Dundee vs St. Johnstone 11/02/2024
Trận đấu tiếp theo St. Johnstone - Dundee on 05/01/2025
-
11/02/24
22:00
|
Vòng 22
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Dundee được chơi với số điểm 0: 0
3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại Hạng Scotland được chơi với điểm 0: 0
7 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi St. Johnstone được chơi với số điểm 0: 0
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại Hạng Scotland được chơi với điểm 0: 0
2 - Thắng
2 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
13
20
Ghi bàn
Thừa nhận
6
9
- 1.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.6
- 2
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.9
- 27.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 60'
- 3.3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.5
- 33
- Bàn thắng
- 15
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
24
-
18
-
17
-
16
-
16
-
16
-
15
-
14
-
11
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 8
- Ghi bàn
- 7
- 9
- Thẻ vàng
- 15
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Dundee
Resultados mais recentes: St. Johnstone
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 29 | 6 | 3 | 95:30 | 65 | 93 | |
2 | 38 | 27 | 4 | 7 | 87:32 | 55 | 85 | |
3 | 38 | 20 | 8 | 10 | 54:42 | 12 | 68 | |
4 | 38 | 14 | 14 | 10 | 46:44 | 2 | 56 | |
5 | 38 | 13 | 8 | 17 | 46:52 | -6 | 47 | |
6 | 38 | 10 | 12 | 16 | 49:68 | -19 | 42 |
- Champions League
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 24 | 6 | 3 | 80:26 | 54 | 78 | |
2 | 33 | 24 | 3 | 6 | 72:23 | 49 | 75 | |
3 | 33 | 19 | 5 | 9 | 46:34 | 12 | 62 | |
4 | 33 | 13 | 12 | 8 | 43:34 | 9 | 51 | |
5 | 33 | 12 | 7 | 14 | 38:43 | -5 | 43 | |
6 | 33 | 10 | 11 | 12 | 44:54 | -10 | 41 | |
7 | 33 | 9 | 12 | 12 | 44:51 | -7 | 39 | |
8 | 33 | 8 | 13 | 12 | 46:51 | -5 | 37 | |
9 | 33 | 8 | 11 | 14 | 35:49 | -14 | 35 | |
10 | 33 | 7 | 10 | 16 | 24:46 | -22 | 31 | |
11 | 33 | 7 | 9 | 17 | 32:56 | -24 | 30 | |
12 | 33 | 3 | 9 | 21 | 22:59 | -37 | 18 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 12 | 12 | 14 | 48:52 | -4 | 48 | ||
2 | 38 | 11 | 13 | 14 | 52:59 | -7 | 46 | ||
3 | 38 | 10 | 13 | 15 | 56:59 | -3 | 43 | ||
4 | 38 | 8 | 11 | 19 | 29:54 | -25 | 35 | ||
5 | 38 | 8 | 11 | 19 | 38:67 | -29 | 35 |
|
|
6 | 38 | 5 | 10 | 23 | 29:70 | -41 | 25 |
- Relegation Playoff
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 15 | 3 | 1 | 50:15 | 35 | 48 | |
2 | 19 | 15 | 1 | 3 | 51:18 | 33 | 46 | |
3 | 19 | 10 | 6 | 3 | 32:19 | 13 | 36 | |
4 | 19 | 10 | 5 | 4 | 28:21 | 7 | 35 | |
5 | 19 | 8 | 4 | 7 | 24:21 | 3 | 28 | |
6 | 19 | 6 | 6 | 7 | 24:28 | -4 | 24 |
