Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ethnikos Achna vs AEL Limassol 09/10/2023

Trận đấu tiếp theo Ethnikos Achna - AEL Limassol on 19/01/2025

Ethnikos Achna ETH

Chi tiết trận đấu

AEL Limassol LIM

Phỏng đoán

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Ethnikos Achna được chơi với số điểm 0: 0

1 / 5 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0

6 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi AEL Limassol được chơi với số điểm 0: 0

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

9.04
Ethnikos Achna ETH

Chi tiết trận đấu

AEL Limassol LIM
2 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (2)
9
Tổng số mũi chích ngừa
8
2
Ảnh bị chặn
1
5
Thủ môn cứu thua
1
10
Fouls
17
5
Thẻ vàng
4
20
Đá phạt
14
1
Đá phạt góc
3
4
Ngoại vi
3
27
Ném biên
31

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ethnikos Achna ETH

Số liệu thống kê H2H

AEL Limassol LIM
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 7
  • 11
  • Thẻ vàng
  • 12
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 06/10/24 00:00
AEL Limassol AEL Limassol Ethnikos Achna Ethnikos Achna
5 2
TTG 08/05/24 00:00
Ethnikos Achna Ethnikos Achna AEL Limassol AEL Limassol
2 0
TTG 31/03/24 01:00
AEL Limassol AEL Limassol Ethnikos Achna Ethnikos Achna
1 1
TTG 21/01/24 01:00
AEL Limassol AEL Limassol Ethnikos Achna Ethnikos Achna
1 1
TTG 09/10/23 00:00
Ethnikos Achna Ethnikos Achna AEL Limassol AEL Limassol
1 0

Resultados mais recentes: Ethnikos Achna

Resultados mais recentes: AEL Limassol

Ethnikos Achna ETH

Bảng xếp hạng

AEL Limassol LIM
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 26 18 5 3 54:16 38 59
2 26 18 2 6 53:21 32 56
3 26 15 7 4 44:26 18 52
4 26 15 5 6 48:20 28 50
5 26 14 7 5 49:30 19 49
6 26 14 5 7 38:23 15 47
7 26 10 8 8 37:27 10 38
8 26 10 6 10 34:39 -5 36
9 26 9 3 14 34:45 -11 30
10 26 6 8 12 39:56 -17 26
11 26 5 5 16 31:53 -22 20
12 26 2 10 14 28:59 -31 16
13 26 3 6 17 20:52 -32 15
14 26 3 3 20 14:56 -42 12
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 22 7 7 63:24 39 73
2 36 21 10 5 57:31 26 73
3 36 20 9 7 62:37 25 69
4 36 20 5 11 63:34 29 65
5 36 18 8 10 60:33 27 62
6 36 15 8 13 46:42 4 53
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 18 12 10 64:38 26 66
2 40 15 9 16 61:68 -7 54
3 40 14 9 17 52:61 -9 51
4 40 13 11 16 70:79 -9 50
5 40 10 10 20 58:77 -19 40
6 40 10 5 25 34:77 -43 35
7 40 8 9 23 48:77 -29 33
8 40 2 12 26 40:100 -60 18
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 11 2 0 34:6 28 35
2 13 11 1 1 26:5 21 34
3 13 9 3 1 32:13 19 30
4 13 9 2 2 28:16 12 29
5 13 8 3 2 24:8 16 27
6 13 6 5 2 19:13 6 23
7 13 5 3 5 22:24 -2 18
8 13 5 3 5 20:23 -3 18
9 13 5 2 6 15:20 -5 17
10 13 3 4 6 11:13 -2 13
11 13 3 4 6 21:24 -3 13
12 13 2 2 9 7:23 -16 8
13 13 1 5 7 13:32 -19 8
14 13 2 1 10 7:24 -17 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 3 2 38:10 28 42
2 18 12 4 2 39:16 23 40
3 18 12 3 3 31:11 20 39
4 18 11 4 3 36:20 16 37
5 18 10 4 4 31:13 18 34
6 18 6 6 6 21:23 -2 24
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 10 5 5 37:35 2 35
2 20 10 4 6 40:33 7 34
3 20 7 6 7 24:18 6 27
4 20 6 5 9 20:29 -9 23
5 20 4 8 8 31:38 -7 20
6 20 5 3 12 19:32 -13 18
7 20 5 2 13 19:37 -18 17
8 20 1 5 14 19:58 -39 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 7 4 2 26:14 12 25
2 13 7 3 3 20:10 10 24
3 13 8 0 5 19:10 9 24
4 13 6 5 2 16:10 6 23
5 13 7 2 4 24:12 12 23
6 13 7 1 5 27:16 11 22
7 13 5 4 4 17:17 0 19
8 13 5 4 4 19:19 0 19
9 13 4 0 9 14:22 -8 12
10 13 1 5 7 17:32 -15 8
11 13 1 5 7 15:27 -12 8
12 13 2 1 10 10:29 -19 7
13 13 1 4 8 13:29 -16 7
14 13 1 2 10 7:32 -25 5
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 10 6 2 21:11 10 36
2 18 9 4 5 25:14 11 31
3 18 9 2 7 25:19 6 29
4 18 8 5 5 23:21 2 29
5 18 8 4 6 29:20 9 28
6 18 8 2 8 32:23 9 26
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 11 6 3 40:20 20 39
2 20 8 4 8 32:32 0 28
3 20 6 2 12 27:39 -12 20
4 20 5 4 11 24:33 -9 19
5 20 5 3 12 15:40 -25 18
6 20 3 7 10 30:46 -16 16
7 20 3 6 11 29:45 -16 15
8 20 1 7 12 21:42 -21 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Ethnikos Achnas FC và AEL Limassol là 0-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Suốt 23 lần gặp nhau gần đây nhất khi Ethnikos Achnas FC chơi trên sân nhà, Ethnikos Achnas FC đã thắng 7 trận, có 8 trận hòa trong khi AEL Limassol thắng 8 trận.

Suốt 45 lần gặp nhau gần đây, Ethnikos Achnas FC đã thắng 11 trận, có 13 trận hòa trong khi AEL Limassol thắng 21 trận.

Trận thắng gần đây nhất của Ethnikos Achnas FC trước AEL Limassol trên sân nhà là ở năm 2016.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Mười 2023, 00:00
Trọng tài:
Solomou Dimitris, Đảo Síp
Sân vận động:
Dasaki Stadium, Achna, Đảo Síp
Dung tích:
7000