De Graafschap U21 vs Đội bóng GO Ahead Eagles U21 16/11/2024
-
16/11/24
22:00
|
Vòng 10
-
- 2 : 3
- Hoàn thành
Phỏng đoán
9 / 10 của trận đấu cuối cùng De Graafschap U21 trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng
9 / 10 của trận đấu cuối cùng trong U21, Giải hạng 1 ghi ít nhất 1 bàn
4 / 5 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội có ít nhất 1 bàn thắng
7 / 10 của trận đấu cuối cùng Đội bóng GO Ahead Eagles U21 trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng
7 / 10 của trận đấu cuối cùng trong U21, Giải hạng 1 ghi ít nhất 1 bàn
3 - Thắng
2 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 5
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
16
16
Ghi bàn
Thừa nhận
10
14
- 1.6
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1
- 1.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.4
- 28.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 37.5'
- 3.2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.4
- 32
- Bàn thắng
- 24
Biểu mẫu hiện hành
- 8
- Ghi bàn
- 10
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: De Graafschap U21










Resultados mais recentes: Đội bóng GO Ahead Eagles U21










# | Tập đoàn Spring Season | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 14:8 | 6 | 12 |
|
![]() |
|
2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 11:8 | 3 | 8 |
|
![]() |
|
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 8:5 | 3 | 7 |
|
![]() |
|
4 | 5 | 2 | 1 | 2 | 5:8 | -3 | 7 |
|
![]() |
|
5 | 5 | 2 | 1 | 2 | 5:10 | -5 | 7 |
|
![]() |
|
6 | 4 | 1 | 2 | 1 | 9:7 | 2 | 5 |
|
![]() |
|
7 | 5 | 1 | 1 | 3 | 7:8 | -1 | 4 |
|
![]() |
|
8 | 5 | 0 | 2 | 3 | 6:11 | -5 | 2 |
|
![]() |
- Finals
# | Tập đoàn Spring Season | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 11:4 | 7 | 9 |
|
![]() |
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:4 | 3 | 6 |
|
![]() |
|
3 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4:1 | 3 | 6 |
|
![]() |
|
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 8:4 | 4 | 4 |
|
![]() |
|
5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:4 | 1 | 4 |
|
![]() |
|
6 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:5 | -3 | 4 |
|
![]() |
|
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 |
|
![]() |
|
8 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:3 | -2 | 1 |
|
![]() |
# | Tập đoàn Spring Season | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 8:6 | 2 | 4 |
|
![]() |
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:4 | -1 | 4 |
|
![]() |
|
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:4 | -1 | 3 |
|
![]() |
|
4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:5 | -2 | 3 |
|
![]() |
|
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 |
|
![]() |
|
6 | 3 | 0 | 1 | 2 | 5:8 | -3 | 1 |
|
![]() |
|
7 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:7 | -6 | 1 |
|
![]() |
|
8 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2:4 | -2 | 0 |
|
![]() |