Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

MS Dimona vs Hapoel Marmorek 10/10/2024

Trận đấu tiếp theo Hapoel Marmorek - MS Dimona on 08/02/2025

MS Dimona DIM

Chi tiết trận đấu

Hapoel Marmorek HMR
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 3:0

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy MS Dimona trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Liga Alef kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Hapoel Marmorek trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Liga Alef kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 6 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Liga Alef

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

4.35
MS Dimona DIM

Số liệu thống kê đối sánh trước

Hapoel Marmorek HMR
10 Diêm

3 - Thắng

3 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

-2

11

13

Ghi bàn

Thừa nhận

+8

17

9

  • 1.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.7
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.9
  • 38.8'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 34.9'
  • 2.4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.6
  • 24
  • Bàn thắng
  • 26

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
MS Dimona DIM

Số liệu thống kê H2H

Hapoel Marmorek HMR
  • 80% 4thắng
  • 0rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 12
  • Ghi bàn
  • 4
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 10/10/24 00:00
MS Dimona MS Dimona Hapoel Marmorek Hapoel Marmorek
3 0
TTG 22/03/24 17:45
Hapoel Marmorek Hapoel Marmorek MS Dimona MS Dimona
3 2
TTG 29/12/23 18:15
MS Dimona MS Dimona Hapoel Marmorek Hapoel Marmorek
2 0
TTG 03/02/23 18:15
Hapoel Marmorek Hapoel Marmorek MS Dimona MS Dimona
1 2
TTG 03/03/22 19:30
Hapoel Marmorek Hapoel Marmorek MS Dimona MS Dimona
0 3

