Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CSF Speranta Nisporeni vs Dacia Buiucani 25/10/2020

CSF Speranta Nisporeni NIS

Chi tiết trận đấu

Dacia Buiucani DAC
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:0
CSF Speranta Nisporeni NIS

Phỏng đoán

Dacia Buiucani DAC
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 6%
    1
  • 88%
    x
  • 6%
    2
  • CSF Speranta Nisporeni NIS

    Chi tiết trận đấu

    Dacia Buiucani DAC
    50 %
    Sở hữu bóng
    50 %
    4 (7)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    7 (6)
    11
    Tổng số mũi chích ngừa
    13
    3
    Thẻ vàng
    2
    6
    Đá phạt góc
    2

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    CSF Speranta Nisporeni NIS

    Số liệu thống kê H2H

    Dacia Buiucani DAC
    • 40% 2thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 6
    • Ghi bàn
    • 8
    • 3
    • Thẻ vàng
    • 2
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 19/05/21 23:00
    CSF Speranta Nisporeni CSF Speranta Nisporeni Dacia Buiucani Dacia Buiucani
    0 3
    TTG 14/03/21 21:00
    Dacia Buiucani Dacia Buiucani CSF Speranta Nisporeni CSF Speranta Nisporeni
    4 1
    DKT (HH) 28/10/20 19:00
    CSF Speranta Nisporeni CSF Speranta Nisporeni Dacia Buiucani Dacia Buiucani
    2 1
    TTG 25/10/20 23:00
    CSF Speranta Nisporeni CSF Speranta Nisporeni Dacia Buiucani Dacia Buiucani
    0 0
    TTG 31/07/20 23:00
    Dacia Buiucani Dacia Buiucani CSF Speranta Nisporeni CSF Speranta Nisporeni
    0 3

    Resultados mais recentes: CSF Speranta Nisporeni

    Resultados mais recentes: Dacia Buiucani

    CSF Speranta Nisporeni NIS

    Bảng xếp hạng

    Dacia Buiucani DAC
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 36 32 3 1 116:7 109 99
    2 36 25 8 3 82:18 64 83
    3 36 22 7 7 71:37 34 73
    4 36 21 4 11 65:43 22 67
    5 36 13 9 14 44:45 -1 48
    6 36 12 12 12 53:58 -5 48
    7 36 9 5 22 37:85 -48 32
    8 36 6 7 23 39:63 -24 25
    9 36 5 8 23 29:87 -58 23
    10 36 2 3 31 26:119 -93 9
    • Champions League Qualification
    • Conference League Qualification
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 15 3 0 65:3 62 48
    2 18 14 2 2 42:7 35 44
    3 18 12 3 3 38:15 23 39
    4 18 11 2 5 34:25 9 35
    5 18 8 5 5 28:23 5 29
    6 18 7 7 4 27:21 6 28
    7 18 7 2 9 22:39 -17 23
    8 18 4 3 11 20:26 -6 15
    9 18 1 4 13 12:48 -36 7
    10 18 1 2 15 13:54 -41 5
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 17 0 1 51:4 47 51
    2 18 11 6 1 40:11 29 39
    3 18 10 4 4 33:22 11 34
    4 18 10 2 6 31:18 13 32
    5 18 5 5 8 26:37 -11 20
    6 18 5 4 9 16:22 -6 19
    7 18 4 4 10 17:39 -22 16
    8 18 2 4 12 19:37 -18 10
    9 18 2 3 13 15:46 -31 9
    10 18 1 1 16 13:65 -52 4

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    25 Tháng Mười 2020, 23:00