FA Tartu Kalev vs FC Phoenix Johvi 02/11/2024
-
02/11/24
23:00
|
Vòng 35
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
7 / 10 số trận gần nhất FA Tartu Kalev trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
7 / 10 trận gần nhất có trong Esiliiga B có ít hơn 2 bàn thắng
2 / 4 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng
4 / 10 số trận gần nhất FC Phoenix Johvi trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
4 / 10 trận gần nhất có trong Esiliiga B có ít hơn 2 bàn thắng
4 - Thắng
2 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
12
23
Ghi bàn
Thừa nhận
23
19
- 1.2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.3
- 2.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.9
- 25.7'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 21.4'
- 3.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 4.2
- 35
- Bàn thắng
- 42
Biểu mẫu hiện hành
- 7
- Ghi bàn
- 5
- 3
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: FA Tartu Kalev
Resultados mais recentes: FC Phoenix Johvi
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 22 | 8 | 6 | 91:44 | 47 | 74 |
|
|
2 | 36 | 20 | 3 | 13 | 101:61 | 40 | 63 |
|
|
3 | 36 | 18 | 4 | 14 | 64:49 | 15 | 58 |
|
|
4 | 36 | 17 | 4 | 15 | 66:70 | -4 | 55 |
|
|
5 | 36 | 16 | 7 | 13 | 60:64 | -4 | 55 |
|
|
6 | 36 | 15 | 9 | 12 | 57:51 | 6 | 54 |
|
|
7 | 36 | 12 | 9 | 15 | 78:81 | -3 | 45 |
|
|
8 | 36 | 12 | 6 | 18 | 62:86 | -24 | 42 |
|
|
9 | 36 | 10 | 5 | 21 | 49:74 | -25 | 35 |
|
|
10 | 36 | 8 | 5 | 23 | 46:94 | -48 | 29 |
|
- Promotion
- Promotion Playoffs
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 10 | 6 | 2 | 33:15 | 18 | 36 |
|
|
2 | 18 | 10 | 5 | 3 | 51:20 | 31 | 35 |
|
|
3 | 18 | 11 | 1 | 6 | 54:23 | 31 | 34 |
|
|
4 | 18 | 10 | 2 | 6 | 32:26 | 6 | 32 |
|
|
5 | 18 | 9 | 3 | 6 | 35:28 | 7 | 30 |
|
|
6 | 18 | 9 | 2 | 7 | 30:26 | 4 | 29 |
|
|
7 | 18 | 8 | 3 | 7 | 48:42 | 6 | 27 |
|
|
8 | 18 | 8 | 3 | 7 | 30:31 | -1 | 27 |
|
|
9 | 18 | 7 | 3 | 8 | 35:33 | 2 | 24 |
|
|
10 | 18 | 5 | 2 | 11 | 30:52 | -22 | 17 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 12 | 3 | 3 | 40:24 | 16 | 39 |
|
|
2 | 18 | 9 | 2 | 7 | 47:38 | 9 | 29 |
|
|
3 | 18 | 8 | 4 | 6 | 30:33 | -3 | 28 |
|
|
4 | 18 | 8 | 2 | 8 | 32:23 | 9 | 26 |
|
|
5 | 18 | 8 | 2 | 8 | 36:44 | -8 | 26 |
|
|
6 | 18 | 4 | 6 | 8 | 30:39 | -9 | 18 |
|
|
7 | 18 | 5 | 3 | 10 | 24:36 | -12 | 18 |
|
|
8 | 18 | 3 | 3 | 12 | 16:42 | -26 | 12 |
|
|
9 | 18 | 3 | 3 | 12 | 27:58 | -31 | 12 |
|
|
10 | 18 | 3 | 2 | 13 | 14:41 | -27 | 11 |
|