Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CS Sporting Rosiorii vs Oltul Curtisoara 05/10/2024

Trận đấu tiếp theo Oltul Curtisoara - CS Sporting Rosiorii on 07/12/2024

CS Sporting Rosiorii

Chi tiết trận đấu

Oltul Curtisoara
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:3

Phỏng đoán

7 / 10 số trận gần nhất CS Sporting Rosiorii trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

7 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Liga 3 có ít hơn 3 bàn thắng

9 / 10 số trận gần nhất Oltul Curtisoara trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Liga 3 có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

CS Sporting Rosiorii

Số liệu thống kê đối sánh trước

Oltul Curtisoara
10 Diêm

3 - Thắng

0 - Rút thăm

7 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

-14

14

28

Ghi bàn

Thừa nhận

-1

10

11

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1
  • 2.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.1
  • 21.4'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 44.3'
  • 4.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.1
  • 42
  • Bàn thắng
  • 21

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
CS Sporting Rosiorii

Số liệu thống kê H2H

Oltul Curtisoara
  • 40% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 11
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 05/10/24 20:00
CS Sporting Rosiorii CS Sporting Rosiorii Oltul Curtisoara Oltul Curtisoara
0 3
TTG 24/05/24 23:00
CS Sporting Rosiorii CS Sporting Rosiorii Oltul Curtisoara Oltul Curtisoara
4 2
TTG 27/04/24 22:00
Oltul Curtisoara Oltul Curtisoara CS Sporting Rosiorii CS Sporting Rosiorii
2 0
TTG 25/11/23 20:00
Oltul Curtisoara Oltul Curtisoara CS Sporting Rosiorii CS Sporting Rosiorii
2 1
TTG 22/09/23 22:00
CS Sporting Rosiorii CS Sporting Rosiorii Oltul Curtisoara Oltul Curtisoara
5 2

