:17 -2 9
Afumati
10 9 2 2 5 5:15 -10 8
Voluntari II
# Tập đoàn 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 1 1 20:5 15 22
ACS Giroda
2 9 5 2 2 14:10 4 17
3 9 4 4 1 13:8 5 16
4 9 5 0 4 17:15 2 15
5 9 5 0 4 14:15 -1 15
6 9 4 2 3 20:18 2 14
7 9 3 3 3 12:10 2 12
Blejoi
8 9 1 5 3 8:11 -3 8
9 9 2 1 6 9:21 -12 7
10 9 1 3 5 9:20 -11 6
# Tập đoàn 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 9 0 0 31:6 25 27
2 9 7 2 0 28:10 18 23
3 9 6 2 1 19:5 14 20
4 9 6 2 1 16:7 9 20
5 9 5 4 0 11:3 8 19
6 9 4 2 3 19:15 4 14
7 9 3 1 5 10:21 -11 10
8 9 2 3 4 9:16 -7 9
9 9 2 1 6 12:11 1 7
10 9 1 1 7 8:27 -19 4
Odorheiu Secuiesc
# Tập đoàn 6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 1 0 29:4 25 25
2 9 6 1 2 15:6 9 19
3 9 6 1 2 14:6 8 19
4 9 5 3 1 22:15 7 18
5 9 5 1 3 17:8 9 16
6 9 4 2 3 19:14 5 14
7 9 4 2 3 11:7 4 14
8 9 4 2 3 8:10 -2 14
9 9 2 2 5 13:15 -2 8
10 9 2 2 5 6:13 -7 8
# Tập đoàn 7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 2 0 31:6 25 23
2 9 7 2 0 32:10 22 23
3 9 7 0 2 32:8 24 21
4 9 6 3 0 31:11 20 21
5 9 6 1 2 21:11 10 19
6 9 5 1 3 20:9 11 16
7 9 5 0 4 25:25 0 15
8 9 4 2 3 17:12 5 14
9 9 2 1 6 13:23 -10 7
10 9 0 2 7 8:27 -19 2
# Tập đoàn 8 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 1 0 27:6 21 25
2 9 7 2 0 29:5 24 23
CSC Peciu Nou
3 9 6 2 1 23:11 12 20
4 9 5 1 3 18:14 4 16
5 9 4 3 2 19:9 10 15
6 9 4 0 5 14:20 -6 12
7 9 3 1 5 13:18 -5 10
8 9 2 2 5 11:14 -3 8
9 9 2 1 6 9:16 -7 7
10 9 0 2 7 2:19 -17 2
# Tập đoàn 9 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 0 1 23:6 17 24
2 9 6 2 1 19:6 13 20
3 9 6 2 1 12:4 8 20
4 9 6 2 1 14:8 6 20
5 9 5 2 2 16:7 9 17
6 9 5 2 2 12:13 -1 17
7 9 2 4 3 12:13 -1 10
8 9 2 3 4 11:14 -3 9
9 9 1 2 6 5:18 -13 5
10 9 0 3 6 13:27 -14 3
# Tập đoàn 10 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 2 0 22:9 13 23
2 9 6 0 3 12:7 5 18
3 9 5 2 2 17:12 5 17
4 9 4 3 2 15:12 3 15
Cluj Sanatatya
5 9 4 2 3 18:8 10 14
6 9 3 5 1 13:11 2 14
7 9 4 2 3 15:15 0 14
8 9 3 2 4 11:12 -1 11
9 9 2 3 4 7:11 -4 9
10 9 1 3 5 5:13 -8 6
# Tập đoàn Promotion Round, Group 1 TC T V Đ BT KD K
1 4 2 2 0 4:1 3 8
2 5 2 2 1 6:5 1 8
3 4 1 3 0 6:4 2 6
4 5 1 2 2 3:5 -2 5
# Tập đoàn Promotion Round, Group 10 TC T V Đ BT KD K
1 5 3 2 0 12:3 9 11
2 4 3 1 0 9:5 4 10
3 5 2 1 2 8:7 1 7
4 4 2 0 2 5:4 1 6
# Tập đoàn Promotion Round, Group 2 TC T V Đ BT KD K
1 5 5 0 0 18:3 15 15
