Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Delta Dobrogea Tulcea vs Trước Mô hình 10/09/2016

Delta Dobrogea Tulcea

Chi tiết trận đấu

Trước Mô hình
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:0

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Delta Dobrogea Tulcea

Số liệu thống kê H2H

Trước Mô hình
  • 50% 1thắng
  • 50% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 1
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 10/03/17 21:00
Trước Mô hình Trước Mô hình Delta Dobrogea Tulcea Delta Dobrogea Tulcea
1 4
TTG 10/09/16 22:00
Delta Dobrogea Tulcea Delta Dobrogea Tulcea Trước Mô hình Trước Mô hình
0 0

Resultados mais recentes: Delta Dobrogea Tulcea

Resultados mais recentes: Trước Mô hình

Delta Dobrogea Tulcea

Bảng xếp hạng

Trước Mô hình
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 10 4 4 31:12 19 34
2 18 8 8 2 27:16 11 32
3 18 9 4 5 20:19 1 31
Đại học Khoa học Ứng dụng Politehnica Timișoara
4 18 9 4 5 29:25 4 31
CS Minerul Lupeni
5 18 9 3 6 40:20 20 30
ACS Viitorul Arad
6 18 8 1 9 16:15 1 25
Avantul Periam
7 18 5 5 8 14:23 -9 20
CSC Peciu Nou
8 18 5 4 9 19:29 -10 19
9 18 6 1 11 18:29 -11 19
10 18 2 4 12 14:40 -26 10
Lotus Baile Felix
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 2:0 2 33
ACS Viitorul Arad
2 1 1 0 0 1:0 1 28
Avantul Periam
3 1 1 0 0 1:0 1 23
CSC Peciu Nou
4 1 0 0 1 0:1 -1 19
5 1 0 0 1 0:1 -1 19
6 1 0 0 1 0:2 -2 10
Lotus Baile Felix
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 2 1 14:3 11 20
2 9 6 2 1 19:8 11 20
Đại học Khoa học Ứng dụng Politehnica Timișoara
3 9 5 3 1 8:2 6 18
Đại học Khoa học Ứng dụng Politehnica Timișoara
4 9 5 3 1 18:9 9 18
5 9 5 2 2 26:9 17 17
6 9 5 1 3 10:5 5 16
Avantul Periam
7 9 4 2 3 12:16 -4 14
8 9 2 1 6 8:12 -4 7
9 9 1 2 6 7:15 -8 5
CSC Peciu Nou
10 9 1 1 7 8:19 -11 4
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 2:0 2 3
2 1 1 0 0 1:0 1 3
CSC Peciu Nou
3 1 1 0 0 1:0 1 3
Avantul Periam
4 0 0 0 0 0:0 0 0
5 0 0 0 0 0:0 0 0
6 0 0 0 0 0:0 0 0
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 4 3 2 7:8 -1 15
2 9 3 5 1 9:7 2 14
3 9 4 2 3 17:9 8 14
4 9 4 1 4 14:11 3 13
ACS Viitorul Arad
5 9 4 1 4 12:17 -5 13
6 9 4 0 5 10:17 -7 12
7 9 3 2 4 10:17 -7 11
CS Minerul Lupeni
8 9 3 0 6 6:10 -4 9
9 9 1 3 5 6:21 -15 6
Lotus Baile Felix
10 9 1 2 6 7:13 -6 5
# Đội TC T V Đ BT KD Từ
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
ACS Viitorul Arad
4 1 0 0 1 0:1 -1
5 1 0 0 1 0:1 -1
6 1 0 0 1 0:2 -2
Lotus Baile Felix

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Chín 2016, 22:00