Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Gaz Metan vs U Craiova 1948 SA 19/03/2022

Gaz Metan GAZ

Chi tiết trận đấu

U Craiova 1948 SA CRA
Gaz Metan GAZ

Phỏng đoán

U Craiova 1948 SA CRA
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 1%
    1
  • 3%
    x
  • 96%
    2
  • Gaz Metan GAZ

    Chi tiết trận đấu

    U Craiova 1948 SA CRA
    41 %
    Sở hữu bóng
    59 %
    2 (1)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    8 (14)
    5
    Tổng số mũi chích ngừa
    26
    2
    Ảnh bị chặn
    4
    6
    Thủ môn cứu thua
    2
    12
    Fouls
    12
    1
    Thẻ vàng
    1
    13
    Đá phạt
    13
    3
    Đá phạt góc
    9
    1
    Ngoại vi
    1
    17
    Ném biên
    29

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Gaz Metan GAZ

    Số liệu thống kê H2H

    U Craiova 1948 SA CRA
    • 0thắng
    • 0rút thăm
    • 100% 3thắng
    • 0
    • Ghi bàn
    • 7
    • 4
    • Thẻ vàng
    • 2
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 19/03/22 18:30
    Gaz Metan Gaz Metan U Craiova 1948 SA U Craiova 1948 SA
    0 2
    TTG 26/02/22 21:00
    Gaz Metan Gaz Metan U Craiova 1948 SA U Craiova 1948 SA
    0 3
    TTG 22/10/21 22:30
    U Craiova 1948 SA U Craiova 1948 SA Gaz Metan Gaz Metan
    2 0

    Resultados mais recentes: Gaz Metan

    Resultados mais recentes: U Craiova 1948 SA

    Gaz Metan GAZ

    Bảng xếp hạng

    U Craiova 1948 SA CRA
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 6 1 3 18:9 9 57
    2 10 8 1 1 24:7 17 56
    3 10 7 0 3 22:9 13 48
    4 10 3 2 5 9:14 -5 35
    5 10 2 2 6 5:16 -11 32
    6 10 1 0 9 3:26 -23 27
    • Champions League Qualification
    • Conference League Qualification
    • Playoffs
    # Tập đoàn Liga 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 30 24 4 2 48:16 32 76
    2 30 18 8 4 54:28 26 62
    3 30 16 6 8 55:29 26 54
    4 30 14 6 10 28:22 6 48
    5 30 14 6 10 42:21 21 48
    6 30 13 8 9 31:27 4 47
    7 30 11 13 6 33:28 5 46
    8 30 9 13 8 34:31 3 40
    9 30 9 13 8 24:20 4 40
    10 30 9 12 9 33:29 4 39
    11 30 8 11 11 23:23 0 35
    12 30 8 9 13 31:35 -4 33
    13 30 6 11 13 19:36 -17 29
    14 30 4 5 21 24:66 -42 17
    15 30 3 5 22 21:64 -43 14
    16 30 6 6 18 21:46 -25 2
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 0 1 13:3 10 12
    2 5 4 0 1 11:4 7 12
    3 5 4 0 1 8:3 5 12
    4 5 2 1 2 6:5 1 7
    5 5 1 2 2 2:8 -6 5
    6 5 0 0 5 2:16 -14 0
    # Tập đoàn Liga 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 13 2 0 26:7 19 41
    2 15 11 3 1 38:18 20 36
    3 15 10 3 2 30:9 21 33
    4 15 7 3 5 13:11 2 24
    5 15 10 1 4 24:8 16 31
    6 15 9 3 3 21:11 10 30
    7 15 6 6 3 17:12 5 24
    8 15 5 7 3 14:10 4 22
    9 15 6 5 4 12:9 3 23
    10 15 6 5 4 19:14 5 23
    11 15 3 7 5 11:14 -3 16
    12 15 5 5 5 14:16 -2 20
    13 15 4 6 5 10:14 -4 18
    14 15 4 3 8 17:28 -11 15
    15 15 2 3 10 12:30 -18 9
    16 15 2 6 7 11:21 -10 12
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 1 0 11:4 7 13
    2 5 3 0 2 11:5 6 9
    3 5 2 1 2 10:6 4 7
    4 5 1 1 3 3:9 -6 4
    5 5 1 0 4 3:8 -5 3
    6 5 1 0 4 1:10 -9 3
    # Tập đoàn Liga 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 11 2 2 22:9 13 35
    2 15 7 5 3 16:10 6 26
    3 15 6 3 6 25:20 5 21
    4 15 7 3 5 15:11 4 24
    5 15 4 5 6 18:13 5 17
    6 15 4 5 6 10:16 -6 17
    7 15 5 7 3 16:16 0 22
    8 15 4 6 5 20:21 -1 18
    9 15 3 8 4 12:11 1 17
    10 15 3 7 5 14:15 -1 16
    11 15 5 4 6 12:9 3 19
    12 15 3 4 8 17:19 -2 13
    13 15 2 5 8 9:22 -13 11
    14 15 0 2 13 7:38 -31 2
    15 15 1 2 12 9:34 -25 5
    16 15 4 0 11 10:25 -15 12

    Sự kiện trận đấu

    CS Gaz Metan Medias đã thua 7 trận liên tiếp.

    CS Gaz Metan Medias đã không thể thắng trong 9 trận gần đây nhất.

    CS Gaz Metan Medias đã thua 3 trận liên tiếp trên sân nhà.

    CS Gaz Metan Medias đã không thể thắng 9 trận liên tiếp trên sân nhà.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    19 Tháng Ba 2022, 18:30
    Trọng tài:
    Dumitrache Bogdan, Romani
    Sân vận động:
    Stadionul Gaz Metan, Medias, Romani
    Dung tích:
    7814