Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

C.S.D. Comunicaciones vs Halcones FC 12/10/2014

Last match C.S.D. Comunicaciones - Halcones FC on 12/04/2015

C.S.D. Comunicaciones COM

Chi tiết trận đấu

Halcones FC HAL
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:0

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
C.S.D. Comunicaciones COM

Số liệu thống kê H2H

Halcones FC HAL
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 3
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 12/04/15 06:00
C.S.D. Comunicaciones C.S.D. Comunicaciones Halcones FC Halcones FC
3 0
TTG 09/02/15 02:00
Halcones FC Halcones FC C.S.D. Comunicaciones C.S.D. Comunicaciones
0 1
TTG 12/10/14 06:00
C.S.D. Comunicaciones C.S.D. Comunicaciones Halcones FC Halcones FC
1 0
TTG 21/07/14 02:00
Halcones FC Halcones FC C.S.D. Comunicaciones C.S.D. Comunicaciones
2 2
TTG 17/03/14 05:15
Halcones FC Halcones FC C.S.D. Comunicaciones C.S.D. Comunicaciones
1 0

Resultados mais recentes: C.S.D. Comunicaciones

Resultados mais recentes: Halcones FC

C.S.D. Comunicaciones COM

Bảng xếp hạng

Halcones FC HAL
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 13 4 5 34:15 19 43
2 22 13 3 6 30:19 11 42
3 22 11 6 5 37:19 18 39
4 22 9 4 9 28:28 0 31
5 22 9 3 10 35:32 3 30
6 22 7 9 6 24:21 3 30
7 22 8 6 8 29:29 0 30
8 22 7 5 10 25:28 -3 26
9 22 5 11 6 21:24 -3 26
10 22 7 4 11 20:31 -11 25
11 22 6 5 11 24:42 -18 23
12 22 3 8 11 15:34 -19 17
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 2 0 23:4 19 29
2 11 8 2 1 27:8 19 26
3 11 8 2 1 22:5 17 26
4 11 8 2 1 25:9 16 26
5 11 8 1 2 22:11 11 25
6 11 7 3 1 15:6 9 24
7 11 7 2 2 18:10 8 23
8 11 6 4 1 17:10 7 22
9 11 5 5 1 13:6 7 20
10 11 5 4 2 15:9 6 19
11 11 5 3 3 16:11 5 18
12 11 2 4 5 9:11 -2 10
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 5 2 4 12:10 2 17
2 11 3 4 4 10:11 -1 13
3 11 4 1 6 7:15 -8 13
4 11 3 3 5 13:18 -5 12
5 11 2 5 4 9:12 -3 11
6 11 1 4 6 6:23 -17 7
7 11 0 6 5 8:18 -10 6
8 11 1 3 7 6:17 -11 6
9 11 1 1 9 10:23 -13 4
10 11 0 3 8 7:18 -11 3
11 11 0 1 10 5:25 -20 1
12 11 0 1 10 7:32 -25 1

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Mười 2014, 06:00
Sân vận động:
Estadio Cementos Progreso, Guatemala City, Guatemala
Dung tích:
16000