Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ethnikos Keramidiou vs Diagoras 29/03/2025

Ai sẽ thắng?

  • Ethnikos Keramidiou
  • Vẽ
  • Diagoras
Ethnikos Keramidiou ETH

Chi tiết trận đấu

Diagoras DIA
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:1

Phỏng đoán

8 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Ethnikos Keramidiou trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

8 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu Giải Hạng 2 kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng Diagoras trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu Giải Hạng 2 kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 3 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Siêu Giải Hạng 2

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

2.12
Ethnikos Keramidiou ETH

Chi tiết trận đấu

Diagoras DIA
0
match
0
0
first_half
0
10 Diêm

0 - Thắng

2 - Rút thăm

8 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

-11

7

18

Ghi bàn

Thừa nhận

-4

5

9

  • 0.7
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.5
  • 1.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.9
  • 36'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 64.3'
  • 2.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.4
  • 25
  • Bàn thắng
  • 14

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ethnikos Keramidiou ETH

Số liệu thống kê H2H

Diagoras DIA
  • 0thắng
  • 50% 2rút thăm
  • 50% 2thắng
  • 0
  • Ghi bàn
  • 2
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 29/03/25 19:00
Ethnikos Keramidiou Ethnikos Keramidiou Diagoras Diagoras
0 1
TTG 23/02/25 21:00
Diagoras Diagoras Ethnikos Keramidiou Ethnikos Keramidiou
1 0
TTG 15/12/24 20:30
Diagoras Diagoras Ethnikos Keramidiou Ethnikos Keramidiou
0 0
TTG 13/10/24 20:00
Ethnikos Keramidiou Ethnikos Keramidiou Diagoras Diagoras
0 0

