Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Energie Cottbus vs Arminia Bielefeld 28/09/2013

Trận đấu tiếp theo Arminia Bielefeld - Energie Cottbus on 18/01/2025

Energie Cottbus COT

Chi tiết trận đấu

Arminia Bielefeld ARM
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 4:2

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Energie Cottbus COT

Số liệu thống kê H2H

Arminia Bielefeld ARM
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 9
  • 2
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 04/08/24 22:30
Energie Cottbus Energie Cottbus Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld
1 2
TTG 04/04/15 20:00
Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld Energie Cottbus Energie Cottbus
3 0
TTG 28/09/14 20:00
Energie Cottbus Energie Cottbus Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld
1 1
TTG 23/03/14 20:30
Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld Energie Cottbus Energie Cottbus
1 3
TTG 28/09/13 00:30
Energie Cottbus Energie Cottbus Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld
4 2

Resultados mais recentes: Energie Cottbus

Resultados mais recentes: Arminia Bielefeld

Energie Cottbus COT

Bảng xếp hạng

Arminia Bielefeld ARM
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 19 11 4 53:20 33 68
2 34 18 8 8 63:48 15 62
3 34 17 9 8 64:38 26 60
4 34 15 9 10 55:39 16 54
5 34 12 14 8 47:34 13 50
6 34 13 11 10 45:44 1 50
7 34 13 9 12 38:41 -3 48
8 34 13 9 12 44:49 -5 48
9 34 11 11 12 48:47 1 44
10 34 11 11 12 34:33 1 44
11 34 11 11 12 36:39 -3 44
12 34 12 8 14 29:35 -6 44
13 34 11 8 15 46:51 -5 41
14 34 11 8 15 42:54 -12 41
15 34 11 7 16 30:43 -13 40
16 34 9 8 17 40:58 -18 35
17 34 5 17 12 36:53 -17 32
18 34 6 7 21 35:59 -24 25
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 10 5 2 30:8 22 35
2 17 10 4 3 30:16 14 34
3 17 10 3 4 29:16 13 33
4 17 9 5 3 33:17 16 32
5 17 9 3 5 25:22 3 30
6 17 7 8 2 31:19 12 29
7 17 8 4 5 24:21 3 28
8 17 7 6 4 26:20 6 27
9 17 8 3 6 21:19 2 27
10 17 7 5 5 23:22 1 26
11 17 7 5 5 17:18 -1 26
12 17 6 6 5 21:16 5 24
13 17 4 9 4 23:24 -1 21
14 17 5 5 7 18:23 -5 20
15 17 4 7 6 19:23 -4 19
16 17 5 4 8 16:24 -8 19
17 17 5 3 9 19:20 -1 18
18 17 5 3 9 22:30 -8 18
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 9 6 2 23:12 11 33
2 17 8 4 5 33:32 1 28
3 17 8 4 5 26:26 0 28
4 17 7 6 4 35:22 13 27
5 17 6 8 3 15:13 2 26
6 17 6 4 7 22:22 0 22
7 17 5 7 5 21:23 -2 22
8 17 5 6 6 16:15 1 21
9 17 5 6 6 17:22 -5 21
10 17 6 3 8 14:19 -5 21
11 17 5 5 7 15:23 -8 20
12 17 5 3 9 12:17 -5 18
13 17 4 5 8 22:27 -5 17
14 17 5 1 11 21:35 -14 16
15 17 4 3 10 23:29 -6 15
16 17 2 5 10 17:32 -15 11
17 17 1 8 8 13:29 -16 11
18 17 1 4 12 13:29 -16 7

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Chín 2013, 00:30
Sân vận động:
Stadion der Freundschaft, Cottbus, Đức
Dung tích:
22528