2 5 3 1 1 13:3 10 10
3 4 1 3 0 5:4 1 6
4 4 0 1 3 3:10 -7 1
# Tập đoàn Promotion Round, Group 3 TC T V Đ BT KD K
1 5 5 0 0 16:2 14 15
2 5 3 0 2 7:6 1 9
3 4 0 2 2 6:8 -2 2
4 4 0 2 2 3:9 -6 2
# Tập đoàn Promotion Round, Group 4 TC T V Đ BT KD K
1 5 4 0 1 11:4 7 12
2 4 2 1 1 9:8 1 7
3 4 2 1 1 9:10 -1 7
4 5 1 1 3 6:8 -2 4
# Tập đoàn Promotion Round, Group 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 11:4 7 15
CS Paulesti
2 4 3 0 1 8:4 4 9
3 5 3 0 2 9:9 0 9
4 4 1 0 3 5:12 -7 3
# Tập đoàn Promotion Round, Group 6 TC T V Đ BT KD K
1 5 1 3 1 8:8 0 6
2 4 1 1 2 4:7 -3 4
3 5 1 0 4 3:10 -7 3
4 4 0 1 3 2:9 -7 1
# Tập đoàn Promotion Round, Group 7 TC T V Đ BT KD K
1 5 3 2 0 15:8 7 11
2 4 1 2 1 10:9 1 5
3 5 1 1 3 6:12 -6 4
4 4 1 0 3 6:8 -2 3
# Tập đoàn Promotion Round, Group 8 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 3 2 0 8:3 5 11
CSC Peciu Nou
2 5 2 2 1 8:6 2 8
3 4 0 0 4 2:10 -8 0
4 4 0 0 4 1:10 -9 0
# Tập đoàn Promotion Round, Group 9 TC T V Đ BT KD K
1 5 3 2 0 14:2 12 11
2 4 2 1 1 8:6 2 7
3 4 2 0 2 7:6 1 6
4 5 2 0 3 6:5 1 6
# Tập đoàn Relegation Round, Group 1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 11:1 10 9
2 3 2 1 0 11:1 10 7
3 3 1 0 2 2:3 -1 3
4 2 0 0 2 1:10 -9 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 10 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 11:4 7 13
2 5 3 1 1 12:5 7 10
3 5 2 2 1 10:7 3 8
4 5 2 2 1 7:5 2 8
5 5 1 2 2 9:11 -2 5
6 5 0 0 5 0:16 -16 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 2 TC T V Đ BT KD K
1 5 3 1 1 11:7 4 10
2 5 2 2 1 12:7 5 8
3 5 2 0 3 6:6 0 6
4 4 2 0 2 8:11 -3 6
5 5 1 1 3 5:14 -9 4
6 5 0 2 3 5:14 -9 2
# Tập đoàn Relegation Round, Group 3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 12:3 9 13
2 5 4 1 0 11:5 6 13
3 5 4 0 1 9:6 3 12
4 5 3 2 0 8:4 4 11
5 5 2 1 2 10:7 3 7
6 5 1 2 2 5:6 -1 5
# Tập đoàn Relegation Round, Group 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 11:3 8 15
CS Paulesti
2 5 4 0 1 10:4 6 12
3 5 4 0 1 7:3 4 12
4 5 3 2 0 8:3 5 11
5 5 2 2 1 8:6 2 8
6 5 0 0 5 5:13 -8 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 15:5 10 15
2 5 3 2 0 11:5 6 11
Viitorul Onesti
3 5 3 0 2 10:6 4 9
4 5 3 0 2 7:6 1 9
5 5 2 2 1 7:4 3 8
6 5 2 1 2 10:12 -2 7
# Tập đoàn Relegation Round, Group 6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 0 1 11:3 8 12
2 5 4 0 1 14:7 7 12
3 5 3 0 2 11:6 5 9
