Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Energie Cottbus vs 1. Saarbrucken 05/02/2005

Trận đấu tiếp theo 1. Saarbrucken - Energie Cottbus on 08/03/2025

Energie Cottbus COT

Chi tiết trận đấu

1. Saarbrucken FCS
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:1

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Energie Cottbus COT

Số liệu thống kê H2H

1. Saarbrucken FCS
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 4
  • 2
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 28/09/24 22:30
Energie Cottbus Energie Cottbus 1. Saarbrucken 1. Saarbrucken
4 1
TTG 26/03/06 21:00
Energie Cottbus Energie Cottbus 1. Saarbrucken 1. Saarbrucken
0 1
TTG 23/10/05 21:00
1. Saarbrucken 1. Saarbrucken Energie Cottbus Energie Cottbus
1 3
TTG 05/02/05 02:00
Energie Cottbus Energie Cottbus 1. Saarbrucken 1. Saarbrucken
1 1
TTG 29/08/04 21:00
1. Saarbrucken 1. Saarbrucken Energie Cottbus Energie Cottbus
0 0

Resultados mais recentes: Energie Cottbus

Resultados mais recentes: 1. Saarbrucken

Energie Cottbus COT

Bảng xếp hạng

1. Saarbrucken FCS
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 20 7 7 62:33 29 67
2 34 19 5 10 50:37 13 62
3 34 19 4 11 65:39 26 61
4 34 15 12 7 52:39 13 57
5 34 17 5 12 51:42 9 56
6 34 16 6 12 60:40 20 54
7 34 15 6 13 49:40 9 51
8 34 15 4 15 48:53 -5 49
9 34 13 9 12 48:55 -7 48
10 34 14 3 17 40:43 -3 45
11 34 11 10 13 46:47 -1 43
12 34 11 7 16 44:50 -6 40
13 34 10 9 15 43:49 -6 39
14 34 10 9 15 35:48 -13 39
15 34 9 12 13 39:53 -14 39
16 34 8 10 16 40:62 -22 34
17 34 6 15 13 35:51 -16 33
18 34 7 9 18 34:60 -26 30
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 14 0 3 35:12 23 42
2 17 13 2 2 35:18 17 41
3 17 12 4 1 38:13 25 40
4 17 12 2 3 30:18 12 38
5 17 10 5 2 31:16 15 35
6 17 11 2 4 30:20 10 35
7 17 10 3 4 27:19 8 33
8 17 9 3 5 40:22 18 30
9 17 8 5 4 22:17 5 29
10 17 9 1 7 26:18 8 28
11 17 7 6 4 23:15 8 27
12 17 7 6 4 21:21 0 27
13 17 7 4 6 27:19 8 25
14 17 7 3 7 29:27 2 24
15 17 6 6 5 20:20 0 24
16 17 6 6 5 24:26 -2 24
17 17 5 6 6 20:24 -4 21
18 17 4 7 6 17:21 -4 19
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 8 3 6 24:20 4 27
2 17 8 3 6 28:31 -3 27
3 17 7 3 7 20:18 2 24
4 17 5 7 5 21:23 -2 22
5 17 6 3 8 21:22 -1 21
6 17 6 3 8 15:19 -4 21
7 17 5 4 8 30:27 3 19
8 17 5 3 9 22:21 1 18
9 17 5 2 10 14:25 -11 17
10 17 4 4 9 23:32 -9 16
11 17 3 6 8 14:22 -8 15
12 17 4 3 10 17:31 -14 15
13 17 2 6 9 18:32 -14 12
14 17 3 2 12 18:35 -17 11
15 17 3 2 12 17:39 -22 11
16 17 2 4 11 13:31 -18 10
17 17 2 4 11 20:42 -22 10
18 17 0 9 8 11:25 -14 9

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Hai 2005, 02:00