Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Digenis Akritas Morphou vs ENAD Polis Chrysochous 20/01/2024

Digenis Akritas Morphou DIA

Chi tiết trận đấu

ENAD Polis Chrysochous POC
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 3:0

Phỏng đoán

9 / 10 số trận gần nhất Digenis Akritas Morphou trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải hạng nhì quốc gia có ít hơn 3 bàn thắng

9 / 10 số trận gần nhất ENAD Polis Chrysochous trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

8 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải hạng nhì quốc gia có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

1.74
Digenis Akritas Morphou DIA

Chi tiết trận đấu

ENAD Polis Chrysochous POC
2
Thẻ vàng
1
7
Đá phạt góc
11
10 Diêm

3 - Thắng

2 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 7

Mục tiêu khác biệt

-5

9

14

Ghi bàn

Thừa nhận

-6

8

14

  • 0.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.8
  • 1.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.4
  • 39.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 40.9'
  • 2.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.2
  • 23
  • Bàn thắng
  • 22

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Digenis Akritas Morphou DIA

Số liệu thống kê H2H

ENAD Polis Chrysochous POC
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 6
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 09/03/24 21:30
ENAD Polis Chrysochous ENAD Polis Chrysochous Digenis Akritas Morphou Digenis Akritas Morphou
3 4
TTG 20/01/24 20:30
Digenis Akritas Morphou Digenis Akritas Morphou ENAD Polis Chrysochous ENAD Polis Chrysochous
3 0
TTG 06/01/24 20:30
ENAD Polis Chrysochous ENAD Polis Chrysochous Digenis Akritas Morphou Digenis Akritas Morphou
0 1
TTG 01/04/23 21:00
ENAD Polis Chrysochous ENAD Polis Chrysochous Digenis Akritas Morphou Digenis Akritas Morphou
0 0
TTG 13/02/23 21:00
Digenis Akritas Morphou Digenis Akritas Morphou ENAD Polis Chrysochous ENAD Polis Chrysochous
1 3

Resultados mais recentes: Digenis Akritas Morphou

Resultados mais recentes: ENAD Polis Chrysochous

Digenis Akritas Morphou DIA

Bảng xếp hạng

ENAD Polis Chrysochous POC
# Tập đoàn 2. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 3 2 22:11 11 33
2 15 9 3 3 20:10 10 30
3 15 8 5 2 20:10 10 29
4 15 8 4 3 18:11 7 28
5 15 7 6 2 20:11 9 27
6 15 8 3 4 24:11 13 27
7 15 6 5 4 16:14 2 23
8 15 6 3 6 17:19 -2 21
9 15 4 7 4 16:14 2 19
10 15 5 4 6 14:16 -2 19
11 15 4 3 8 11:19 -8 15
12 15 3 5 7 16:22 -6 14
13 15 4 2 9 17:24 -7 14
14 15 3 3 9 15:22 -7 12
15 15 3 3 9 14:21 -7 12
16 15 2 1 12 17:42 -25 7
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K
1 14 10 2 2 26:9 17 61
2 14 9 3 2 28:10 18 58
3 14 6 3 5 22:22 0 54
4 14 7 3 4 23:11 12 54
5 14 5 2 7 19:25 -6 44
6 14 6 2 6 20:22 -2 43
7 14 1 2 11 9:33 -24 32
8 14 2 3 9 18:33 -15 30
  • Promotion
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 10 2 2 27:13 14 51
2 14 9 5 0 30:10 20 46
3 14 4 5 5 16:18 -2 36
4 14 7 2 5 20:11 9 35
5 14 4 6 4 18:19 -1 33
6 14 4 2 8 18:20 -2 26
7 14 4 1 9 11:28 -17 20
8 14 1 3 10 12:33 -21 20
  • Relegation
# Tập đoàn 2. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 5 3 0 11:6 5 18
2 8 4 3 1 10:6 4 15
3 8 4 2 2 13:10 3 14
4 7 4 1 2 8:6 2 13
5 8 4 1 3 8:6 2 13
6 8 4 1 3 13:5 8 13
7 7 3 3 1 11:6 5 12
8 8 3 2 3 8:7 1 11
9 8 2 4 2 8:8 0 10
10 7 2 2 3 7:8 -1 8
11 7 2 1 4 6:11 -5 7
12 7 2 1 4 8:13 -5 7
13 7 1 2 4 3:10 -7 5
14 7 1 1 5 9:16 -7 4
15 7 1 1 5 7:11 -4 4
16 8 0 2 6 6:12 -6 2
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K
1 7 6 0 1 14:4 10 18
2 7 4 2 1 10:3 7 14
3 7 3 3 1 10:5 5 12
4 7 3 1 3 10:11 -1 10
5 7 3 1 3 9:12 -3 10
6 7 2 1 4 8:13 -5 7
7 7 1 0 6 7:18 -11 3
8 7 0 2 5 9:22 -13 2
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 6 1 0 15:6 9 19
2 7 5 2 0 17:4 13 17
3 7 4 2 1 13:3 10 14
4 7 2 4 1 7:4 3 10
5 7 3 0 4 10:10 0 9
6 7 2 3 2 7:9 -2 9
7 7 1 1 5 7:19 -12 4
8 7 1 0 6 4:17 -13 3
# Tập đoàn 2. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 2 0 12:4 8 17
2 8 4 3 1 9:5 4 15
3 7 5 0 2 11:5 6 15
4 8 4 3 1 10:5 5 15
5 7 4 2 1 11:6 5 14
6 7 4 2 1 10:4 6 14
7 7 4 1 2 8:6 2 13
8 8 3 3 2 8:5 3 12
9 8 2 5 1 9:6 3 11
10 8 3 1 4 8:9 -1 10
11 7 3 1 3 8:9 -1 10
12 8 2 2 4 8:11 -3 8
13 7 2 1 4 4:9 -5 7
14 8 2 1 5 9:11 -2 7
15 8 1 0 7 8:26 -18 3
16 7 0 3 4 8:15 -7 3
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K
1 7 5 1 1 18:7 11 16
2 7 4 2 1 12:5 7 14
3 7 4 2 1 14:9 5 14
4 7 4 0 3 13:6 7 12
5 7 3 1 3 10:11 -1 10
6 7 2 1 4 10:13 -3 7
7 7 2 1 4 9:11 -2 7
8 7 0 2 5 2:15 -13 2
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 4 3 0 13:6 7 15
2 7 4 1 2 12:7 5 13
3 7 3 1 3 7:11 -4 10
4 7 2 3 2 11:10 1 9
5 7 3 0 4 7:8 -1 9
6 7 2 1 4 9:14 -5 7
7 7 1 2 4 8:10 -2 5
8 7 0 2 5 5:14 -9 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Một 2024, 20:30