Dundela vs Newington 25/01/2025
-
25/01/25
22:00
|
Vòng 26
-
- :
- Hoãn lại
Phỏng đoán
7 / 10 số trận gần nhất Dundela trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
7 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải vô địch có ít hơn 3 bàn thắng
10 / 10 số trận gần nhất Newington trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
10 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải vô địch có ít hơn 3 bàn thắng
6 - Thắng
0 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 6
Mục tiêu khác biệt
18
18
Ghi bàn
Thừa nhận
7
16
- 1.8
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.7
- 1.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.6
- 25'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 40.4'
- 3.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.3
- 36
- Bàn thắng
- 23
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 9
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Dundela










Resultados mais recentes: Newington










- Promotion round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 21 | 5 | 7 | 72:38 | 34 | 68 | |||
2 | 33 | 18 | 6 | 9 | 68:42 | 26 | 60 | |||
3 | 33 | 17 | 9 | 7 | 60:36 | 24 | 60 | |||
4 | 33 | 17 | 5 | 11 | 58:33 | 25 | 56 | |||
5 | 33 | 14 | 8 | 11 | 50:47 | 3 | 50 | |||
6 | 33 | 14 | 6 | 13 | 54:54 | 0 | 48 |
|
![]() |
- Promotion
- Promotion Playoffs
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 11 | 3 | 2 | 37:16 | 21 | 36 | |||
2 | 16 | 11 | 0 | 5 | 36:17 | 19 | 33 | |||
3 | 16 | 10 | 3 | 3 | 28:12 | 16 | 33 | |||
4 | 17 | 10 | 2 | 5 | 29:18 | 11 | 32 | |||
5 | 17 | 7 | 4 | 6 | 24:22 | 2 | 25 | |||
6 | 17 | 7 | 1 | 9 | 27:30 | -3 | 22 |
|
![]() |
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 10 | 2 | 5 | 35:22 | 13 | 32 | |||
2 | 16 | 7 | 7 | 2 | 31:18 | 13 | 28 | |||
3 | 17 | 7 | 6 | 4 | 32:25 | 7 | 27 | |||
4 | 16 | 7 | 5 | 4 | 27:24 | 3 | 26 |
|
![]() |
|
5 | 16 | 7 | 4 | 5 | 26:25 | 1 | 25 | |||
6 | 17 | 7 | 2 | 8 | 30:21 | 9 | 23 |