Diosgyori vs MOL Fehervar 24/02/2024
Trận đấu tiếp theo MOL Fehervar - Diosgyori on 16/03/2025
-
24/02/24
22:00
|
Vòng 22
-
- 4 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Diosgyori được chơi với số điểm 0: 0
4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0
4 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0
5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi MOL Fehervar được chơi với số điểm 0: 0
5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0
1 - Thắng
4 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
11
19
Ghi bàn
Thừa nhận
17
14
- 1.1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.7
- 1.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.4
- 30'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 29'
- 3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.1
- 30
- Bàn thắng
- 31
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
20
-
15
-
13
-
11
-
11
-
11
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 7
- Ghi bàn
- 5
- 12
- Thẻ vàng
- 8
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Diosgyori
Resultados mais recentes: MOL Fehervar
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 23 | 5 | 5 | 80:30 | 50 | 74 | |
2 | 33 | 17 | 7 | 9 | 51:42 | 9 | 58 | |
3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 60:35 | 25 | 55 | |
4 | 33 | 16 | 6 | 11 | 55:40 | 15 | 54 | |
5 | 33 | 14 | 6 | 13 | 49:48 | 1 | 48 | |
6 | 33 | 13 | 6 | 14 | 45:45 | 0 | 45 | |
7 | 33 | 12 | 9 | 12 | 50:56 | -6 | 45 | |
8 | 33 | 12 | 8 | 13 | 43:62 | -19 | 44 | |
9 | 33 | 12 | 7 | 14 | 54:60 | -6 | 43 | |
10 | 33 | 11 | 4 | 18 | 45:67 | -22 | 37 | |
11 | 33 | 9 | 4 | 20 | 40:55 | -15 | 31 | |
12 | 33 | 5 | 6 | 22 | 31:63 | -32 | 21 |
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 11 | 4 | 2 | 35:10 | 25 | 37 | |
2 | 16 | 11 | 2 | 3 | 32:17 | 15 | 35 | |
3 | 17 | 11 | 1 | 5 | 29:16 | 13 | 34 | |
4 | 16 | 10 | 4 | 2 | 40:17 | 23 | 34 | |
5 | 17 | 10 | 3 | 4 | 27:17 | 10 | 33 | |
6 | 17 | 8 | 5 | 4 | 31:20 | 11 | 29 | |
7 | 17 | 7 | 4 | 6 | 22:28 | -6 | 25 | |
8 | 16 | 6 | 7 | 3 | 30:16 | 14 | 25 | |
9 | 17 | 7 | 2 | 8 | 31:33 | -2 | 23 | |
10 | 16 | 7 | 1 | 8 | 24:22 | 2 | 22 | |
11 | 16 | 5 | 5 | 6 | 28:31 | -3 | 20 | |
12 | 16 | 3 | 1 | 12 | 15:32 | -17 | 10 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 12 | 1 | 3 | 45:20 | 25 | 37 | |
2 | 17 | 9 | 3 | 5 | 30:19 | 11 | 30 | |
3 | 17 | 7 | 2 | 8 | 26:29 | -3 | 23 | |
4 | 17 | 6 | 5 | 6 | 19:25 | -6 | 23 | |
5 | 17 | 6 | 2 | 9 | 15:23 | -8 | 20 | |
6 | 16 | 5 | 4 | 7 | 21:34 | -13 | 19 | |
7 | 16 | 4 | 4 | 8 | 19:36 | -17 | 16 | |
8 | 16 | 4 | 2 | 10 | 14:34 | -20 | 14 | |
9 | 16 | 3 | 5 | 8 | 20:32 | -12 | 14 | |
10 | 16 | 3 | 3 | 10 | 18:28 | -10 | 12 | |
11 | 17 | 2 | 5 | 10 | 16:31 | -15 | 11 | |
12 | 17 | 2 | 3 | 12 | 16:33 | -17 | 9 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Diosgyori VTK và Fehervar FC Szekesfehervar khi Diosgyori VTK chơi trên sân nhà là 2-1. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Diosgyori VTK và Fehervar FC Szekesfehervar là 2-1. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 24 lần gặp nhau gần đây khi Diosgyori VTK chơi trên sân nhà, Diosgyori VTK đã thắng 12 trận, có 2 trận hòa trong khi Fehervar FC Szekesfehervar thắng 10 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 31-30 nghiêng về phía Fehervar FC Szekesfehervar.
Trong 49 lần gặp nhau gần đây, Diosgyori VTK đã thắng 15 trận, có 6 trận hòa trong khi Fehervar FC Szekesfehervar thắng 28 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 86-48 nghiêng về phía Fehervar FC Szekesfehervar.