Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Deportes Iquique vs Union Espanola 09/12/2020

Last match Deportes Iquique - Union Espanola on 10/11/2024

Deportes Iquique IQU

Chi tiết trận đấu

Union Espanola ESP
Deportes Iquique IQU

Phỏng đoán

Union Espanola ESP
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 16%
    1
  • 68%
    x
  • 16%
    2
  • Deportes Iquique IQU

    Chi tiết trận đấu

    Union Espanola ESP
    42 %
    Sở hữu bóng
    58 %
    3 (5)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    5 (5)
    10
    Tổng số mũi chích ngừa
    11
    2
    Ảnh bị chặn
    1
    4
    Thủ môn cứu thua
    2
    16
    Fouls
    7
    2
    Thẻ vàng
    2
    7
    Đá phạt
    22
    2
    Đá phạt góc
    3
    6
    Ngoại vi
    0
    25
    Ném biên
    32

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Deportes Iquique IQU

    Số liệu thống kê H2H

    Union Espanola ESP
    • 20% 1thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 8
    • Ghi bàn
    • 12
    • 17
    • Thẻ vàng
    • 11
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 10/11/24 05:00
    Deportes Iquique Deportes Iquique Union Espanola Union Espanola
    2 0
    TTG 02/06/24 05:30
    Union Espanola Union Espanola Deportes Iquique Deportes Iquique
    4 3
    TTG 09/12/20 02:45
    Deportes Iquique Deportes Iquique Union Espanola Union Espanola
    1 1
    TTG 27/01/20 07:30
    Union Espanola Union Espanola Deportes Iquique Deportes Iquique
    3 2
    TTG 29/09/19 07:00
    Union Espanola Union Espanola Deportes Iquique Deportes Iquique
    4 0

    Resultados mais recentes: Deportes Iquique

    Resultados mais recentes: Union Espanola

    Deportes Iquique IQU

    Bảng xếp hạng

    Union Espanola ESP
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 18 11 5 65:35 30 65
    2 34 17 6 11 59:41 18 57
    3 34 13 13 8 49:33 16 52
    4 34 14 10 10 55:53 2 52
    5 34 14 9 11 49:45 4 51
    6 34 12 12 10 43:42 1 48
    7 34 13 8 13 45:40 5 47
    8 34 13 7 14 43:44 -1 46
    9 34 13 7 14 40:52 -12 46
    10 34 12 9 13 40:39 1 45
    11 34 12 8 14 42:53 -11 44
    12 34 10 13 11 37:41 -4 43
    13 34 10 11 13 47:50 -3 41
    14 34 9 14 11 38:46 -8 41
    15 34 10 9 15 34:41 -7 39
    16 34 9 12 13 33:43 -10 39
    17 34 9 11 14 38:46 -8 38
    18 34 9 8 17 33:46 -13 35
    • Copa Libertadores
    • Copa Libertadores Qualification
    • Copa Sudamericana
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 10 5 2 28:15 13 35
    2 17 9 6 2 35:16 19 33
    3 17 8 8 1 33:13 20 32
    4 17 9 5 3 31:23 8 32
    5 17 9 4 4 30:17 13 31
    6 17 9 4 4 29:16 13 31
    7 17 8 7 2 26:17 9 31
    8 17 9 4 4 25:20 5 31
    9 17 9 2 6 23:22 1 29
    10 17 7 6 4 27:20 7 27
    11 17 7 6 4 21:16 5 27
    12 17 7 6 4 27:23 4 27
    13 17 6 5 6 18:20 -2 23
    14 17 6 3 8 17:19 -2 21
    15 17 6 3 8 17:22 -5 21
    16 17 5 5 7 20:24 -4 20
    17 17 5 4 8 15:21 -6 19
    18 17 4 6 7 19:25 -6 18
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 9 5 3 30:19 11 32
    2 17 8 3 6 21:14 7 27
    3 17 8 2 7 29:24 5 26
    4 17 7 4 6 28:30 -2 25
    5 17 4 9 4 18:22 -4 21
    6 17 5 5 7 16:20 -4 20
    7 17 5 4 8 18:22 -4 19
    8 17 4 6 7 17:22 -5 18
    9 17 3 9 5 16:21 -5 18
    10 17 4 5 8 17:25 -8 17
    11 17 4 5 8 17:30 -13 17
    12 17 4 4 9 18:25 -7 16
    13 17 4 4 9 16:24 -8 16
    14 17 3 7 7 16:25 -9 16
    15 17 3 6 8 20:26 -6 15
    16 17 3 5 9 20:30 -10 14
    17 17 3 4 10 17:33 -16 13
    18 17 3 2 12 15:29 -14 11

    Sự kiện trận đấu

    Deportes Iquique đã không thể thắng trong 4 trận gần đây nhất.

    Cesar Huanca là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho Deportes Iquique với 6 bàn. Cristian Palacios đã ghi 14 bàn cho Union Espanola.

    Ricardo Blanco đã hỗ trợ nhiều bàn thắng nhất cho Deportes Iquique với 5 lần. Carlos Palacios là cầu thủ hỗ trợ nhiều nhất cho Union Espanola (5 lần).

    Một năm trước, Union Espanola đứng thứ 10 trên bảng xếp hạng với 27 điểm. Hiện tại họ đứng thứ 3 với 40 điểm.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    9 Tháng Mười Hai 2020, 02:45
    Trọng tài:
    Jona Hector, Chi lê
    Sân vận động:
    Estadio Tierra de Campeones, Iquique, Chi lê
    Dung tích:
    13171