Resultados mais recentes: CS Sporting Rosiorii

Resultados mais recentes: Oltul Curtisoara

CS Sporting Rosiorii

Bảng xếp hạng

Oltul Curtisoara
# Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 10 2 1 30:7 23 32
2 12 9 2 1 38:11 27 29
Rapid Brodoc
3 12 7 2 3 16:14 2 23
4 12 7 0 5 20:17 3 21
5 12 5 3 4 10:12 -2 18
6 12 4 4 4 13:7 6 16
AS Stiinta Miroslava
7 12 3 3 6 9:20 -11 12
8 13 2 2 9 10:23 -13 8
9 12 1 4 7 8:22 -14 7
10 12 1 2 9 13:34 -21 5
# Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 3 1 36:10 26 30
AFC Viitorul Onesti
2 13 9 2 2 28:11 17 29
3 13 9 1 3 25:14 11 28
4 13 8 0 5 26:17 9 24
5 13 7 0 6 18:11 7 21
Aerostar
6 13 6 1 6 11:17 -6 19
CS Sporting Liesti
7 13 4 1 8 16:23 -7 13
8 13 3 1 9 10:28 -18 10
9 13 2 3 8 15:30 -15 9
10 13 2 0 11 8:32 -24 0
ACS KSE Targu Secuiesc
# Tập đoàn 3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 4 0 27:7 20 31
Csm Fetesti
2 13 6 4 3 22:13 9 22
3 12 6 3 3 20:12 8 21
4 13 7 0 6 16:18 -2 21
5 13 6 1 6 18:14 4 19
6 13 5 3 5 18:17 1 18
Csm Medgidia
7 12 5 2 5 17:16 1 17
8 13 5 2 6 14:19 -5 17
Csm Medgidia
9 13 3 5 5 17:18 -1 14
10 13 0 0 13 4:39 -35 0
# Tập đoàn 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 11 1 1 34:5 29 34
2 13 8 2 3 17:9 8 26
AFC Turris Oltul Turnu Magurele
3 13 6 4 3 24:12 12 22
4 13 7 1 5 19:16 3 22
	Scm Dunarea Giurgiu
5 13 5 4 4 18:12 6 19
AFC Turris Oltul Turnu Magurele
6 13 5 3 5 12:17 -5 18
AFC Turris Oltul Turnu Magurele
7 13 4 2 7 18:21 -3 14
Oltul Curtisoara
8 13 3 3 7 15:20 -5 12
CS Sporting Rosiorii
9 13 4 0 9 10:24 -14 12
CSM Alexandria
10 13 2 0 11 8:39 -31 6
# Tập đoàn 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 12 0 1 29:6 23 36
Csl Stefanestii de Jos
2 13 10 0 3 34:18 16 30
FC Pucioasa
3 13 6 3 4 13:11 2 21
4 13 5 5 3 18:14 4 20
ACS FC Dinamo Bucuresti
5 13 4 4 5 10:14 -4 16
6 13 4 3 6 15:15 0 15
CS Electrosid Titu
7 13 4 2 7 18:22 -4 14
CSM Flacara Moreni
8 13 3 5 5 18:23 -5 14
9 13 3 2 8 11:17 -6 11
10 13 1 2 10 10:36 -26 5
Tunari
# Tập đoàn 6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 3 1 28:8 20 30
2 13 7 4 2 25:12 13 25
ASF Zarnesti
3 13 7 3 3 27:16 11 24
Tricolorul Breaza
4 13 6 5 2 17:7 10 23
5 13 5 3 5 17:26 -9 18
6 13 5 2 6 21:20 1 17
7 13 5 2 6 17:16 1 17
8 13 3 4 6 10:20 -10 13
9 13 3 3 7 17:17 0 12
10 13 0 1 12 3:40 -37 1
# Tập đoàn 7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 3 1 40:9 31 30
2 13 8 4 1 27:6 21 28
3 13 8 4 1 25:12 13 28
MSE Targu Mures
4 12 6 5 1 24:9 15 23
5 13 5 1 7 16:21 -5 16
6 12 5 1 6 11:20 -9 16
7 13 4 3 6 21:19 2 15
8 12 3 3 6 12:25 -13 12
ACS Medias 2022
9 13 1 2 10 9:34 -25 5
10 12 1 0 11 4:34 -30 3
# Tập đoàn 8 TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 10 3 0 23:3 20 33
2 13 7 3 3 23:14 9 24
