CS Minerul Lupeni vs Progresul Pecica 05/10/2024
Trận đấu tiếp theo CS Minerul Lupeni - Progresul Pecica on 22/03/2025
-
05/10/24
20:00
|
Vòng 6
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
6 / 7 số trận gần nhất CS Minerul Lupeni trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
4 / 5 trong số các trận gần nhất có trong Giải bóng đá hạng 3 có ít hơn 3 bàn thắng
6 / 10 số trận gần nhất Progresul Pecica trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
7 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải bóng đá hạng 3 có ít hơn 3 bàn thắng
2 - Thắng
4 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
8
6
Ghi bàn
Thừa nhận
27
11
- 1.1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.7
- 0.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.1
- 47.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 24.5'
- 2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.8
- 14
- Bàn thắng
- 38
Biểu mẫu hiện hành
- 1
- Ghi bàn
- 2
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu




Resultados mais recentes: CS Minerul Lupeni










Resultados mais recentes: Progresul Pecica










# | Tập đoàn 7 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 13 | 4 | 1 | 48:13 | 35 | 43 | |
2 | 18 | 12 | 5 | 1 | 41:9 | 32 | 41 | |
3 | 18 | 11 | 6 | 1 | 36:16 | 20 | 39 | |
4 | 18 | 7 | 7 | 4 | 29:16 | 13 | 28 | |
5 | 18 | 7 | 2 | 9 | 22:28 | -6 | 23 | |
6 | 18 | 6 | 3 | 9 | 15:28 | -13 | 21 | |
7 | 18 | 5 | 4 | 9 | 27:30 | -3 | 19 | |
8 | 18 | 4 | 5 | 9 | 19:35 | -16 | 17 | |
9 | 18 | 4 | 3 | 11 | 15:38 | -23 | 15 | |
10 | 18 | 1 | 1 | 16 | 5:44 | -39 | 4 |
- Promotion round
- Relegation Round
# | Tập đoàn 7 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 8 | 1 | 0 | 25:8 | 17 | 25 | |
2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 32:7 | 25 | 21 | |
3 | 9 | 5 | 4 | 0 | 17:4 | 13 | 19 | |
4 | 9 | 4 | 2 | 3 | 15:13 | 2 | 14 | |
5 | 9 | 3 | 2 | 4 | 14:9 | 5 | 11 | |
6 | 9 | 3 | 2 | 4 | 11:13 | -2 | 11 | |
7 | 9 | 3 | 2 | 4 | 7:13 | -6 | 11 | |
8 | 9 | 2 | 2 | 5 | 7:15 | -8 | 8 | |
9 | 9 | 2 | 1 | 6 | 8:18 | -10 | 7 | |
10 | 9 | 0 | 1 | 8 | 1:20 | -19 | 1 |
# | Tập đoàn 7 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 1 | 1 | 24:5 | 19 | 22 | |
2 | 9 | 7 | 1 | 1 | 16:6 | 10 | 22 | |
3 | 9 | 4 | 5 | 0 | 15:7 | 8 | 17 | |
4 | 9 | 3 | 5 | 1 | 11:8 | 3 | 14 | |
5 | 9 | 4 | 1 | 4 | 8:13 | -5 | 13 | |
6 | 9 | 4 | 0 | 5 | 11:15 | -4 | 12 | |
7 | 9 | 2 | 2 | 5 | 7:20 | -13 | 8 | |
8 | 9 | 1 | 3 | 5 | 12:22 | -10 | 6 | |
9 | 9 | 1 | 2 | 6 | 12:17 | -5 | 5 | |
10 | 9 | 1 | 0 | 8 | 4:24 | -20 | 3 |