Đồng Tháp vs Huda Huế 25/10/2020
Trận đấu tiếp theo Đồng Tháp - Huda Huế on 27/04/2025
-
25/10/20
16:30
|
Vòng 4
-
- 3 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
3:0
47
%
Sở hữu bóng
53
%
4 (4)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
4 (9)
8
Tổng số mũi chích ngừa
13
1
Thẻ vàng
3
5
Đá phạt góc
6
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 8
- Ghi bàn
- 7
- 1
- Thẻ vàng
- 5
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
26/10/24
16:30
Huda Huế
Đồng Tháp
1
1
TTG
11/05/24
17:00
Đồng Tháp
Huda Huế
2
2
TTG
16/12/23
16:00
Huda Huế
Đồng Tháp
1
0
TTG
25/10/20
16:30
Đồng Tháp
Huda Huế
3
0
TTG
07/07/20
16:30
Đồng Tháp
Huda Huế
2
3
Resultados mais recentes: Đồng Tháp
TTG
24/01/25
17:00
Đồng Tháp
Bình Phước
0
1
TTG
19/01/25
19:00
Sanna Khánh Hòa
Đồng Tháp
0
0
DKT (HP)
12/01/25
20:15
Hà Nội FC
Đồng Tháp
0
0
TTG
20/11/24
17:00
Đồng Tháp
Đồng Nai
0
0
TTG
14/11/24
17:00
Đồng Tháp
Hoa Bình FC
1
0
Resultados mais recentes: Huda Huế
Đã hủ
08/03/25
20:15
Thành phố Hồ Chí Minh
Huda Huế
TTG
24/01/25
16:00
Huda Huế
Sanna Khánh Hòa
2
2
TTG
18/01/25
18:00
Hoa Bình FC
Huda Huế
1
0
TTG
20/11/24
16:00
Huda Huế
Bình Phước
0
1
TTG
15/11/24
19:00
Phú Đồng
Huda Huế
2
1
# | Tập đoàn Relegation | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 5 | 5 | 6 | 14:20 | -6 | 20 |
|
|
2 | 16 | 5 | 4 | 7 | 20:24 | -4 | 19 |
|
|
3 | 16 | 4 | 6 | 6 | 16:21 | -5 | 18 |
|
|
4 | 16 | 3 | 7 | 6 | 14:19 | -5 | 16 |
|
|
5 | 16 | 4 | 4 | 8 | 13:20 | -7 | 16 |
|
|
6 | 16 | 4 | 3 | 9 | 23:30 | -7 | 15 |
|
# | Tập đoàn Relegation | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 5 | 3 | 0 | 11:4 | 7 | 18 |
|
|
2 | 7 | 4 | 2 | 1 | 9:6 | 3 | 14 |
|
|
3 | 8 | 3 | 2 | 3 | 7:8 | -1 | 11 |
|
|
4 | 7 | 3 | 1 | 3 | 14:13 | 1 | 10 |
|
|
5 | 8 | 2 | 4 | 2 | 7:8 | -1 | 10 |
|
|
6 | 9 | 2 | 3 | 4 | 7:10 | -3 | 9 |
|
# | Tập đoàn Relegation | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 2 | 2 | 4 | 9:13 | -4 | 8 |
|
|
2 | 7 | 1 | 4 | 2 | 7:9 | -2 | 7 |
|
|
3 | 8 | 1 | 2 | 5 | 6:12 | -6 | 5 |
|
|
4 | 9 | 1 | 2 | 6 | 9:17 | -8 | 5 |
|
|
5 | 9 | 1 | 2 | 6 | 11:18 | -7 | 5 |
|
|
6 | 8 | 0 | 2 | 6 | 3:16 | -13 | 2 |
|