Sparta Ramnicu Valcea
3 13 6 3 4 27:18 9 21
CS Vulturii Farcasesti
4 13 5 4 4 19:20 -1 19
Unirea Bascov
5 13 4 5 4 14:14 0 17
Viitorul Daesti
6 13 4 3 6 16:19 -3 15
Gilortul Targu Carbunesti
7 12 4 1 7 9:18 -9 13
8 12 3 4 5 17:30 -13 13
Jiul Petrosani
9 13 2 4 7 19:17 2 10
Ramnicu Valcea
10 13 1 6 6 18:32 -14 9
ACSO Filiasi
# Tập đoàn 9 TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 8 3 2 34:9 25 27
SSU Politehnica Timisoara
2 13 6 5 2 18:10 8 23
Avantul Periam
3 13 7 2 4 22:17 5 23
Lotus Baile Felix
4 13 7 2 4 13:11 2 23
CS Timisul Sag
5 13 5 4 4 16:11 5 19
CSC Peciu Nou
6 13 5 3 5 12:13 -1 18
CS Gloria Lunca-Teuz Cermei
7 13 5 1 7 7:10 -3 16
ACS Giroda
8 13 5 0 8 13:22 -9 15
ACS Viitorul Arad
9 13 4 1 8 12:22 -10 13
Progresul Pecica
10 13 1 3 9 10:32 -22 6
CS Minerul Lupeni
# Tập đoàn 10 TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 2 2 31:15 16 29
Satu Mare
2 13 8 3 2 29:12 17 27
3 12 8 3 1 22:10 12 27
4 13 7 2 4 23:15 8 23
5 13 7 2 4 21:14 7 23
ACS Vulturul 2020 Mintiu Gherlii
6 13 6 2 5 21:14 7 20
7 13 2 3 8 9:19 -10 9
8 13 2 3 8 9:33 -24 9
9 13 2 1 10 9:32 -23 7
10 12 1 3 8 10:20 -10 6
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 6 0 0 16:2 14 18
2 6 5 1 0 17:5 12 16
Rapid Brodoc
3 6 5 1 0 12:3 9 16
4 6 5 0 1 14:11 3 15
5 6 4 1 1 9:4 5 13
6 6 3 1 2 10:3 7 10
AS Usv Iasi
7 7 2 1 4 8:13 -5 7
8 6 1 3 2 3:5 -2 6
9 6 1 3 2 4:8 -4 6
10 6 1 1 4 6:14 -8 4
# Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 2 0 26:5 21 17
Csm Adjud 1946
2 7 5 1 1 9:6 3 16
CS Sporting Liesti
3 7 5 0 2 16:5 11 15
4 7 5 0 2 15:6 9 15
5 7 4 0 3 10:6 4 12 CS Sporting Liesti
6 6 3 1 2 15:8 7 10
7 6 3 0 3 11:7 4 9
8 6 2 0 4 5:8 -3 6
ACS KSE Targu Secuiesc
9 6 2 0 4 5:10 -5 6
10 6 1 2 3 8:12 -4 5
# Tập đoàn 3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 7 0 0 15:2 13 21
Dunarea Calarasi
2 7 5 1 1 13:2 11 16
3 6 5 0 1 11:5 6 15
4 6 4 2 0 13:6 7 14
5 7 4 2 1 12:8 4 14
Csm Medgidia
6 6 4 1 1 11:2 9 13
7 7 2 4 1 13:9 4 10
8 6 3 1 2 8:8 0 10
Csm Medgidia
9 6 2 1 3 7:7 0 7
10 6 0 0 6 2:19 -17 0
# Tập đoàn 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 6 0 0 22:1 21 18
2 7 4 2 1 13:7 6 14
CS Sporting Rosiorii
3 7 4 2 1 7:3 4 14
AFC Turris Oltul Turnu Magurele
4 7 4 2 1 8:5 3 14
CS Sporting Rosiorii
5 7 4 1 2 12:6 6 13
6 7 3 1 3 12:7 5 10
CSM Alexandria
7 6 3 1 2 9:7 2 10
	Scm Dunarea Giurgiu
8 6 3 0 3 7:9 -2 9
CSM Alexandria
9 6 1 1 4 9:10 -1 4
Oltul Curtisoara
10 6 1 0 5 4:17 -13 3
# Tập đoàn 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 6 0 0 14:3 11 18
Asociatia Clubul Sportiv Sport Team
2 6 5 0 1 18:10 8 15
FC Pucioasa
3 7 4 2 1 10:5 5 14
ACS FC Dinamo Bucuresti
4 7 4 1 2 6:4 2 13
5 7 3 3 1 14:13 1 12
6 7 3 1 3 10:8 2 10
