Farense U19 vs Academica Coimbra U19 16/12/2023
- 16/12/23 23:05
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 4 số trận gần nhất Farense U19 trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 số trận gần nhất Academica Coimbra U19 trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải Vô Địch U19 có ít hơn 3 bàn thắng
0 - Thắng
4 - Rút thăm
0 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 7
Mục tiêu khác biệt
1
1
Ghi bàn
Thừa nhận
10
19
- 0.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1
- 0.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.9
- 182.5'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 31.2'
- 0.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.9
- 2
- Bàn thắng
- 29
Biểu mẫu hiện hành
Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 9 | 3 | 1 | 23:11 | 12 | 30 | |
2 | 12 | 7 | 3 | 2 | 16:9 | 7 | 24 | |
3 | 13 | 7 | 1 | 5 | 25:16 | 9 | 22 | |
4 | 12 | 5 | 3 | 4 | 17:13 | 4 | 18 | |
5 | 12 | 5 | 2 | 5 | 19:16 | 3 | 17 | |
6 | 12 | 4 | 3 | 5 | 13:14 | -1 | 15 | |
7 | 12 | 3 | 4 | 5 | 14:15 | -1 | 13 | |
8 | 12 | 3 | 4 | 5 | 15:22 | -7 | 13 | |
9 | 12 | 2 | 4 | 6 | 8:17 | -9 | 10 | |
10 | 12 | 1 | 3 | 8 | 6:23 | -17 | 6 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 6 | 1 | 0 | 14:5 | 9 | 19 | |
2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 7:3 | 4 | 11 | |
3 | 5 | 3 | 0 | 2 | 9:6 | 3 | 9 | |
4 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8:7 | 1 | 8 | |
5 | 6 | 2 | 1 | 3 | 8:8 | 0 | 7 | |
6 | 6 | 2 | 1 | 3 | 9:9 | 0 | 7 | |
7 | 6 | 1 | 3 | 2 | 8:7 | 1 | 6 | |
8 | 5 | 1 | 2 | 2 | 5:7 | -2 | 5 | |
9 | 7 | 1 | 1 | 5 | 3:12 | -9 | 4 | |
10 | 7 | 0 | 2 | 5 | 4:17 | -13 | 2 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 4 | 1 | 3 | 16:10 | 6 | 13 | |
2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 9:6 | 3 | 13 | |
3 | 6 | 3 | 2 | 1 | 9:6 | 3 | 11 | |
4 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9:6 | 3 | 10 | |
5 | 6 | 3 | 1 | 2 | 11:8 | 3 | 10 | |
6 | 6 | 2 | 2 | 2 | 4:5 | -1 | 8 | |
7 | 7 | 2 | 2 | 3 | 10:15 | -5 | 8 | |
8 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6:8 | -2 | 7 | |
9 | 5 | 1 | 3 | 1 | 5:5 | 0 | 6 | |
10 | 5 | 1 | 1 | 3 | 2:6 | -4 | 4 |