Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Estonia U17 (Nữ) vs Thụy Điển U17 (Nữ) 30/10/2024

Estonia U17 (Nữ) EST

Chi tiết trận đấu

Thụy Điển U17 (Nữ) SWE
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:11

Phỏng đoán

3 / 4 của trận đấu cuối cùng Estonia U17 (Nữ) trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng

3 / 4 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu U17, Vòng loại ghi ít nhất 1 bàn

7 / 10 của trận đấu cuối cùng Thụy Điển U17 (Nữ) trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng

5 / 7 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu U17, Vòng loại ghi ít nhất 1 bàn

Cá cược:Tổng - Trên (0.5)

Tỷ lệ cược

Estonia U17 (Nữ) EST

Số liệu thống kê đối sánh trước

Thụy Điển U17 (Nữ) SWE
4 Diêm

3 - Thắng

0 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

+6

12

6

Ghi bàn

Thừa nhận

+9

24

15

  • 3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.4
  • 1.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.5
  • 20'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 23.1'
  • 4.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.9
  • 18
  • Bàn thắng
  • 39

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Estonia U17 (Nữ) EST

Số liệu thống kê H2H

Thụy Điển U17 (Nữ) SWE
  • 0thắng
  • 0rút thăm
  • 100% 2thắng
  • 1
  • Ghi bàn
  • 25
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 30/10/24 01:30
Estonia U17 (Nữ) Estonia U17 (Nữ) Thụy Điển U17 (Nữ) Thụy Điển U17 (Nữ)
1 11
TTG 18/09/09 00:30
Estonia U17 (Nữ) Estonia U17 (Nữ) Thụy Điển U17 (Nữ) Thụy Điển U17 (Nữ)
0 14

Resultados mais recentes: Estonia U17 (Nữ)

Resultados mais recentes: Thụy Điển U17 (Nữ)

Estonia U17 (Nữ) EST

Bảng xếp hạng

Thụy Điển U17 (Nữ) SWE
# Tập đoàn RD1, QG. A1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 13:1 12 9
2 3 2 0 1 16:6 10 6
3 3 1 0 2 4:9 -5 3
4 3 0 0 3 1:18 -17 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn RD1, QG. A2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 5:2 3 9
2 3 2 0 1 6:2 4 6
3 3 1 0 2 3:5 -2 3
4 3 0 0 3 0:5 -5 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn RD1, QG. A3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 11:2 9 7
Thụy Điển U17 (Nữ)
2 3 2 0 1 12:4 8 6
3 3 1 1 1 11:5 6 4
4 3 0 0 3 0:23 -23 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn RD1, QG. A4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 5:1 4 9
2 3 2 0 1 7:2 5 6
3 3 1 0 2 3:3 0 3
4 3 0 0 3 0:9 -9 0
Montenegro U17 (Nữ)
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn RD1, QG. A5 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 4:2 2 6
2 3 1 2 0 3:1 2 5
3 3 1 1 1 3:3 0 4
4 3 0 1 2 0:4 -4 1
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn RD1, QG. A6 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 10:4 6 7
2 3 1 2 0 8:4 4 5
3 3 1 1 1 4:6 -2 4
4 3 0 0 3 3:11 -8 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn RD1, QG. A7 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 14:0 14 9
2 3 2 0 1 5:4 1 6
3 3 1 0 2 3:6 -3 3
4 3 0 0 3 0:12 -12 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn RD1, QG. B1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 8:0 8 9
2 3 2 0 1 7:5 2 6
3 3 1 0 2 6:9 -3 3
4 3 0 0 3 2:9 -7 0
Northern Ireland U17 (Nữ)
  • Promotion
# Tập đoàn RD1, QG. B2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 18:0 18 9
2 3 2 0 1 7:5 2 6
3 3 1 0 2 3:9 -6 3
4 3 0 0 3 2:16 -14 0
  • Promotion
# Tập đoàn RD1, QG. B3 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 12:2 10 7
2 3 1 2 0 4:3 1 5
3 3 1 1 1 2:4 -2 4
4 3 0 0 3 2:11 -9 0
  • Promotion
# Tập đoàn RD1, QG. B4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 4:2 2 4
Đội tuyển bóng đá Israel U17 (Nữ)
2 2 1 0 1 3:4 -1 3
3 2 0 1 1 2:3 -1 1 Kosovo U17 (Nữ)
  • Promotion
# Tập đoàn RD1, QG. B5 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 13:1 12 6
2 2 1 0 1 4:3 1 3
3 2 0 0 2 0:13 -13 0
  • Promotion
# Tập đoàn RD1, QG. B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 23:1 22 6
Anh U17 (Nữ)
2 2 1 0 1 6:12 -6 3
Kazakhstan U17 (Nữ)
3 2 0 0 2 1:17 -16 0
Estonia U17 (Nữ)
  • Promotion
# Tập đoàn RD2, Gr. A6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 4:0 4 3
2 1 1 0 0 2:0 2 3
Đội U17 (Phụ nữ) Hy Lạp
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
4 1 0 0 1 0:4 -4 0
  • Qualified
  • Relegation
# Tập đoàn RD2, QG. A1 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 5:2 3 6
2 2 2 0 0 3:1 2 6
3 2 0 0 2 2:4 -2 0
4 2 0 0 2 1:4 -3 0
  • Qualified
  • Relegation
# Tập đoàn RD2, QG. A2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:1 7 9
2 3 1 1 1 5:4 1 4
3 3 1 1 1 3:4 -1 4
4 3 0 0 3 0:7 -7 0
  • Qualified
  • Relegation
# Tập đoàn RD2, QG. A3 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 8:0 8 6
2 2 1 1 0 5:0 5 4
3 2 0 1 1 0:1 -1 1
4 2 0 0 2 0:12 -12 0
  • Qualified
  • Relegation
# Tập đoàn RD2, QG. A4 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 5:0 5 3
2 1 1 0 0 2:0 2 3
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
4 1 0 0 1 0:5 -5 0
  • Qualified
  • Relegation
# Tập đoàn RD2, QG. A5 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
  • Qualified
  • Relegation
# Tập đoàn RD2, QG. A7 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
  • Qualified
  • Relegation
# Tập đoàn RD2, QG. B1 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
  • Promotion
# Tập đoàn RD2, QG. B2 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 5:0 5 3
2 1 1 0 0 5:0 5 3
3 1 0 0 1 0:5 -5 0
4 1 0 0 1 0:5 -5 0
  • Promotion
# Tập đoàn RD2, QG. B3 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 11:2 9 7
2 3 2 1 0 2:0 2 7
3 3 1 0 2 5:5 0 3
4 3 0 0 3 1:12 -11 0
# Tập đoàn RD2, QG. B4 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 4:0 4 6
2 2 1 0 1 2:2 0 3
3 2 0 0 2 0:4 -4 0
# Tập đoàn RD2, QG. B5 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 8:5 3 6
2 1 0 0 1 1:2 -1 0
3 1 0 0 1 4:6 -2 0
# Tập đoàn RD2, QG. B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 6:0 6 6
2 2 1 0 1 2:2 0 3
3 2 0 0 2 1:7 -6 0
  • Promotion

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Mười 2024, 01:30