Csl Stefanestii de Jos
7 6 3 1 2 6:4 2 10
CS Electrosid Titu
8 6 3 1 2 6:5 1 10
9 6 1 2 3 3:6 -3 5
10 7 1 2 4 8:23 -15 5
ACS FC Dinamo Bucuresti
# Tập đoàn 6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 5 1 0 15:2 13 16
2 7 5 1 1 14:4 10 16
3 7 4 3 0 18:8 10 15
ASF Zarnesti
4 7 4 2 1 13:5 8 14
5 6 4 1 1 12:6 6 13
6 7 3 2 2 8:3 5 11
7 7 3 1 3 15:9 6 10
8 6 3 1 2 11:10 1 10 Plopeni
9 6 2 2 2 3:6 -3 8
10 6 0 1 5 2:18 -16 1
# Tập đoàn 7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 6 0 0 19:6 13 18
CSM Avantul Reghin
2 7 5 2 0 27:3 24 17
3 7 3 4 0 11:4 7 13
4 6 3 2 1 13:5 8 11
5 7 3 2 2 13:8 5 11
6 6 3 1 2 5:7 -2 10
MSE Targu Mures
7 6 2 1 3 5:11 -6 7
8 6 1 1 4 7:11 -4 4
9 6 1 0 5 4:14 -10 3
10 6 0 0 6 0:16 -16 0
# Tập đoàn 8 TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 5 1 0 13:2 11 16
2 7 5 1 1 16:8 8 16
Unirea Bascov
3 7 4 2 1 9:5 4 14
Jiul Petrosani
4 6 3 2 1 13:8 5 11
CS Vulturii Farcasesti
5 7 3 2 2 9:8 1 11
Ramnicu Valcea
6 6 3 0 3 6:5 1 9
7 6 2 2 2 12:17 -5 8
Gilortul Targu Carbunesti
8 6 1 4 1 6:5 1 7
Viitorul Daesti
9 6 1 2 3 10:8 2 5
Ramnicu Valcea
10 7 1 2 4 7:18 -11 5
ACSO Filiasi
# Tập đoàn 9 TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 1 1 7:1 6 16
CS Minerul Lupeni
2 7 4 2 1 21:6 15 14
ACS Viitorul Arad
3 6 4 1 1 14:7 7 13
Lotus Baile Felix
4 7 3 3 1 13:7 6 12
Lotus Baile Felix
5 7 4 0 3 8:12 -4 12
ACS Giroda
6 6 3 2 1 4:2 2 11
CSC Peciu Nou
7 7 3 1 3 4:4 0 10
CS Timisul Sag
8 6 1 1 4 6:9 -3 4
CS Gloria Lunca-Teuz Cermei
9 6 1 1 4 5:8 -3 4
Progresul Pecica
10 6 1 0 5 6:13 -7 3
CS Minerul Lupeni
# Tập đoàn 10 TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 6 0 1 17:6 11 18
2 7 5 1 1 15:8 7 16
Olimpia Satu Mare
3 6 5 0 1 19:9 10 15
Satu Mare
4 7 4 1 2 11:7 4 13
5 6 3 2 1 15:6 9 11
6 6 3 2 1 12:6 6 11
7 6 2 1 3 3:5 -2 7
8 7 1 2 4 4:9 -5 5
9 6 1 1 4 6:9 -3 4
10 6 0 2 4 3:14 -11 2
# Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 4 2 1 14:5 9 14
2 6 4 1 1 21:6 15 13
FC Soimii Gura Humorului
3 6 2 1 3 4:11 -7 7
4 6 2 0 4 6:6 0 6
5 6 1 3 2 3:4 -1 6
AS Stiinta Miroslava
6 6 2 0 4 5:12 -7 6
7 6 1 2 3 1:8 -7 5
8 6 0 1 5 2:10 -8 1
9 6 0 1 5 5:17 -12 1
10 6 0 1 5 7:20 -13 1
# Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 6 1 0 13:3 10 19
2 6 4 1 1 10:5 5 13
AFC Viitorul Onesti
3 6 4 1 1 10:8 2 13
4 6 3 0 3 8:5 3 9
Aerostar
5 6 3 0 3 10:12 -2 9
6 7 1 1 5 7:18 -11 4
7 7 1 1 5 5:16 -11 4
8 7 1 1 5 5:18 -13 4
9 6 1 0 5 2:11 -9 3 Vointa Limpezis
10 7 0 0 7 3:24 -21 0
CSM Ramnicu Sarat
# Tập đoàn 3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 2 4 0 12:5 7 10
Csm Fetesti
2 6 3 1 2 10:9 1 10
3 6 2 1 3 7:6 1 7
4 7 2 1 4 6:11 -5 7
Gloria Baneasa
5 6 1 3 2 9:11 -2 6
6 7 2 0 5 7:12 -5 6
7 7 2 0 5 5:13 -8 6
