Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Dinamo Tbilisi II vs Gagra 15/04/2015

Last match Dinamo Tbilisi II - Gagra on 22/10/2024

Dinamo Tbilisi II D2T

Chi tiết trận đấu

Gagra GAG
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:3

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Dinamo Tbilisi II D2T

Số liệu thống kê H2H

Gagra GAG
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 10
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 22/10/24 18:00
Dinamo Tbilisi II Dinamo Tbilisi II Gagra Gagra
0 3
TTG 15/04/15 20:00
Dinamo Tbilisi II Dinamo Tbilisi II Gagra Gagra
0 3
TTG 04/03/15 19:00
Gagra Gagra Dinamo Tbilisi II Dinamo Tbilisi II
3 0
TTG 04/11/14 18:00
Dinamo Tbilisi II Dinamo Tbilisi II Gagra Gagra
2 1
TTG 06/09/14 20:00
Gagra Gagra Dinamo Tbilisi II Dinamo Tbilisi II
0 0

Resultados mais recentes: Dinamo Tbilisi II

Resultados mais recentes: Gagra

Dinamo Tbilisi II D2T

Bảng xếp hạng

Gagra GAG
# Hình thức A TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 28 3 5 92:27 65 87
2 36 21 5 10 89:42 47 68
3 36 20 6 10 69:41 28 66
4 36 19 3 14 76:50 26 60
5 36 17 3 16 53:52 1 54
6 36 14 3 19 48:66 -18 45
7 36 11 9 16 61:67 -6 42
8 36 12 4 20 35:71 -36 40
9 36 11 2 23 47:97 -50 35
10 36 6 4 26 37:94 -57 22
# Hình thức B TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 23 8 5 64:28 36 77
2 36 16 6 14 40:43 -3 54
3 36 15 5 16 59:47 12 50
4 36 14 7 15 51:50 1 49
5 36 13 9 14 45:68 -23 48
6 36 14 5 17 57:55 2 47
7 36 12 11 13 47:39 8 47
8 36 12 10 14 46:51 -5 46
9 36 11 13 12 47:55 -8 46
10 36 9 6 21 42:68 -26 33
# Hình thức A TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 15 2 1 52:12 40 47
2 18 13 3 2 41:18 23 42
3 18 13 2 3 51:15 36 41
4 18 13 1 4 38:15 23 40
5 18 10 1 7 28:25 3 31
6 18 9 3 6 23:25 -2 30
7 18 9 1 8 33:37 -4 28
8 18 8 3 7 24:26 -2 27
9 18 6 5 7 39:36 3 23
10 18 6 0 12 25:44 -19 18
# Hình thức B TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 14 1 3 29:9 20 43
2 18 12 1 5 40:21 19 37
3 18 10 4 4 33:15 18 34
4 18 9 6 3 30:18 12 33
5 18 9 6 3 26:18 8 33
6 18 9 4 5 22:18 4 31
7 18 8 5 5 27:22 5 29
8 17 8 4 5 30:21 9 28
9 18 7 7 4 30:20 10 28
10 18 7 2 9 35:34 1 23
# Hình thức A TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 13 1 4 40:15 25 40
2 18 8 3 7 38:27 11 27
3 18 7 3 8 28:23 5 24
4 18 7 2 9 25:27 -2 23
5 18 6 2 10 38:35 3 20
6 18 5 4 9 22:31 -9 19
7 18 6 0 12 24:40 -16 18
8 18 3 1 14 12:46 -34 10
9 18 2 1 15 14:60 -46 7
10 18 0 4 14 12:50 -38 4
# Hình thức B TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 9 7 2 35:19 16 34
2 18 7 2 9 18:25 -7 23
3 19 7 1 11 29:26 3 22
4 18 5 4 9 17:19 -2 19
5 18 4 5 9 19:29 -10 17
6 18 4 3 11 19:50 -31 15
7 18 4 3 11 18:35 -17 15
8 18 2 7 9 17:37 -20 13
9 18 2 4 12 17:34 -17 10
10 18 2 4 12 7:34 -27 10

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Tư 2015, 20:00
Sân vận động:
Boris Paichadze Dinamo Arena, Tbilisi, Georgia
Dung tích:
54549