Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CSC Dumbravita vs AFC Unirea Constanta 26/11/2022

CSC Dumbravita DUM

Chi tiết trận đấu

AFC Unirea Constanta AFC
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:0
CSC Dumbravita DUM

Phỏng đoán

AFC Unirea Constanta AFC
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 70%
    1
  • 16%
    x
  • 14%
    2
  • CSC Dumbravita DUM

    Chi tiết trận đấu

    AFC Unirea Constanta AFC
    2
    Thẻ vàng
    5
    4
    Đá phạt góc
    4

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    CSC Dumbravita DUM

    Số liệu thống kê H2H

    AFC Unirea Constanta AFC
    • 100% 2thắng
    • 0rút thăm
    • 0thắng
    • 4
    • Ghi bàn
    • 0
    • 3
    • Thẻ vàng
    • 7
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 18/03/23 17:00
    AFC Unirea Constanta AFC Unirea Constanta CSC Dumbravita CSC Dumbravita
    0 2
    TTG 26/11/22 17:00
    CSC Dumbravita CSC Dumbravita AFC Unirea Constanta AFC Unirea Constanta
    2 0

    Resultados mais recentes: CSC Dumbravita

    Resultados mais recentes: AFC Unirea Constanta

    CSC Dumbravita DUM

    Bảng xếp hạng

    AFC Unirea Constanta AFC
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 6 4 1 1 12:6 6 39
    2 6 4 0 2 9:7 2 36
    3 6 2 1 3 2:5 -3 34
    4 6 0 3 3 7:11 -4 34
    5 6 3 2 1 12:6 6 32
    6 6 1 3 2 3:4 -1 22
    7 6 2 0 4 5:11 -6 19
    • Relegation Playoff
    • Relegation
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 5 1 0 23:5 18 44
    2 6 3 1 2 8:6 2 39
    3 6 3 0 3 12:8 4 33
    4 6 2 1 3 10:11 -1 32
    5 6 4 0 2 15:7 8 29
    6 6 2 0 4 5:27 -22 18
    7 6 0 1 5 2:11 -9 17
    • Relegation Playoff
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 5 5 0 20:8 12 60
    2 10 3 3 4 16:18 -2 52
    Dinamo Bucuresti
    3 10 4 1 5 8:13 -5 49
    4 10 4 3 3 16:12 4 46
    5 10 2 5 3 9:11 -2 42
    6 10 1 5 4 2:9 -7 40
    • Promotion
    • Promotion Playoff
    # Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 19 12 4 3 37:18 19 40
    2 19 12 4 3 30:14 16 40
    3 19 10 6 3 21:12 9 36
    4 19 8 8 3 30:25 5 32
    5 19 8 7 4 30:17 13 31
    6 19 9 4 6 27:18 9 31
    7 19 8 7 4 27:21 6 31
    8 19 9 2 8 22:17 5 29
    9 19 7 7 5 26:20 6 28
    10 19 6 9 4 18:11 7 27
    11 19 7 5 7 25:18 7 26
    12 19 8 1 10 22:28 -6 25
    13 19 6 6 7 19:22 -3 24
    14 19 7 3 9 24:34 -10 24
    15 19 6 3 10 18:22 -4 21
    16 19 3 8 8 17:28 -11 17
    17 19 4 4 11 16:23 -7 16
    18 19 3 7 9 18:29 -11 16
    19 19 2 7 10 13:29 -16 13
    20 19 4 0 15 15:49 -34 12
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 7:2 5 9
    2 3 2 1 0 2:0 2 7
    3 3 1 2 0 4:3 1 5
    4 3 1 1 1 3:3 0 4
    5 3 1 0 2 4:5 -1 3
    6 3 1 0 2 2:7 -5 3
    7 3 0 1 2 3:5 -2 1
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 14:3 11 7
    2 3 2 0 1 8:3 5 6
    3 3 2 0 1 7:2 5 6
    4 3 2 0 1 4:2 2 6
    5 3 2 0 1 5:6 -1 6
    6 3 1 0 2 2:11 -9 3
    7 3 0 1 2 2:6 -4 1
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 2 0 12:3 9 11
    2 5 3 2 0 12:5 7 11
    Buzau
    3 5 2 3 0 5:3 2 9
    4 5 3 0 2 6:6 0 9
    5 5 2 2 1 8:4 4 8
    6 5 1 2 2 2:5 -3 5
    # Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 8 2 0 15:5 10 26
    2 9 8 1 0 16:3 13 25
    3 10 6 3 1 14:7 7 21
    4 10 6 2 2 18:9 9 20
    5 10 4 5 1 13:6 7 17
    6 9 4 4 1 15:8 7 16
    7 10 4 4 2 16:13 3 16
    8 10 5 0 5 14:15 -1 15
    9 9 4 2 3 17:10 7 14
    10 9 4 2 3 15:9 6 14
    11 9 3 4 2 9:5 4 13
    12 9 4 1 4 12:9 3 13
    13 9 4 1 4 10:8 2 13
    14 10 4 1 5 9:10 -1 13
    15 9 4 1 4 12:15 -3 13
    16 10 2 6 2 10:9 1 12
    17 9 2 4 3 14:13 1 10
    18 10 2 3 5 8:14 -6 9
    19 9 3 0 6 9:18 -9 9
    20 10 1 5 4 8:15 -7 8
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 5:2 3 9
    2 3 2 0 1 8:3 5 6
    3 3 1 1 1 5:4 1 4
    4 3 1 0 2 3:4 -1 3
    5 3 0 2 1 0:1 -1 2
    6 3 0 2 1 4:6 -2 2
    7 3 0 0 3 0:5 -5 0
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 9:2 7 9
    2 3 2 0 1 10:1 9 6
    3 3 1 1 1 4:4 0 4
    4 3 1 0 2 5:6 -1 3
    5 3 1 0 2 3:16 -13 3
    6 3 0 1 2 2:8 -6 1
    7 3 0 0 3 0:5 -5 0
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 2 3 0 8:5 3 9
    2 5 2 1 2 8:8 0 7
    3 5 1 1 3 2:7 -5 4
    4 5 0 3 2 0:4 -4 3
    5 5 0 2 3 4:8 -4 2
    6 5 0 1 4 4:13 -9 1
    Dinamo Bucuresti
    # Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 6 2 1 19:9 10 20
    2 10 5 2 3 10:8 2 17
    3 9 5 1 3 13:7 6 16
    4 9 4 4 1 14:12 2 16
    5 10 4 3 3 14:11 3 15
    6 9 4 2 3 17:11 6 14
    7 10 3 5 2 9:6 3 14
    8 10 3 3 4 10:9 1 12
    9 10 3 3 4 11:12 -1 12
    10 9 4 0 5 9:13 -4 12
    11 10 3 2 5 12:19 -7 11
    12 9 2 4 3 13:14 -1 10
    13 9 2 4 3 6:7 -1 10
    14 9 3 1 5 8:13 -5 10
    15 9 2 3 4 9:13 -4 9
    16 10 2 2 6 8:14 -6 8
    17 10 1 3 6 4:16 -12 6
    18 9 0 4 5 5:15 -10 4
    19 10 0 3 7 4:14 -10 3
    20 10 1 0 9 6:31 -25 3

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    26 Tháng Mười Một 2022, 17:00