GD Estor Praia U23 vs Sporting CP U23 04/03/2025
-
04/03/25
19:00
|
Vòng 8
-
- :
- Hoãn lại
Phỏng đoán
8 / 10 của trận đấu cuối cùng GD Estor Praia U23 trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng
8 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải đấu Revelacao U23 ghi ít nhất 1 bàn
9 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội có ít nhất 1 bàn thắng
7 / 10 của trận đấu cuối cùng Sporting CP U23 trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng
7 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải đấu Revelacao U23 ghi ít nhất 1 bàn
1 - Thắng
4 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 5
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
10
18
Ghi bàn
Thừa nhận
10
10
- 1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1
- 1.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 1
- 32.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 45'
- 2.8
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2
- 28
- Bàn thắng
- 20
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 5
- 2
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: GD Estor Praia U23










Resultados mais recentes: Sporting CP U23










- Championship round
- Qualifying round
- Championship round
- Qualifying round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 6 | 2 | 1 | 14:8 | 6 | 20 | |
2 | 9 | 5 | 2 | 2 | 13:12 | 1 | 17 | |
3 | 9 | 4 | 4 | 1 | 15:7 | 8 | 16 | |
4 | 9 | 4 | 1 | 4 | 19:15 | 4 | 13 | |
5 | 9 | 3 | 2 | 4 | 11:14 | -3 | 11 | |
6 | 9 | 2 | 3 | 4 | 10:13 | -3 | 9 | |
7 | 9 | 1 | 5 | 3 | 8:11 | -3 | 8 | |
8 | 9 | 0 | 3 | 6 | 10:20 | -10 | 3 |
- Qualified
- Relegation
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 1 | 1 | 8:2 | 6 | 16 |
|
![]() |
|
2 | 7 | 5 | 0 | 2 | 13:6 | 7 | 15 |
|
![]() |
|
3 | 7 | 4 | 1 | 2 | 11:11 | 0 | 13 |
|
![]() |
|
4 | 7 | 3 | 1 | 3 | 11:10 | 1 | 10 |
|
![]() |
|
5 | 7 | 2 | 3 | 2 | 10:9 | 1 | 9 |
|
![]() |
|
6 | 7 | 1 | 5 | 1 | 12:13 | -1 | 8 |
|
![]() |
|
7 | 7 | 2 | 2 | 3 | 12:14 | -2 | 8 |
|
![]() |
|
8 | 7 | 1 | 1 | 5 | 4:10 | -6 | 4 |
|
![]() |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 6 | 0 | 1 | 23:4 | 19 | 18 |
|
![]() |
|
2 | 7 | 5 | 2 | 0 | 11:4 | 7 | 17 |
|
![]() |
|
3 | 7 | 5 | 1 | 1 | 15:4 | 11 | 16 |
|
![]() |
|
4 | 7 | 5 | 0 | 2 | 12:9 | 3 | 15 |
|
![]() |
|
5 | 7 | 4 | 2 | 1 | 10:4 | 6 | 14 |
|
![]() |
|
6 | 7 | 3 | 3 | 1 | 8:7 | 1 | 12 |
|
![]() |
|
7 | 7 | 2 | 1 | 4 | 7:10 | -3 | 7 |
|
![]() |
|
8 | 7 | 1 | 4 | 2 | 12:13 | -1 | 7 |
|
![]() |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 14:4 | 10 | 10 | |
2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 10:5 | 5 | 10 | |
3 | 4 | 3 | 0 | 1 | 6:4 | 2 | 9 | |
4 | 4 | 2 | 2 | 0 | 9:4 | 5 | 8 | |
5 | 5 | 0 | 4 | 1 | 6:7 | -1 | 4 | |
6 | 5 | 1 | 1 | 3 | 6:9 | -3 | 4 | |
7 | 4 | 1 | 1 | 2 | 2:4 | -2 | 4 | |
8 | 4 | 0 | 1 | 3 | 3:7 | -4 | 1 |
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 1 | 1 | 12:8 | 4 | 16 |
|
![]() |
|
2 | 7 | 4 | 2 | 1 | 11:5 | 6 | 14 |
|
![]() |
|
3 | 7 | 2 | 3 | 2 | 13:13 | 0 | 9 |
|
![]() |
|
4 | 7 | 2 | 2 | 3 | 9:8 | 1 | 8 |
|
![]() |
|
5 | 7 | 2 | 2 | 3 | 10:11 | -1 | 8 |
|
![]() |
|
6 | 7 | 2 | 1 | 4 | 8:12 | -4 | 7 |
|
![]() |
|
7 | 7 | 1 | 2 | 4 | 6:12 | -6 | 5 |
|
![]() |
|
8 | 7 | 1 | 1 | 5 | 6:12 | -6 | 4 |
|
![]() |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 2 | 3 | 2 | 6:6 | 0 | 9 |
|
![]() |
|
2 | 7 | 2 | 3 | 2 | 3:3 | 0 | 9 |
|
![]() |
|
3 | 7 | 2 | 2 | 3 | 12:14 | -2 | 8 |
|
![]() |
|
4 | 7 | 2 | 1 | 4 | 6:14 | -8 | 7 |
|
![]() |
|
5 | 7 | 1 | 2 | 4 | 7:17 | -10 | 5 |
|
![]() |
|
6 | 7 | 1 | 1 | 5 | 9:10 | -1 | 4 |
|
![]() |
|
7 | 7 | 1 | 1 | 5 | 5:15 | -10 | 4 |
|
![]() |
|
8 | 7 | 1 | 0 | 6 | 7:19 | -12 | 3 |
|
![]() |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 8:4 | 4 | 11 | |
2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 6:3 | 3 | 8 | |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3:7 | -4 | 7 | |
4 | 5 | 2 | 1 | 2 | 9:10 | -1 | 7 | |
5 | 4 | 1 | 2 | 1 | 4:4 | 0 | 5 | |
6 | 4 | 1 | 1 | 2 | 2:4 | -2 | 4 | |
7 | 4 | 1 | 0 | 3 | 5:11 | -6 | 3 | |
8 | 5 | 0 | 2 | 3 | 7:13 | -6 | 2 |
Sự kiện trận đấu
Trong 10 lần gặp nhau gần đây khi Estoril Praia chơi trên sân nhà, Estoril Praia đã thắng 7 trận, có 2 trận hòa trong khi Sporting CP thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 18-8 nghiêng về phía Estoril Praia.
Trong 20 lần gặp nhau gần đây, Estoril Praia đã thắng 11 trận, có 6 trận hòa trong khi Sporting CP thắng 3 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 32-18 nghiêng về phía Estoril Praia.
Trận thắng gần đây nhất của Sporting CP trên sân của Estoril Praia là ở năm 2020.
Kết quả mùa giải trước: 1-1 (sân của Estoril Praia) và 2-1 (sân của Sporting CP).