Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Club Sportivo Estudiantes De San Luis vs Cipolletti 24/04/2021

Club Sportivo Estudiantes De San Luis ESL

Chi tiết trận đấu

Cipolletti CIP
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:1

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Club Sportivo Estudiantes De San Luis ESL

Số liệu thống kê H2H

Cipolletti CIP
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 6
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 05/08/24 02:30
Cipolletti Cipolletti Club Sportivo Estudiantes De San Luis Club Sportivo Estudiantes De San Luis
1 1
TTG 25/08/22 07:30
Cipolletti Cipolletti Club Sportivo Estudiantes De San Luis Club Sportivo Estudiantes De San Luis
0 0
TTG 16/05/22 05:00
Club Sportivo Estudiantes De San Luis Club Sportivo Estudiantes De San Luis Cipolletti Cipolletti
3 1
TTG 22/08/21 02:30
Cipolletti Cipolletti Club Sportivo Estudiantes De San Luis Club Sportivo Estudiantes De San Luis
3 1
TTG 24/04/21 04:00
Club Sportivo Estudiantes De San Luis Club Sportivo Estudiantes De San Luis Cipolletti Cipolletti
0 1

Resultados mais recentes: Club Sportivo Estudiantes De San Luis

Resultados mais recentes: Cipolletti

Club Sportivo Estudiantes De San Luis ESL

Bảng xếp hạng

Cipolletti CIP
# Tập đoàn Stage 1, Group A TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 16 8 6 39:23 16 56
2 30 13 11 6 32:24 8 50
3 30 13 10 7 41:26 15 49
4 30 14 7 9 42:32 10 49
5 30 13 10 7 44:38 6 49
6 30 12 12 6 30:21 9 48
7 30 13 8 9 28:18 10 47
8 30 12 9 9 35:28 7 45
9 29 13 4 12 38:35 3 43
10 30 11 10 9 29:37 -8 43
11 30 10 10 10 38:37 1 40
12 30 9 11 10 30:28 2 38
13 29 8 8 13 35:39 -4 32
14 30 7 8 15 25:34 -9 29
15 30 2 9 19 18:48 -30 15
16 30 2 7 21 18:54 -36 13
# Tập đoàn Stage 1, Group B TC T V Đ BT KD K Từ
1 28 16 9 3 43:16 27 57
2 28 15 10 3 36:20 16 55
3 28 12 13 3 40:22 18 49
4 28 12 11 5 33:20 13 47
5 28 11 8 9 34:28 6 41
6 28 10 8 10 32:32 0 38
7 28 10 8 10 28:34 -6 38
8 28 9 9 10 38:41 -3 36
9 28 7 12 9 38:36 2 33
10 28 7 9 12 28:40 -12 30
11 28 7 6 15 19:25 -6 27
12 28 5 11 12 25:35 -10 26
13 28 7 5 16 21:42 -21 26
14 28 4 10 14 19:39 -20 22
  • Finals
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Stage 1, Group A TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 3 1 25:11 14 36
2 15 10 4 1 29:12 17 34
3 15 10 1 4 24:14 10 31
4 15 8 6 1 26:12 14 30
5 15 8 6 1 18:10 8 30
6 15 8 5 2 20:10 10 29
7 15 8 5 2 18:10 8 29
8 15 9 2 4 20:13 7 29
9 15 8 5 2 21:17 4 29
10 15 8 4 3 23:13 10 28
11 15 7 7 1 11:4 7 28
12 15 7 7 1 17:13 4 28
13 14 6 5 3 21:13 8 23
14 15 5 5 5 16:17 -1 20
15 15 2 3 10 9:22 -13 9
16 15 2 3 10 8:25 -17 9
# Tập đoàn Stage 1, Group B TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 12 2 0 30:7 23 38
2 14 10 4 0 22:8 14 34
3 14 9 5 0 26:8 18 32
4 14 8 4 2 21:9 12 28
5 14 8 4 2 20:11 9 28
6 14 6 7 1 16:11 5 25
7 14 6 6 2 18:13 5 24
8 14 5 5 4 23:18 5 20
9 14 5 5 4 17:18 -1 20
10 14 5 4 5 16:15 1 19
11 14 4 7 3 10:9 1 19
12 14 5 3 6 15:19 -4 18
13 14 4 3 7 8:10 -2 15
14 14 2 6 6 14:20 -6 12
# Tập đoàn Stage 1, Group A TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 5 5 5 23:21 2 20
2 15 5 5 5 14:12 2 20
3 15 5 5 5 14:14 0 20
4 15 6 1 8 17:14 3 19
5 15 5 4 6 15:14 1 19
6 15 4 7 4 12:11 1 19
7 15 4 6 5 18:18 0 18
8 15 4 3 8 12:24 -12 15
9 14 4 2 8 18:22 -4 14
10 15 2 6 7 15:24 -9 12
11 15 2 5 8 6:16 -10 11
12 15 1 6 8 10:18 -8 9
13 15 2 3 10 9:17 -8 9
14 15 2 3 10 14:26 -12 9
15 15 0 6 9 10:23 -13 6
16 15 0 4 11 9:32 -23 4
# Tập đoàn Stage 1, Group B TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 5 6 3 14:12 2 21
2 14 4 7 3 13:9 4 19
3 14 4 7 3 12:11 1 19
4 14 3 8 3 14:14 0 17
5 14 4 4 6 21:23 -2 16
6 14 3 5 6 11:15 -4 14
7 14 4 2 8 14:19 -5 14
8 14 2 7 5 15:18 -3 13
9 14 3 4 7 14:17 -3 13
10 14 4 1 9 12:23 -11 13
11 14 3 3 8 11:15 -4 12
12 14 2 5 7 12:25 -13 11
13 14 2 2 10 6:23 -17 8
14 14 0 3 11 9:30 -21 3

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
24 Tháng Tư 2021, 04:00