Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CSKA Moskva vs Khimki 09/04/2023

Trận đấu tiếp theo CSKA Moskva - Khimki on 09/03/2025

CSKA Moskva CSKA

Chi tiết trận đấu

Khimki KHI
CSKA Moskva CSKA

Phỏng đoán

Khimki KHI
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 80%
    1
  • 12%
    x
  • 8%
    2
  • CSKA Moskva CSKA

    Chi tiết trận đấu

    Khimki KHI
    59 %
    Sở hữu bóng
    41 %
    8 (7)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    2 (3)
    20
    Tổng số mũi chích ngừa
    8
    5
    Ảnh bị chặn
    3
    2
    Thủ môn cứu thua
    5
    7
    Fouls
    8
    1
    Thẻ vàng
    1
    10
    Đá phạt
    8
    5
    Đá phạt góc
    1
    1
    Ngoại vi
    2
    24
    Ném biên
    20

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    CSKA Moskva CSKA

    Số liệu thống kê H2H

    Khimki KHI
    • 80% 4thắng
    • 0rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 12
    • Ghi bàn
    • 5
    • 4
    • Thẻ vàng
    • 4
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 31/08/24 20:00
    Khimki Khimki CSKA Moskva CSKA Moskva
    0 2
    TTG 20/02/24 22:00
    CSKA Moskva CSKA Moskva Khimki Khimki
    3 0
    TTG 09/04/23 21:30
    CSKA Moskva CSKA Moskva Khimki Khimki
    3 0
    TTG 01/10/22 21:30
    Khimki Khimki CSKA Moskva CSKA Moskva
    1 2
    TTG 09/04/22 19:00
    Khimki Khimki CSKA Moskva CSKA Moskva
    4 2

    Resultados mais recentes: CSKA Moskva

    Resultados mais recentes: Khimki

    CSKA Moskva CSKA

    Bảng xếp hạng

    Khimki KHI
    # Đội TC T V Đ BT KD K
    1 30 21 7 2 74:20 54 70
    2 30 17 7 6 56:27 29 58
    3 30 15 9 6 60:38 22 54
    4 30 15 8 7 48:44 4 53
    5 30 15 5 10 51:39 12 50
    6 30 13 9 8 62:46 16 48
    7 30 14 4 12 58:55 3 46
    8 30 13 6 11 54:46 8 45
    9 30 13 6 11 49:45 4 45
    10 30 11 5 14 37:54 -17 38
    11 30 10 6 14 33:45 -12 36
    12 30 8 8 14 32:45 -13 32
    13 30 8 6 16 33:50 -17 30
    14 30 6 12 12 36:48 -12 30
    15 30 4 6 20 25:67 -42 18
    16 30 3 4 23 22:61 -39 13
    • Relegation Playoffs
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K
    1 15 13 1 1 48:11 37 40
    2 15 11 3 1 38:11 27 36
    3 15 10 3 2 37:19 18 33
    4 15 9 5 1 35:17 18 32
    5 15 9 3 3 25:20 5 30
    6 15 8 4 3 29:18 11 28
    7 15 8 4 3 26:18 8 28
    8 15 8 2 5 25:20 5 26
    9 15 7 3 5 21:17 4 24
    10 15 6 3 6 30:23 7 21
    11 15 4 8 3 22:22 0 20
    12 15 6 1 8 17:23 -6 19
    13 15 5 3 7 22:28 -6 18
    14 15 4 6 5 14:17 -3 18
    15 15 3 4 8 13:25 -12 13
    16 15 2 1 12 9:30 -21 7
    # Đội TC T V Đ BT KD K
    1 15 8 6 1 26:9 17 30
    2 15 8 2 5 30:22 8 26
    3 15 7 3 5 24:23 1 24
    4 15 6 5 4 23:24 -1 23
    5 15 6 4 5 25:21 4 22
    6 15 6 4 5 18:16 2 22
    7 15 5 5 5 33:28 5 20
    8 15 5 4 6 24:25 -1 19
    9 15 4 5 6 16:22 -6 17
    10 15 4 2 9 18:28 -10 14
    11 15 4 1 10 21:36 -15 13
    12 15 3 3 9 11:22 -11 12
    13 15 2 4 9 14:26 -12 10
    14 15 3 1 11 11:36 -25 10
    15 15 1 3 11 13:31 -18 6
    16 15 1 2 12 12:42 -30 5

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa CSKA Moscow và FK Khimki là 2-1. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 8 lần gặp nhau gần đây khi CSKA Moscow chơi trên sân nhà, CSKA Moscow đã thắng 5 trận, có 3 trận hòa trong khi FK Khimki thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 19-7 nghiêng về phía CSKA Moscow.

    Trong 15 lần gặp nhau gần đây, CSKA Moscow đã thắng 10 trận, có 4 trận hòa trong khi FK Khimki thắng 1 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 32-14 nghiêng về phía CSKA Moscow.

    Kết quả mùa giải trước: 0-0 (sân của CSKA Moscow) và 4-2 (sân của FK Khimki).

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    9 Tháng Tư 2023, 21:30
    Trọng tài:
    Galimov Roman, Nga
    Sân vận động:
    Veb Arena, Moscow, Nga
    Dung tích:
    30457