Resultados mais recentes: Ethnikos Keramidiou

Resultados mais recentes: Diagoras

Ethnikos Keramidiou ETH

Bảng xếp hạng

Diagoras DIA
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 18 15 3 0 37:9 28 48
2 18 11 3 4 31:14 17 36
3 18 8 7 3 23:21 2 31
4 18 8 3 7 24:22 2 27
5 18 7 5 6 25:26 -1 26
6 18 4 9 5 20:21 -1 21
7 18 6 2 10 21:25 -4 20
8 18 3 7 8 7:18 -11 16
9 18 2 6 10 11:28 -17 12
10 18 1 5 12 8:23 -15 8
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 18 14 3 1 40:13 27 45
2 18 13 4 1 27:10 17 43
3 18 9 7 2 27:12 15 34
4 18 6 5 7 14:21 -7 23
5 18 5 5 8 17:29 -12 20
6 18 4 7 7 20:26 -6 19
7 18 4 5 9 19:21 -2 17
8 18 4 3 11 14:26 -12 15
9 18 3 6 9 16:27 -11 15
10 18 3 5 10 11:20 -9 11
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round, Group A TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 2 3 0 11:5 6 33
2 5 2 3 0 10:6 4 27
3 4 1 2 1 8:7 1 21
4 5 1 1 3 7:10 -3 18
PAS Giannina
5 5 1 1 3 6:14 -8 17
AEL 1964
  • Promotion
# Tập đoàn Championship Round, Group B TC T V Đ BT KD K
1 4 3 1 0 5:0 5 33
2 4 3 1 0 5:0 5 32
3 4 2 0 2 5:4 1 23
4 4 1 0 3 2:4 -2 15
5 4 0 0 4 0:9 -9 10
  • Promotion
# Tập đoàn Relegation Round, Group A TC T V Đ BT KD K
1 5 3 2 0 6:2 4 17
2 4 1 3 0 4:3 1 17
3 3 2 0 1 3:2 1 16
4 5 2 0 3 4:5 -1 14
5 5 0 1 4 2:7 -5 5
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group B TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 4 0 0 6:1 5 21
Panachaiki
2 4 2 1 1 4:3 1 14
Kissamikos
3 4 1 1 2 1:3 -2 12
AEK Athens II
4 4 0 2 2 1:3 -2 12
Panargiakos
5 4 1 0 3 3:5 -2 11
Panachaiki
  • Relegation
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 9 8 1 0 20:3 17 25
2 9 7 1 1 19:5 14 22
3 9 6 3 0 12:5 7 21
4 9 6 1 2 16:9 7 19
5 9 4 3 2 16:12 4 15
6 9 2 5 2 12:13 -1 11
7 9 3 1 5 11:12 -1 10
8 9 1 5 3 2:7 -5 8
9 9 1 3 5 4:12 -8 6
10 9 0 2 7 4:13 -9 2
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 9 8 1 0 24:7 17 25
2 9 7 2 0 14:4 10 23
3 9 7 1 1 18:5 13 22
4 9 5 3 1 10:4 6 18
5 9 3 3 3 10:13 -3 12
6 9 3 2 4 11:11 0 11
7 9 2 4 3 8:12 -4 10
8 9 2 3 4 6:7 -1 9
9 9 1 5 3 9:14 -5 8
10 9 1 1 7 4:14 -10 4
# Tập đoàn Championship Round, Group A TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 8:2 6 7
2 3 1 1 1 5:4 1 4
AEL 1964
3 2 1 1 0 5:2 3 4
4 2 1 0 1 3:5 -2 3
AEL 1964
5 2 0 2 0 4:4 0 2
# Tập đoàn Championship Round, Group B TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 4:0 4 6
2 2 1 1 0 1:0 1 4
3 2 1 0 1 2:2 0 3
4 2 1 0 1 1:1 0 3
5 2 0 0 2 0:6 -6 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group A TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 3:1 2 7
2 2 1 1 0 3:2 1 4
3 1 1 0 0 2:1 1 3
4 2 1 0 1 1:1 0 3
5 3 0 1 2 1:4 -3 1
# Tập đoàn Relegation Round, Group B TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 3:0 3 6
AEK Athens II
2 2 1 1 0 1:0 1 4
Kissamikos
3 1 1 0 0 1:0 1 3
Kissamikos
4 3 1 0 2 3:4 -1 3
Panargiakos
5 2 0 1 1 1:2 -1 1
Panargiakos
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 9 7 2 0 17:6 11 23
2 9 4 2 3 12:9 3 14
3 9 3 2 4 9:14 -5 11
4 9 2 4 3 8:8 0 10
5 9 3 1 5 10:13 -3 10
6 9 2 4 3 11:16 -5 10
7 9 2 2 5 8:13 -5 8
8 9 2 2 5 5:11 -6 8
9 9 1 3 5 7:16 -9 6
10 9 1 3 5 4:10 -6 6
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 9 6 2 1 16:6 10 20
2 9 6 2 1 13:6 7 20
3 9 2 6 1 9:7 2 12
4 9 3 2 4 11:12 -1 11
5 9 3 2 4 10:12 -2 11
6 9 2 2 5 7:16 -9 8
7 9 1 3 5 8:10 -2 6
8 9 1 2 6 4:17 -13 5
9 9 1 2 6 8:15 -7 5
10 9 1 2 6 5:13 -8 5
# Tập đoàn Championship Round, Group A TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 6:2 4 7
2 2 0 2 0 3:3 0 2
3 2 0 1 1 3:5 -2 1
4 3 0 1 2 3:9 -6 1
PO Triglia
5 2 0 0 2 2:6 -4 0
PAS Giannina
# Tập đoàn Championship Round, Group B TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 4:0 4 6
2 2 1 1 0 1:0 1 4
3 2 1 0 1 3:2 1 3
4 2 0 0 2 1:3 -2 0
5 2 0 0 2 0:3 -3 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group A TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 3:1 2 4
2 2 1 0 1 1:1 0 3
3 3 1 0 2 3:4 -1 3
4 2 0 2 0 1:1 0 2
5 2 0 0 2 1:3 -2 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group B TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 3:1 2 6
Panachaiki
2 3 1 1 1 3:3 0 4
Panargiakos
3 2 0 1 1 0:1 -1 1
Kissamikos
4 2 0 0 2 0:3 -3 0
AEK Athens II
5 1 0 0 1 0:1 -1 0
Panachaiki

Sự kiện trận đấu

Ethnikos Keramidiou đã không thể thắng trong 12 trận gần đây nhất.

Ethnikos Keramidiou đã không thể thắng 11 trận liên tiếp trên sân nhà.

Ethnikos Keramidiou đã để lọt lưới tất cả các trận trong 10 trận gần nhất.

Ethnikos Keramidiou wins 1st half in 8% of their matches, Diagoras Rhodes in 20% of their matches.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Ba 2025, 19:00