4 5 2 1 2 6:5 1 7
5 5 1 1 3 7:11 -4 4
6 5 0 0 5 3:12 -9 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 0 1 24:8 16 12
2 5 3 1 1 11:6 5 10
3 5 2 2 1 11:11 0 8
4 5 2 0 3 11:11 0 6
5 5 1 1 3 13:15 -2 4
Vointa Lupac
6 5 1 0 4 5:16 -11 3
# Tập đoàn Relegation Round, Group 8 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 0 1 21:6 15 12
2 5 4 0 1 11:5 6 12
3 5 2 3 0 5:2 3 9
4 5 2 1 2 12:9 3 7
5 5 1 2 2 5:6 -1 5
6 5 1 2 2 5:10 -5 5
# Tập đoàn Relegation Round, Group 9 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 15:6 9 13
2 5 3 1 1 12:5 7 10
3 5 3 0 2 10:6 4 9
4 5 2 0 3 6:9 -3 6
5 5 1 2 2 10:11 -1 5
Industria Galda
6 5 1 1 3 6:9 -3 4
# Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 2 0 19:6 13 20
2 8 5 1 2 12:6 6 16
3 8 4 0 4 12:12 0 12
4 8 3 2 3 10:9 1 11
5 8 3 2 3 11:11 0 11
6 8 2 1 5 13:17 -4 7
AS Stiinta Miroslava
7 8 1 2 5 6:13 -7 5
8 8 1 2 5 7:16 -9 5
9 8 1 2 5 4:15 -11 5
AS Stiinta Miroslava
# Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 1 0 31:2 29 25
2 9 6 0 3 20:8 12 18
3 9 4 1 4 14:15 -1 13
4 9 3 1 5 19:23 -4 10
5 9 3 1 5 10:22 -12 10
6 9 2 2 5 13:17 -4 8
CSM Ramnicu Sarat
7 9 2 0 7 14:24 -10 6
Viitorul Ianca
8 9 0 1 8 8:25 -17 1
9 9 0 1 8 6:46 -40 1
10 9 0 0 9 5:38 -33 0
Unirea Branistea
# Tập đoàn 3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 2 1 24:7 17 20
2 9 5 1 3 20:14 6 16
3 9 4 1 4 12:15 -3 13
Dunarea Calarasi
4 9 3 1 5 14:19 -5 10
5 9 2 2 5 16:23 -7 8
Afumati
6 9 2 1 6 6:22 -16 7
Afumati
7 9 1 2 6 7:25 -18 5
Progresul Fundulea
8 9 1 1 7 16:24 -8 4
Progresul Fundulea
9 9 1 1 7 7:20 -13 4
Agricola Borcea
10 9 1 1 7 12:26 -14 4
Progresul Fundulea
# Tập đoàn 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 3 0 16:8 8 21
2 9 6 1 2 21:9 12 19
3 9 5 3 1 18:10 8 18
4 9 5 0 4 17:12 5 15
5 9 4 2 3 16:14 2 14
6 9 2 3 4 9:11 -2 9
FC Pucioasa
7 9 2 2 5 7:9 -2 8
Ramnicu Valcea
8 9 2 2 5 10:17 -7 8
9 9 0 3 6 12:24 -12 3
10 9 0 2 7 7:22 -15 2
# Tập đoàn 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 2 2 27:13 14 17
2 9 5 2 2 22:12 10 17
3 9 4 3 2 10:6 4 15
Ramnicu Valcea
4 9 4 2 3 16:12 4 14
5 9 3 1 5 7:13 -6 10
6 9 2 3 4 9:9 0 9
7 9 3 0 6 13:22 -9 9
8 9 0 3 6 7:25 -18 3
9 9 1 0 8 3:30 -27 3
10 9 0 2 7 7:21 -14 2
# Tập đoàn 6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 1 3 12:10 2 16
2 9 4 2 3 16:12 4 14
3 9 4 2 3 12:13 -1 14
4 9 3 3 3 10:9 1 12