8 6 1 1 4 6:9 -3 4
Csm Fetesti
9 6 1 1 4 4:9 -5 4
10 7 0 0 7 2:20 -18 0
# Tập đoàn 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 1 1 12:4 8 16
2 6 4 0 2 10:6 4 12
CS Sporting Rosiorii
3 7 4 0 3 10:9 1 12
AFC Turris Oltul Turnu Magurele
4 7 3 1 3 9:11 -2 10
	Scm Dunarea Giurgiu
5 6 2 3 1 12:6 6 9
6 6 1 2 3 5:5 0 5
AFC Turris Oltul Turnu Magurele
7 6 1 1 4 4:12 -8 4
AFC Turris Oltul Turnu Magurele
8 7 1 0 6 3:15 -12 3
	Scm Dunarea Giurgiu
9 7 1 0 6 4:22 -18 3
10 6 0 2 4 3:13 -10 2
CS Sporting Rosiorii
# Tập đoàn 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 6 0 1 15:3 12 18
Csl Stefanestii de Jos
2 7 5 0 2 16:8 8 15
Tunari
3 6 2 2 2 7:7 0 8
4 6 1 3 2 8:9 -1 6
ACS Petrolul 52 2
5 7 2 0 5 8:11 -3 6
6 7 1 3 3 4:9 -5 6
7 7 1 2 4 9:11 -2 5
Csl Stefanestii de Jos
8 6 1 1 4 8:14 -6 4
CSM Flacara Moreni
9 6 0 2 4 4:10 -6 2
10 6 0 0 6 2:13 -11 0
Tunari
# Tập đoàn 6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 4 2 1 16:6 10 14
Tricolorul Breaza
2 7 4 2 1 13:6 7 14
3 6 3 1 2 7:4 3 10 Olimpic Cetate Rasnov
4 6 2 3 1 4:2 2 9
5 6 2 0 4 9:13 -4 6
6 7 1 2 4 7:14 -7 5
7 7 1 2 4 5:20 -15 5
8 6 0 2 4 2:8 -6 2
9 6 0 1 5 7:16 -9 1
10 7 0 0 7 1:22 -21 0
# Tập đoàn 7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 5 0 1 16:2 14 15
2 6 4 1 1 13:6 7 13
3 6 3 3 0 11:4 7 12
4 7 4 0 3 9:10 -1 12
5 7 2 4 1 6:6 0 10
MSE Targu Mures
6 6 3 0 3 6:9 -3 9
7 6 1 1 4 8:11 -3 4
8 6 1 0 5 4:18 -14 3
9 6 0 2 4 7:18 -11 2
ACS Medias 2022
10 7 0 2 5 5:20 -15 2
# Tập đoàn 8 TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 2 0 10:1 9 17
2 7 3 1 3 14:10 4 10
ACSO Filiasi
3 7 3 1 3 8:9 -1 10
CS Vulturii Farcasesti
4 6 2 2 2 7:6 1 8
Sparta Ramnicu Valcea
5 7 1 2 4 9:9 0 5
Sparta Ramnicu Valcea
6 6 1 2 3 10:15 -5 5
Unirea Bascov
7 6 1 2 3 5:13 -8 5
Jiul Petrosani
8 6 0 4 2 11:14 -3 4
Unirea Bascov
9 6 1 1 4 7:11 -4 4
Gilortul Targu Carbunesti
10 6 1 1 4 3:13 -10 4
# Tập đoàn 9 TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 4 2 1 6:4 2 14
CSC Peciu Nou
2 6 4 1 1 13:3 10 13
SSU Politehnica Timisoara
3 6 3 2 1 5:3 2 11
Avantul Periam
4 7 3 1 3 8:10 -2 10
CS Gloria Lunca-Teuz Cermei
5 7 3 0 4 7:14 -7 9
Lotus Baile Felix
6 7 2 2 3 12:9 3 8
ACS Viitorul Arad
7 6 2 1 3 6:10 -4 7
CS Timisul Sag
8 6 2 0 4 3:6 -3 6
ACS Giroda
9 6 1 0 5 5:10 -5 3
ACS Viitorul Arad
10 7 0 3 4 4:19 -15 3
SSU Politehnica Timisoara
# Tập đoàn 10 TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 5 1 0 10:4 6 16
2 7 4 2 1 12:6 6 14
SCM Zalau
3 6 3 1 2 12:8 4 10
4 6 2 3 1 12:6 6 9
5 7 3 0 4 6:8 -2 9
6 6 2 1 3 6:6 0 7
ACS Vulturul 2020 Mintiu Gherlii
7 7 2 1 4 6:19 -13 7
8 6 1 1 4 5:10 -5 4
9 6 0 2 4 4:11 -7 2
10 7 0 0 7 6:27 -21 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Mười 2024, 20:00