Dagenham và Redbridge vs Halifax Town 24/08/2024
Trận đấu tiếp theo Halifax Town - Dagenham và Redbridge on 18/01/2025
-
24/08/24
02:45
|
Vòng 4
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Dagenham và Redbridge trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
2 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải bóng đá quốc gia kết thúc trong thất bại
2 / 10 của trận đấu cuối cùng Halifax Town trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
3 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải bóng đá quốc gia kết thúc với chiến thắng của cô ấy
6 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải bóng đá quốc gia
2 - Thắng
3 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
13
16
Ghi bàn
Thừa nhận
6
10
- 1.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.6
- 1.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 1
- 31'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 56.3'
- 2.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.6
- 29
- Bàn thắng
- 16
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
9
-
8
-
7
-
6
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
Biểu mẫu hiện hành
- 1
- Ghi bàn
- 4
- 5
- Thẻ vàng
- 6
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Dagenham và Redbridge
Resultados mais recentes: Halifax Town
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 15 | 6 | 3 | 48:20 | 28 | 51 | |
2 | 24 | 14 | 8 | 2 | 43:20 | 23 | 50 | |
3 | 25 | 15 | 5 | 5 | 51:30 | 21 | 50 | |
4 | 25 | 14 | 5 | 6 | 49:32 | 17 | 47 | |
5 | 23 | 12 | 8 | 3 | 41:23 | 18 | 44 | |
6 | 25 | 12 | 5 | 8 | 45:36 | 9 | 41 | |
7 | 22 | 12 | 3 | 7 | 34:20 | 14 | 39 | |
8 | 24 | 9 | 9 | 6 | 26:23 | 3 | 36 | |
9 | 25 | 9 | 9 | 7 | 31:30 | 1 | 36 | |
10 | 24 | 9 | 8 | 7 | 37:30 | 7 | 35 | |
11 | 25 | 8 | 11 | 6 | 35:33 | 2 | 35 | |
12 | 25 | 10 | 5 | 10 | 31:29 | 2 | 35 | |
13 | 25 | 9 | 7 | 9 | 34:33 | 1 | 34 | |
14 | 25 | 8 | 9 | 8 | 29:27 | 2 | 33 | |
15 | 24 | 8 | 7 | 9 | 39:33 | 6 | 31 | |
16 | 24 | 8 | 6 | 10 | 26:41 | -15 | 30 | |
17 | 25 | 7 | 7 | 11 | 26:36 | -10 | 28 | |
18 | 25 | 5 | 10 | 10 | 35:43 | -8 | 25 | |
19 | 23 | 5 | 8 | 10 | 28:35 | -7 | 23 | |
20 | 25 | 6 | 5 | 14 | 23:36 | -13 | 23 | |
21 | 25 | 6 | 5 | 14 | 31:49 | -18 | 23 | |
22 | 24 | 6 | 4 | 14 | 29:50 | -21 | 22 | |
23 | 23 | 3 | 6 | 14 | 19:38 | -19 | 15 | |
24 | 25 | 1 | 6 | 18 | 17:60 | -43 | 9 |
- Promotion
- Promotion Playoff
- Qualification Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 11 | 1 | 1 | 34:9 | 25 | 34 | |
2 | 13 | 10 | 3 | 0 | 32:10 | 22 | 33 | |
3 | 12 | 9 | 1 | 2 | 26:11 | 15 | 28 | |
4 | 11 | 8 | 3 | 0 | 20:8 | 12 | 27 | |