5 9 4 0 5 13:13 0 12
6 9 3 1 5 12:19 -7 10
7 9 2 2 5 4:13 -9 8
8 9 1 3 5 4:13 -9 6
9 9 1 2 6 9:24 -15 5
10 9 0 1 8 6:28 -22 1
# Tập đoàn 7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 2 2 22:15 7 17
CS Dinamo București
2 9 5 2 2 18:12 6 17
3 9 4 1 4 21:15 6 13
4 9 3 4 2 13:8 5 13
5 9 3 2 4 16:19 -3 11
6 9 2 1 6 13:25 -12 7
7 9 2 0 7 13:32 -19 6
8 9 1 1 7 9:26 -17 4
9 9 1 1 7 9:36 -27 4
10 9 1 0 8 8:42 -34 3
# Tập đoàn 8 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 3 0 24:6 18 21
2 9 4 4 1 17:12 5 16
3 9 5 1 3 14:9 5 16
Bihor Oradea
4 9 5 1 3 17:15 2 16
5 9 5 1 3 11:9 2 16
6 9 3 2 4 16:20 -4 11
7 9 3 0 6 11:20 -9 9
8 9 1 1 7 4:18 -14 4
ACB Ineu
9 9 1 1 7 11:27 -16 4
10 9 1 1 7 7:29 -22 4
# Tập đoàn 9 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 1 3 19:12 7 16
2 9 4 4 1 13:8 5 16
3 9 4 2 3 15:8 7 14
4 9 4 2 3 10:8 2 14
5 9 4 1 4 13:11 2 13
6 9 2 3 4 14:17 -3 9
7 9 2 1 6 13:20 -7 7
8 9 1 4 4 7:18 -11 7
9 9 1 2 6 8:14 -6 5
10 9 0 2 7 4:21 -17 2
# Tập đoàn 10 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 3 1 16:7 9 18
SCM Zalau
2 9 5 3 1 11:5 6 18
3 9 4 2 3 11:9 2 14
4 9 2 5 2 15:11 4 11
Olimpia Satu Mare
5 9 3 1 5 12:14 -2 10
6 9 3 1 5 8:15 -7 10
7 9 1 6 2 7:10 -3 9
8 9 2 1 6 10:16 -6 7
9 9 1 2 6 11:20 -9 5
10 9 1 0 8 9:28 -19 3
# Tập đoàn Promotion Round, Group 1 TC T V Đ BT KD K
1 5 3 1 1 6:2 4 10
2 4 0 3 1 4:6 -2 3
3 4 0 3 1 2:4 -2 3
4 5 0 2 3 3:7 -4 2
# Tập đoàn Promotion Round, Group 10 TC T V Đ BT KD K
1 5 2 1 2 5:9 -4 7
2 4 1 1 2 7:8 -1 4
3 5 1 0 4 3:10 -7 3
4 4 0 2 2 4:7 -3 2
# Tập đoàn Promotion Round, Group 2 TC T V Đ BT KD K
1 4 3 1 0 9:2 7 10
2 5 1 1 3 5:12 -7 4
3 5 0 2 3 3:17 -14 2
4 4 0 1 3 3:8 -5 1
# Tập đoàn Promotion Round, Group 3 TC T V Đ BT KD K
1 5 3 0 2 6:7 -1 9
2 4 2 2 0 10:3 7 8
3 5 1 0 4 6:16 -10 3
4 4 0 2 2 3:6 -3 2
# Tập đoàn Promotion Round, Group 4 TC T V Đ BT KD K
1 4 2 1 1 6:3 3 7
2 5 2 1 2 9:8 1 7
3 4 2 0 2 9:9 0 6
4 5 0 1 4 6:15 -9 1
# Tập đoàn Promotion Round, Group 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 2 0 3 7:7 0 6
2 4 2 0 2 6:6 0 6
3 5 1 0 4 8:9 -1 3
4 4 1 0 3 8:11 -3 3
# Tập đoàn Promotion Round, Group 6 TC T V Đ BT KD K
1 4 4 0 0 9:2 7 12
2 5 3 2 0 12:4 8 11
3 4 1 3 0 6:3 3 6
4 5 2 0 3 7:8 -1 6
# Tập đoàn Promotion Round, Group 7 TC T V Đ BT KD K
1 5 2 2 1 9:8 1 8
2 4 2 1 1 10:8 2 7
3 4 2 0 2 7:9 -2 6
