Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

De Graafschap vs FC Haarlem 10/12/2005

Last match De Graafschap - FC Haarlem on 28/11/2009

De Graafschap GRA

Chi tiết trận đấu

FC Haarlem HAA
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:0

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
De Graafschap GRA

Số liệu thống kê H2H

FC Haarlem HAA
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 5
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 28/11/09 03:00
De Graafschap De Graafschap FC Haarlem FC Haarlem
4 1
TTG 17/03/07 03:00
FC Haarlem FC Haarlem De Graafschap De Graafschap
0 3
TTG 22/08/06 02:00
De Graafschap De Graafschap FC Haarlem FC Haarlem
3 1
TTG 10/12/05 03:00
De Graafschap De Graafschap FC Haarlem FC Haarlem
0 0
TTG 16/08/05 02:00
FC Haarlem FC Haarlem De Graafschap De Graafschap
3 0

Resultados mais recentes: De Graafschap

Resultados mais recentes: FC Haarlem

De Graafschap GRA

Bảng xếp hạng

FC Haarlem HAA
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 38 22 9 7 68:25 43 75
2 38 20 8 10 53:34 19 68
3 38 19 9 10 59:43 16 66
4 38 19 7 12 62:55 7 64
5 38 17 11 10 63:51 12 62
6 38 18 6 14 68:56 12 60
7 38 16 11 11 62:51 11 59
8 38 17 8 13 57:51 6 59
9 38 15 11 12 61:45 16 56
10 38 17 5 16 64:62 2 56
11 38 15 10 13 51:53 -2 55
12 38 15 9 14 57:52 5 54
13 38 13 12 13 53:52 1 51
14 38 14 9 15 54:60 -6 51
15 38 12 14 12 48:50 -2 50
16 38 9 13 16 37:53 -16 40
17 38 11 6 21 53:65 -12 39
18 38 8 11 19 45:70 -25 35
19 38 7 8 23 50:87 -37 29
20 38 2 11 25 35:85 -50 17
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 15 1 3 43:13 30 46
2 19 12 6 1 41:16 25 42
3 19 13 3 3 32:12 20 42
4 19 13 2 4 41:22 19 41
5 19 10 7 2 33:12 21 37
6 19 10 7 2 40:21 19 37
7 19 10 4 5 32:23 9 34
8 19 8 9 2 27:14 13 33
9 19 9 5 5 29:21 8 32
10 19 9 4 6 41:28 13 31
11 19 9 4 6 38:27 11 31
12 19 8 6 5 30:19 11 30
13 19 9 3 7 27:25 2 30
14 19 8 5 6 30:25 5 29
15 19 7 6 6 31:21 10 27
16 19 7 6 6 27:26 1 27
17 19 6 4 9 27:33 -6 22
18 19 6 4 9 20:26 -6 22
19 19 3 5 11 27:43 -16 14
20 19 2 3 14 18:39 -21 9
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 7 8 4 25:12 13 29
2 19 8 5 6 30:24 6 29
3 19 9 2 8 30:29 1 29
4 19 9 2 8 27:32 -5 29
5 19 9 2 8 26:31 -5 29
6 19 7 5 7 21:22 -1 26
7 19 6 7 6 24:28 -4 25
8 19 7 4 8 23:30 -7 25
9 19 8 1 10 23:34 -11 25
10 19 6 5 8 21:33 -12 23
11 19 6 4 9 24:35 -11 22
12 19 5 5 9 25:29 -4 20
13 19 4 7 8 24:31 -7 19
14 19 3 9 7 17:27 -10 18
15 19 5 2 12 26:32 -6 17
16 19 4 5 10 21:35 -14 17
17 19 4 5 10 21:36 -15 17
18 19 4 3 12 23:44 -21 15
19 19 1 5 13 18:44 -26 8
20 19 0 8 11 17:46 -29 8

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Mười Hai 2005, 03:00