Diosgyori vs Kecskemeti TE 01/10/2023
Trận đấu tiếp theo Kecskemeti TE - Diosgyori on 07/12/2024
-
01/10/23
23:30
|
Vòng 8
-
- 3 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
6 / 10 số trận gần nhất Diosgyori trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
4 / 7 trong số các trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia có ít hơn 3 bàn thắng
8 / 10 số trận gần nhất Kecskemeti TE trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
8 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia có ít hơn 3 bàn thắng
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
20
-
15
-
13
-
11
-
11
-
11
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 8
- Ghi bàn
- 5
- 8
- Thẻ vàng
- 16
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Diosgyori
Resultados mais recentes: Kecskemeti TE
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 23 | 5 | 5 | 80:30 | 50 | 74 | |
2 | 33 | 17 | 7 | 9 | 51:42 | 9 | 58 | |
3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 60:35 | 25 | 55 | |
4 | 33 | 16 | 6 | 11 | 55:40 | 15 | 54 | |
5 | 33 | 14 | 6 | 13 | 49:48 | 1 | 48 | |
6 | 33 | 13 | 6 | 14 | 45:45 | 0 | 45 | |
7 | 33 | 12 | 9 | 12 | 50:56 | -6 | 45 | |
8 | 33 | 12 | 8 | 13 | 43:62 | -19 | 44 | |
9 | 33 | 12 | 7 | 14 | 54:60 | -6 | 43 | |
10 | 33 | 11 | 4 | 18 | 45:67 | -22 | 37 | |
11 | 33 | 9 | 4 | 20 | 40:55 | -15 | 31 | |
12 | 33 | 5 | 6 | 22 | 31:63 | -32 | 21 |
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 11 | 4 | 2 | 35:10 | 25 | 37 | |
2 | 16 | 11 | 2 | 3 | 32:17 | 15 | 35 | |
3 | 17 | 11 | 1 | 5 | 29:16 | 13 | 34 | |
4 | 16 | 10 | 4 | 2 | 40:17 | 23 | 34 | |
5 | 17 | 10 | 3 | 4 | 27:17 | 10 | 33 | |
6 | 17 | 8 | 5 | 4 | 31:20 | 11 | 29 | |
7 | 17 | 7 | 4 | 6 | 22:28 | -6 | 25 | |
8 | 16 | 6 | 7 | 3 | 30:16 | 14 | 25 | |
9 | 17 | 7 | 2 | 8 | 31:33 | -2 | 23 | |
10 | 16 | 7 | 1 | 8 | 24:22 | 2 | 22 | |
11 | 16 | 5 | 5 | 6 | 28:31 | -3 | 20 | |
12 | 16 | 3 | 1 | 12 | 15:32 | -17 | 10 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 12 | 1 | 3 | 45:20 | 25 | 37 | |
2 | 17 | 9 | 3 | 5 | 30:19 | 11 | 30 | |
3 | 17 | 7 | 2 | 8 | 26:29 | -3 | 23 | |
4 | 17 | 6 | 5 | 6 | 19:25 | -6 | 23 | |
5 | 17 | 6 | 2 | 9 | 15:23 | -8 | 20 | |
6 | 16 | 5 | 4 | 7 | 21:34 | -13 | 19 | |
7 | 16 | 4 | 4 | 8 | 19:36 | -17 | 16 | |
8 | 16 | 4 | 2 | 10 | 14:34 | -20 | 14 | |
9 | 16 | 3 | 5 | 8 | 20:32 | -12 | 14 | |
10 | 16 | 3 | 3 | 10 | 18:28 | -10 | 12 | |
11 | 17 | 2 | 5 | 10 | 16:31 | -15 | 11 | |
12 | 17 | 2 | 3 | 12 | 16:33 | -17 | 9 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Diosgyori VTK và Kecskemeti TE là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 8 lần gặp nhau gần đây khi Diosgyori VTK chơi trên sân nhà, Diosgyori VTK đã thắng 4 trận, có 2 trận hòa trong khi Kecskemeti TE thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 12-10 nghiêng về phía Diosgyori VTK.
Trong 16 lần gặp nhau gần đây, Diosgyori VTK đã thắng 5 trận, có 5 trận hòa trong khi Kecskemeti TE thắng 6 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 23-19 nghiêng về phía Kecskemeti TE.
Trận thắng gần đây nhất của Kecskemeti TE trên sân của Diosgyori VTK là ở năm 2011.