Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Espanyol (Women) vs Athletic Bilbao (Nữ) 19/11/2020

Trận đấu tiếp theo Espanyol (Women) - Athletic Bilbao (Nữ) on 12/01/2025

Espanyol (Women) RCD

Chi tiết trận đấu

Athletic Bilbao (Nữ) ATH
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:1
Espanyol (Women) RCD

Phỏng đoán

Athletic Bilbao (Nữ) ATH
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 28%
    1
  • 69%
    x
  • 3%
    2
  • Espanyol (Women) RCD

    Chi tiết trận đấu

    Athletic Bilbao (Nữ) ATH
    41 %
    Sở hữu bóng
    59 %
    6 (8)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    3 (4)
    14
    Tổng số mũi chích ngừa
    7
    3
    Đá phạt góc
    1

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Espanyol (Women) RCD

    Số liệu thống kê H2H

    Athletic Bilbao (Nữ) ATH
    • 40% 2thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 5
    • Ghi bàn
    • 7
    • 8
    • Thẻ vàng
    • 3
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 07/02/21 19:00
    Athletic Bilbao (Nữ) Athletic Bilbao (Nữ) Espanyol (Women) Espanyol (Women)
    3 0
    TTG 19/11/20 01:30
    Espanyol (Women) Espanyol (Women) Athletic Bilbao (Nữ) Athletic Bilbao (Nữ)
    2 1
    TTG 02/03/20 01:00
    Athletic Bilbao (Nữ) Athletic Bilbao (Nữ) Espanyol (Women) Espanyol (Women)
    0 0
    TTG 26/10/19 18:00
    Espanyol (Women) Espanyol (Women) Athletic Bilbao (Nữ) Athletic Bilbao (Nữ)
    1 2
    TTG 24/03/19 19:00
    Athletic Bilbao (Nữ) Athletic Bilbao (Nữ) Espanyol (Women) Espanyol (Women)
    1 2

    Resultados mais recentes: Espanyol (Women)

    Resultados mais recentes: Athletic Bilbao (Nữ)

    Espanyol (Women) RCD

    Bảng xếp hạng

    Athletic Bilbao (Nữ) ATH
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 33 0 1 167:15 152 99
    2 34 23 5 6 75:33 42 74
    3 34 21 7 6 68:43 25 70
    4 34 18 9 7 61:32 29 63
    5 34 18 7 9 66:44 22 61
    6 34 17 7 10 58:47 11 58
    7 34 16 5 13 49:44 5 53
    8 34 12 9 13 42:50 -8 45
    9 34 11 11 12 51:60 -9 44
    10 34 12 8 14 37:48 -11 44
    11 34 11 7 16 43:60 -17 40
    12 34 9 8 17 34:62 -28 35
    13 34 8 10 16 37:58 -21 34
    14 34 9 6 19 32:62 -30 33
    15 34 8 5 21 39:81 -42 29
    16 34 6 7 21 31:70 -39 25
    17 34 5 9 20 32:60 -28 24
    18 34 6 6 22 23:76 -53 24
    • Champions League
    • Champions League Qualification
    • Relegation

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    19 Tháng Mười Một 2020, 01:30