4 5 1 2 2 11:12 -1 5
# Tập đoàn Promotion Round, Group 8 TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 4 0 0 10:0 10 12
2 4 2 1 1 6:4 2 7
3 5 2 1 2 6:4 2 7
4 5 1 2 2 7:11 -4 5
# Tập đoàn Promotion Round, Group 9 TC T V Đ BT KD K
1 5 3 1 1 7:4 3 10
2 4 2 1 1 5:5 0 7
3 5 1 0 4 4:16 -12 3
4 4 0 1 3 3:10 -7 1
# Tập đoàn Relegation Round, Group 1 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 6:2 4 7
2 3 1 0 2 7:5 2 3
3 2 1 0 1 2:2 0 3
4 3 0 0 3 0:16 -16 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 10 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 3 2 0 11:5 6 11
2 5 2 2 1 9:8 1 8
3 5 2 1 2 11:8 3 7
4 5 1 2 2 5:7 -2 5
5 5 1 1 3 9:11 -2 4
6 5 1 0 4 3:10 -7 3
# Tập đoàn Relegation Round, Group 2 TC T V Đ BT KD K
1 5 4 1 0 16:4 12 13
2 5 3 2 0 13:5 8 11
3 4 3 1 0 7:2 5 10
4 5 2 1 2 10:7 3 7
5 5 1 1 3 6:14 -8 4
6 5 0 0 5 7:15 -8 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 2 1 2 3:4 -1 7
2 5 1 2 2 8:10 -2 5
3 5 1 1 3 5:8 -3 4
4 5 1 0 4 5:10 -5 3
5 5 0 2 3 6:12 -6 2
6 5 0 1 4 4:11 -7 1
# Tập đoàn Relegation Round, Group 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 3 0 2 7:7 0 9
2 5 2 0 3 4:6 -2 6
3 5 1 2 2 8:8 0 5
4 5 1 1 3 5:7 -2 4
5 5 1 1 3 6:9 -3 4
6 5 0 0 5 2:12 -10 0
AFC Campulung Muscel 2022
# Tập đoàn Relegation Round, Group 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 2 1 2 9:9 0 7
2 5 1 3 1 7:6 1 6
3 5 2 0 3 5:9 -4 6
4 5 1 0 4 9:12 -3 3
5 5 1 0 4 5:9 -4 3
6 5 0 1 4 3:15 -12 1
# Tập đoàn Relegation Round, Group 6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 3 1 1 9:3 6 10
2 5 3 0 2 8:5 3 9
3 5 3 0 2 12:10 2 9
4 5 3 0 2 9:13 -4 9
5 5 1 1 3 4:7 -3 4
6 5 1 0 4 2:14 -12 3
# Tập đoàn Relegation Round, Group 7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 0 1 16:7 9 12
2 5 3 0 2 5:8 -3 9
3 5 2 0 3 14:12 2 6
4 5 2 0 3 14:19 -5 6
5 5 1 3 1 6:17 -11 6
6 5 1 1 3 12:12 0 4
# Tập đoàn Relegation Round, Group 8 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 0 1 9:4 5 12
2 5 1 3 1 7:7 0 6
3 5 2 0 3 7:12 -5 6
4 5 1 1 3 6:17 -11 4
5 5 0 3 2 2:7 -5 3
6 5 0 1 4 7:12 -5 1
# Tập đoàn Relegation Round, Group 9 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 0 1 9:4 5 12
2 5 3 1 1 9:10 -1 10
3 5 3 0 2 11:6 5 9
4 5 0 3 2 9:12 -3 3
5 5 1 0 4 5:13 -8 3
6 5 0 1 4 3:14 -11 1

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Mười Một 2023, 20:00