Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

FC CSKA 1948 Sofia vs Nesebar 01/05/2019

Trận đấu tiếp theo FC CSKA 1948 Sofia - Nesebar on 16/03/2025

FC CSKA 1948 Sofia CSK

Chi tiết trận đấu

Nesebar NES
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:0
FC CSKA 1948 Sofia CSK

Chi tiết trận đấu

Nesebar NES
65 %
Sở hữu bóng
35 %
6 (10)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (4)
16
Tổng số mũi chích ngừa
6
4
Thẻ vàng
1
11
Đá phạt góc
4

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
FC CSKA 1948 Sofia CSK

Số liệu thống kê H2H

Nesebar NES
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 11
  • Ghi bàn
  • 2
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 01/09/24 22:30
Nesebar Nesebar FC CSKA 1948 Sofia FC CSKA 1948 Sofia
0 3
TTG 01/05/19 00:00
FC CSKA 1948 Sofia FC CSKA 1948 Sofia Nesebar Nesebar
2 0
TTG 01/05/19 00:00
FC CSKA 1948 Sofia FC CSKA 1948 Sofia Nesebar Nesebar
2 0
TTG 20/10/18 21:00
Nesebar Nesebar FC CSKA 1948 Sofia FC CSKA 1948 Sofia
0 2
TTG 09/02/18 21:30
FC CSKA 1948 Sofia FC CSKA 1948 Sofia Nesebar Nesebar
2 2

Resultados mais recentes: FC CSKA 1948 Sofia

Resultados mais recentes: Nesebar

FC CSKA 1948 Sofia CSK

Bảng xếp hạng

Nesebar NES
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 12 5 1 26:6 20 41
2 18 11 6 1 29:16 13 39
3 18 10 6 2 33:9 24 36
4 18 8 7 3 23:12 11 31
5 18 9 3 6 31:26 5 30
Montana
6 18 8 5 5 26:22 4 29
7 18 8 5 5 21:22 -1 29
8 18 8 4 6 25:17 8 28
9 18 8 3 7 22:18 4 27
10 18 7 5 6 22:16 6 26
Dunav Ruse
11 17 7 4 6 26:23 3 25
Marek Dupnitsa
12 18 7 2 9 26:27 -1 23
Spartak Pleven
13 18 6 3 9 17:22 -5 21
14 18 5 5 8 14:20 -6 20
15 18 5 5 8 15:22 -7 20
16 18 5 4 9 10:14 -4 19
17 18 4 2 12 12:33 -21 14
18 17 2 6 9 11:27 -16 12
19 18 2 6 10 10:21 -11 12
20 18 2 4 12 10:36 -26 10
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 7 3 0 15:1 14 24
2 9 7 0 2 18:5 13 21
3 8 6 1 1 18:3 15 19
4 10 5 3 2 15:13 2 18
5 8 5 2 1 13:4 9 17
6 8 5 2 1 10:6 4 17
7 9 4 4 1 13:10 3 16
8 9 5 1 3 20:12 8 16
CSKA 1948 II Sofia
9 8 4 3 1 18:12 6 15
Montana
10 10 4 3 3 8:6 2 15
11 10 3 3 4 11:7 4 12
Dobrudzha Dobrich
12 8 3 2 3 8:8 0 11
13 10 3 2 5 10:12 -2 11
14 8 3 1 4 9:13 -4 10
Spartak Pleven
15 10 2 3 5 9:15 -6 9
16 8 2 2 4 7:8 -1 8
17 8 2 2 4 5:6 -1 8
18 8 2 2 4 6:12 -6 8
19 10 2 2 6 8:20 -12 8
20 10 1 4 5 4:11 -7 7
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 2 0 16:6 10 23
2 10 4 5 1 15:6 9 17
3 8 5 2 1 11:5 6 17
4 8 5 2 1 15:5 10 17
5 10 5 0 5 13:14 -1 15
Minyor Pernik
6 10 3 5 2 10:8 2 14
7 8 4 2 2 11:9 2 14
Dunav Ruse
8 10 4 1 5 17:14 3 13
Ludogorets II
9 10 3 3 4 16:16 0 12
10 8 3 2 3 6:9 -3 11
11 8 3 2 3 6:7 -1 11
12 10 3 2 5 5:8 -3 11
13 10 3 1 6 9:14 -5 10
14 8 2 3 3 6:11 -5 9
Marek Dupnitsa
15 10 2 0 8 6:21 -15 6
16 9 1 3 5 4:13 -9 6
17 8 1 2 5 6:10 -4 5
18 8 1 2 5 6:14 -8 5
19 9 0 4 5 4:19 -15 4
20 8 0 2 6 2:16 -14 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Năm 2019, 00:00