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 13 | 1 | 3 | 42:15 | 27 | 40 | |
2 | 16 | 12 | 3 | 1 | 42:12 | 30 | 39 | |
3 | 17 | 10 | 4 | 3 | 28:16 | 12 | 34 | |
4 | 17 | 9 | 5 | 3 | 26:16 | 10 | 32 | |
5 | 16 | 8 | 3 | 5 | 21:16 | 5 | 27 | |
6 | 16 | 6 | 5 | 5 | 21:22 | -1 | 23 | |
7 | 17 | 6 | 4 | 7 | 22:22 | 0 | 22 | |
8 | 16 | 6 | 4 | 6 | 18:20 | -2 | 22 | |
9 | 16 | 4 | 7 | 5 | 19:22 | -3 | 19 | |
10 | 17 | 4 | 6 | 7 | 27:28 | -1 | 18 | |
11 | 17 | 4 | 6 | 7 | 15:24 | -9 | 18 | |
12 | 16 | 2 | 6 | 8 | 9:23 | -14 | 12 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 7 | 7 | 5 | 26:23 | 3 | 28 | ||
2 | 19 | 7 | 5 | 7 | 23:28 | -5 | 26 |
|
|
3 | 19 | 7 | 4 | 8 | 25:26 | -1 | 25 | ||
4 | 19 | 5 | 6 | 8 | 32:31 | 1 | 21 | ||
5 | 19 | 4 | 7 | 8 | 17:28 | -11 | 19 | ||
6 | 19 | 4 | 7 | 8 | 14:25 | -11 | 19 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 14 | 3 | 2 | 45:15 | 30 | 45 | |
2 | 19 | 12 | 3 | 4 | 36:14 | 22 | 39 | |
3 | 19 | 10 | 2 | 7 | 22:23 | -1 | 32 | |
4 | 19 | 4 | 9 | 6 | 18:23 | -5 | 21 | |
5 | 19 | 5 | 4 | 10 | 22:31 | -9 | 19 | |
6 | 19 | 4 | 6 | 9 | 25:40 | -15 | 18 |
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 12 | 3 | 2 | 38:14 | 24 | 39 | |
2 | 16 | 11 | 2 | 3 | 30:8 | 22 | 35 | |
3 | 16 | 10 | 0 | 6 | 20:18 | 2 | 30 | |
4 | 16 | 4 | 7 | 5 | 19:23 | -4 | 19 | |
5 | 17 | 4 | 6 | 7 | 23:32 | -9 | 18 | |
6 | 16 | 3 | 8 | 5 | 15:18 | -3 | 17 | |
7 | 16 | 3 | 8 | 5 | 22:29 | -7 | 17 | |
8 | 17 | 4 | 4 | 9 | 17:27 | -10 | 16 | |
9 | 17 | 4 | 4 | 9 | 16:27 | -11 | 16 | |
10 | 16 | 3 | 4 | 9 | 9:22 | -13 | 13 | |
11 | 17 | 1 | 5 | 11 | 14:36 | -22 | 8 | |
12 | 17 | 1 | 3 | 13 | 13:36 | -23 | 6 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 5 | 7 | 7 | 24:28 | -4 | 22 | ||
2 | 19 | 4 | 9 | 6 | 27:33 | -6 | 21 | ||
3 | 19 | 5 | 5 | 9 | 22:29 | -7 | 20 | ||
4 | 19 | 4 | 4 | 11 | 12:26 | -14 | 16 | ||
5 | 19 | 1 | 6 | 12 | 15:39 | -24 | 9 |
|
|
6 | 19 | 1 | 3 | 15 | 15:45 | -30 | 6 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Dundee và St. Johnstone FC khi FC Dundee chơi trên sân nhà là 1-1. Có 8 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Dundee và St. Johnstone FC là 1-1. Có 13 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 32 lần gặp nhau gần đây khi FC Dundee chơi trên sân nhà, FC Dundee đã thắng 11 trận, có 9 trận hòa trong khi St. Johnstone FC thắng 12 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 41-35 nghiêng về phía St. Johnstone FC.
Trong 61 lần gặp nhau gần đây, FC Dundee đã thắng 17 trận, có 19 trận hòa trong khi St. Johnstone FC thắng 25 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 73-56 nghiêng về phía St. Johnstone FC.