Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

DAC 1904 vs Slovan Bratislava 28/04/2024

Trận đấu tiếp theo Slovan Bratislava - DAC 1904 on 15/12/2024

DAC 1904 DDS

Chi tiết trận đấu

Slovan Bratislava SLO

Phỏng đoán

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi DAC 1904 được chơi với số điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Superliga được chơi với điểm 0: 0

3 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Slovan Bratislava được chơi với số điểm 0: 0

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Superliga được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

8.50
DAC 1904 DDS

Chi tiết trận đấu

Slovan Bratislava SLO
2
Thẻ vàng
2
10 Diêm

3 - Thắng

5 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 7

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

0

9

9

Ghi bàn

Thừa nhận

+7

14

7

  • 0.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.4
  • 0.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.7
  • 50'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 42.9'
  • 1.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.1
  • 18
  • Bàn thắng
  • 21

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
DAC 1904 DDS

Số liệu thống kê H2H

Slovan Bratislava SLO
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 8
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 13
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 15/09/24 02:30
DAC 1904 DAC 1904 Slovan Bratislava Slovan Bratislava
1 2
TTG 28/04/24 23:30
DAC 1904 DAC 1904 Slovan Bratislava Slovan Bratislava
5 3
TTG 13/04/24 21:30
Slovan Bratislava Slovan Bratislava DAC 1904 DAC 1904
0 0
TTG 18/12/23 00:30
Slovan Bratislava Slovan Bratislava DAC 1904 DAC 1904
2 1
TTG 17/09/23 23:30
DAC 1904 DAC 1904 Slovan Bratislava Slovan Bratislava
3 1

Resultados mais recentes: DAC 1904

Resultados mais recentes: Slovan Bratislava

DAC 1904 DDS

Bảng xếp hạng

Slovan Bratislava SLO
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 23 4 5 76:31 45 73
2 32 16 10 6 49:32 17 58
3 32 18 3 11 47:29 18 57
4 32 16 7 9 54:45 9 55
5 32 12 11 9 38:43 -5 47
6 32 11 4 17 49:60 -11 37
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 14 9 9 50:41 9 51
2 32 13 10 9 48:34 14 49
3 32 11 7 14 35:38 -3 40
4 32 7 6 19 27:56 -29 27
5 32 6 9 17 29:48 -19 27
6 32 2 6 24 21:66 -45 12
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 18 3 1 57:16 41 57
2 22 12 5 5 40:30 10 41
3 22 12 3 7 31:22 9 39
4 22 10 7 5 31:21 10 37
5 22 10 4 8 40:34 6 34
6 22 9 7 6 28:31 -3 34
7 22 9 7 6 31:23 8 34
8 22 9 7 6 38:30 8 34
9 22 6 5 11 19:25 -6 23
10 22 4 5 13 19:45 -26 17
11 22 1 7 14 19:42 -23 10
12 22 0 4 18 14:48 -34 4
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 11 3 2 38:16 22 36
2 16 10 4 2 31:16 15 34
3 16 10 2 4 34:27 7 32
4 16 10 1 5 27:12 15 31
5 16 9 4 3 20:14 6 31
6 16 7 3 6 24:26 -2 24
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 5 7 4 23:23 0 22
2 16 9 2 5 28:15 13 29
3 16 7 4 5 17:15 2 25
4 16 4 4 8 12:24 -12 16
5 16 4 5 7 17:23 -6 17
6 16 1 4 11 12:29 -17 7
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 2 0 29:9 20 29
2 11 8 1 2 27:19 8 25
3 11 7 2 2 13:8 5 23
4 11 6 3 2 20:11 9 21
5 11 6 3 2 21:16 5 21
6 11 6 2 3 19:10 9 20
7 11 6 1 4 16:10 6 19
8 11 5 3 3 11:8 3 18
9 11 3 5 3 15:17 -2 14
10 11 3 3 5 9:19 -10 12
11 11 1 4 6 10:20 -10 7
12 11 0 3 8 8:22 -14 3
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 12 1 3 38:15 23 37
2 16 8 2 6 20:17 3 26
3 16 6 6 4 18:16 2 24
4 16 6 5 5 20:18 2 23
5 16 3 7 6 18:29 -11 16
6 16 4 1 11 25:34 -9 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 2 5 27:18 9 29
2 16 4 8 4 20:19 1 20
3 16 4 3 9 18:23 -5 15
4 16 3 2 11 15:32 -17 11
5 16 2 4 10 12:25 -13 10
6 16 1 2 13 9:37 -28 5
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 1 1 28:7 21 28
2 11 6 2 3 15:12 3 20
3 11 6 2 3 23:13 10 20
4 11 4 4 3 13:11 2 16
5 11 4 4 3 11:10 1 16
6 11 3 5 3 12:13 -1 14
7 11 4 1 6 19:18 1 13
8 11 2 5 4 15:23 -8 11
9 11 1 2 8 8:17 -9 5
10 11 1 2 8 10:26 -16 5
11 11 0 3 8 9:22 -13 3
12 11 0 1 10 6:26 -20 1

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Dunajská Streda và Slovan Bratislava khi Dunajská Streda chơi trên sân nhà là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Dunajská Streda và Slovan Bratislava là 1-1. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 27 lần gặp nhau gần đây khi Dunajská Streda chơi trên sân nhà, Dunajská Streda đã thắng 8 trận, có 8 trận hòa trong khi Slovan Bratislava thắng 11 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 38-30 nghiêng về phía Slovan Bratislava.

Trong 51 lần gặp nhau gần đây, Dunajská Streda đã thắng 10 trận, có 13 trận hòa trong khi Slovan Bratislava thắng 28 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 82-47 nghiêng về phía Slovan Bratislava.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Tư 2024, 23:30
Trọng tài:
Marhefka Boris, Slovakia
Sân vận động:
Mol Arena, Dunajska Streda, Slovakia
Dung tích:
12700