Resultados mais recentes: MS Dimona

Resultados mais recentes: Hapoel Marmorek

MS Dimona DIM

Bảng xếp hạng

Hapoel Marmorek HMR
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 13 3 0 50:7 43 42
2 16 11 4 1 44:15 29 37
Hapoel Ironi Arraba
3 16 9 4 3 31:18 13 31
4 16 8 2 6 21:25 -4 26
MS Bóng đá Hapoel Kiryat Yam
5 16 7 4 5 31:20 11 25
Hapoel Kfar Kanna
6 16 8 6 2 31:19 12 22
7 16 5 6 5 23:22 1 21
Tzeirey Um El Fahem
8 16 5 6 5 20:21 -1 21
9 16 5 6 5 18:21 -3 21
Maccabi Nujeidat Ahmed
10 16 6 2 8 24:25 -1 20
Ironi Nesher
11 16 5 5 6 19:22 -3 20
12 16 5 4 7 14:18 -4 19
Hapoel Beit Shean Mesilot
13 16 5 3 8 19:30 -11 18
14 16 3 5 8 12:28 -16 14
Maccabi Kiryat-Ata Bialik
15 16 2 5 9 9:30 -21 11
16 16 2 3 11 14:40 -26 9
Hapoel Bueine
17 16 1 4 11 15:34 -19 7
Tzeirey Um El Fahem
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 12 5 2 28:9 19 41
AS Nordia Jerusalem
2 19 11 4 4 29:18 11 37
Hapoel Azor
3 18 9 7 2 26:12 14 34
MS Dimona
4 19 10 4 5 29:17 12 34
Holon Yermiyahu
5 19 9 5 5 29:25 4 32
Hapoel Lod
6 18 8 5 5 22:16 6 29
Ironi Modiin
7 19 7 7 5 32:22 10 28
Maccabi Ashdod
8 17 8 4 5 20:15 5 28
FC Jerusalem
9 19 6 7 6 28:22 6 25
Tzeirey Tira
10 19 6 6 7 19:18 1 24
Hapoel Marmorek
11 18 5 4 9 14:29 -15 19
Hapoel Herzliya
12 19 3 7 9 16:25 -9 16
Shimshon Tel Aviv
13 18 4 3 11 15:35 -20 15
Maccabi Yavne
14 18 2 8 8 10:24 -14 14
15 18 2 6 10 11:21 -10 12
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
16 19 2 6 11 14:34 -20 12
AS Ashdod
17 0 0 0 0 0:0 0 0
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 2 0 32:3 29 23
2 8 6 2 0 23:5 18 20
Ihud Bnei Shfaram
3 9 5 3 1 16:11 5 18
4 7 5 1 1 16:7 9 16
5 7 5 0 2 19:8 11 15
Hapoel Kfar Kanna
6 8 4 2 2 10:9 1 14
Hapoel Beit Shean Mesilot
7 9 4 1 4 15:14 1 13
Maccabi Kiryat-Ata Bialik
8 9 3 4 2 11:11 0 13
MS Tira
9 8 3 3 2 11:9 2 12
Tzeirei Kafr Kanna
10 7 4 0 3 9:8 1 12
MS Bóng đá Hapoel Kiryat Yam
11 8 2 4 2 9:9 0 10
12 8 2 3 3 11:11 0 9
13 8 2 3 3 8:12 -4 9
Hapoel Bueine
14 8 3 0 5 10:16 -6 9
15 8 1 4 3 6:10 -4 7
Hapoel Beit Shean Mesilot
16 7 1 2 4 10:15 -5 5
Tzeirey Um El Fahem
17 8 0 2 6 2:19 -17 2
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 7 1 2 18:7 11 22
Tzeirey Tira
2 9 6 2 1 15:6 9 20
AS Nordia Jerusalem
3 9 5 4 0 13:6 7 19
Hapoel Azor
4 10 6 1 3 13:7 6 19
AS Ashdod
5 9 5 2 2 19:15 4 17
Hapoel Lod
6 10 4 4 2 10:7 3 16
MS Dimona
7 9 3 4 2 15:10 5 13
Maccabi Ashdod
8 9 3 3 3 16:9 7 12
Tzeirey Tira
9 9 3 3 3 10:8 2 12
Hapoel Herzliya
10 10 3 2 5 6:12 -6 11
Maccabi Yavne
11 10 2 4 4 7:10 -3 10
MS Dimona
12 9 1 4 4 5:9 -4 7
Hapoel Marmorek
13 8 1 4 3 5:11 -6 7
14 10 1 3 6 7:14 -7 6
Hapoel Herzliya
15 9 2 0 7 11:20 -9 6
Ironi Modiin
16 8 1 3 4 6:15 -9 6
Shimshon Tel Aviv
17 0 0 0 0 0:0 0 0
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 6 1 0 18:4 14 19
2 8 5 2 1 21:10 11 17
Hapoel Ironi Arraba
3 9 4 3 2 15:11 4 15
4 9 4 2 3 12:17 -5 14
Hapoel Migdal HaEmek
5 7 3 3 1 15:8 7 12
6 8 3 2 3 11:12 -1 11
7 8 3 2 3 8:11 -3 11
8 9 2 4 3 12:12 0 10
Hapoel Ironi Arraba
9 8 2 3 3 12:13 -1 9
Tzeirey Um El Fahem
10 8 2 3 3 7:11 -4 9
11 8 2 3 3 9:14 -5 9
12 7 2 2 3 7:10 -3 8
Maccabi Nujeidat Ahmed
13 7 2 1 4 9:11 -2 7
Ironi Nesher
14 8 2 1 5 6:18 -12 7
Maccabi Kiryat-Ata Bialik
15 8 1 2 5 4:9 -5 5
Hapoel Bueine
16 9 0 2 7 5:19 -14 2
Hapoel Ironi Arraba
17 8 0 0 8 6:28 -22 0
Hapoel Bnei Zalafa
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 6 3 1 13:3 10 21
Hapoel Lod
2 8 5 3 0 16:5 11 18
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
3 10 6 0 4 16:12 4 18
Maccabi Ashdod
4 10 5 2 3 14:9 5 17
Tzeirey Tira
5 8 5 1 2 10:7 3 16
FC Jerusalem
6 10 4 3 3 17:12 5 15
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
7 10 4 3 3 10:10 0 15
Hapoel Azor
8 10 3 4 3 12:13 -1 13
AS Nordia Jerusalem
9 9 3 3 3 11:10 1 12
Holon Yermiyahu
10 8 2 4 2 9:9 0 10
Ironi Modiin
11 9 2 3 4 4:15 -11 9
Maccabi Yavne
12 8 2 2 4 8:17 -9 8
Hapoel Herzliya
13 10 1 4 5 5:13 -8 7
14 8 1 3 4 4:7 -3 6
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
15 9 1 3 5 9:15 -6 6
Shimshon Tel Aviv
16 11 1 3 7 8:19 -11 6
AS Ashdod
17 0 0 0 0 0:0 0 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Mười 2024, 00:00