Ecuador U23 vs Colombia U23 21/01/2024
-
21/01/24
04:00
|
Vòng 1
-
- 3 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
3:0
Phỏng đoán
0
Thẻ đỏ
1
3
Thẻ vàng
4
1
Đá phạt góc
6
3
Diêm
0 - Thắng
0 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
3
Diêm
Thắng - 1
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
-6
0
6
Ghi bàn
Thừa nhận
+1
6
5
- 0
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2
- 2
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.7
- 45'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 24.5'
- 2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.7
- 6
- Bàn thắng
- 11
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 3
- Ghi bàn
- 4
- 3
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
TTG
21/01/24
04:00
Ecuador U23
Colombia U23
3
0
TTG
22/01/20
09:30
Colombia U23
Ecuador U23
4
0
Resultados mais recentes: Ecuador U23
TTG
30/01/24
04:00
Brazil U23
Ecuador U23
2
1
TTG
27/01/24
04:00
Bolivia U23
Ecuador U23
0
2
TTG
24/01/24
07:00
Ecuador U23
Venezuela U23
1
1
TTG
21/01/24
04:00
Ecuador U23
Colombia U23
3
0
TTG
18/12/23
04:30
Argentina U23
Ecuador U23
2
0
Resultados mais recentes: Colombia U23
TTG
02/02/24
07:00
Colombia U23
Bolivia U23
0
2
TTG
30/01/24
07:00
Colombia U23
Venezuela U23
0
1
TTG
27/01/24
07:00
Brazil U23
Colombia U23
2
0
TTG
21/01/24
04:00
Ecuador U23
Colombia U23
3
0
Đã hủ
13/01/24
21:00
Colombia U23
Cộng hòa Dominica
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 0 | 1 | 6:4 | 2 | 9 |
|
|
2 | 4 | 2 | 2 | 0 | 8:5 | 3 | 8 |
|
|
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 7:3 | 4 | 7 | ||
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 5:6 | -1 | 4 | ||
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | 0:8 | -8 | 0 |
- Main round
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 2 | 2 | 0 | 11:4 | 7 | 8 |
|
|
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 7:6 | 1 | 7 |
|
|
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3:7 | -4 | 6 |
|
|
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 9:8 | 1 | 4 |
|
|
5 | 4 | 1 | 0 | 3 | 1:6 | -5 | 3 |
|
- Main round
# | Tập đoàn Final stage | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:3 | 3 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 6:5 | 1 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:3 | -1 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3:6 | -3 | 1 |
|
- Qualified