5 | 11 | 7 | 3 | 1 | 22:8 | 14 | 24 | |
6 | 12 | 6 | 5 | 1 | 19:8 | 11 | 23 | |
7 | 12 | 6 | 3 | 3 | 29:18 | 11 | 21 | |
8 | 13 | 5 | 6 | 2 | 22:18 | 4 | 21 | |
9 | 13 | 5 | 6 | 2 | 13:10 | 3 | 21 | |
10 | 13 | 6 | 3 | 4 | 26:24 | 2 | 21 | |
11 | 13 | 6 | 3 | 4 | 15:15 | 0 | 21 | |
12 | 10 | 6 | 2 | 2 | 16:7 | 9 | 20 | |
13 | 12 | 5 | 5 | 2 | 18:14 | 4 | 20 | |
14 | 13 | 5 | 3 | 5 | 18:16 | 2 | 18 | |
15 | 12 | 5 | 3 | 4 | 23:22 | 1 | 18 | |
16 | 12 | 4 | 4 | 4 | 17:14 | 3 | 16 | |
17 | 12 | 4 | 4 | 4 | 20:20 | 0 | 16 | |
18 | 12 | 4 | 4 | 4 | 14:14 | 0 | 16 | |
19 | 12 | 4 | 3 | 5 | 14:13 | 1 | 15 | |
20 | 13 | 4 | 3 | 6 | 9:12 | -3 | 15 | |
21 | 11 | 4 | 2 | 5 | 13:16 | -3 | 14 | |
22 | 12 | 3 | 4 | 5 | 14:21 | -7 | 13 | |
23 | 13 | 1 | 4 | 8 | 8:25 | -17 | 7 | |
24 | 12 | 1 | 3 | 8 | 10:22 | -12 | 6 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 6 | 5 | 2 | 23:12 | 11 | 23 | |
2 | 12 | 6 | 2 | 4 | 19:12 | 7 | 20 | |
3 | 12 | 5 | 5 | 2 | 19:15 | 4 | 20 | |
4 | 12 | 5 | 5 | 2 | 12:9 | 3 | 20 | |
5 | 13 | 6 | 2 | 5 | 17:16 | 1 | 20 | |
6 | 12 | 6 | 1 | 5 | 18:13 | 5 | 19 | |
7 | 13 | 5 | 4 | 4 | 23:21 | 2 | 19 | |
8 | 11 | 4 | 5 | 2 | 14:11 | 3 | 17 | |
9 | 12 | 5 | 2 | 5 | 19:20 | -1 | 17 | |
10 | 13 | 4 | 5 | 4 | 12:13 | -1 | 17 | |
11 | 12 | 4 | 4 | 4 | 16:17 | -1 | 16 | |
12 | 12 | 4 | 3 | 5 | 18:20 | -2 | 15 | |
13 | 12 | 3 | 5 | 4 | 13:15 | -2 | 14 | |
14 | 12 | 3 | 3 | 6 | 18:22 | -4 | 12 | |
15 | 12 | 2 | 4 | 6 | 10:15 | -5 | 10 | |
16 | 13 | 3 | 1 | 9 | 17:28 | -11 | 10 | |
17 | 12 | 3 | 1 | 8 | 8:27 | -19 | 10 | |
18 | 12 | 1 | 6 | 5 | 15:19 | -4 | 9 | |
19 | 11 | 2 | 3 | 6 | 9:16 | -7 | 9 | |
20 | 13 | 1 | 6 | 6 | 15:23 | -8 | 9 | |
21 | 12 | 2 | 2 | 8 | 14:24 | -10 | 8 | |
22 | 12 | 1 | 4 | 7 | 11:21 | -10 | 7 | |
23 | 12 | 1 | 1 | 10 | 6:28 | -22 | 4 | |
24 | 12 | 0 | 2 | 10 | 9:35 | -26 | 2 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Dagenham & Redbridge FC và FC Halifax Town khi Dagenham & Redbridge FC chơi trên sân nhà là 0-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.
Trong 12 lần gặp nhau gần đây khi Dagenham & Redbridge FC chơi trên sân nhà, Dagenham & Redbridge FC đã thắng 5 trận, có 4 trận hòa trong khi FC Halifax Town thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 14-9 nghiêng về phía Dagenham & Redbridge FC.
Trong 25 lần gặp nhau gần đây, Dagenham & Redbridge FC đã thắng 5 trận, có 7 trận hòa trong khi FC Halifax Town thắng 13 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 35-23 nghiêng về phía FC Halifax Town.
Kết quả mùa giải trước: 0-1 (sân của Dagenham & Redbridge FC) và 0-0 (sân của FC Halifax Town).