Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Arsenal Kyiv vs Karpaty Lviv 01/12/2018

Last match Arsenal Kyiv - Karpaty Lviv on 29/05/2019

Arsenal Kyiv ARS

Chi tiết trận đấu

Karpaty Lviv KAR
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:1
Arsenal Kyiv ARS

Chi tiết trận đấu

Karpaty Lviv KAR
47 %
Sở hữu bóng
53 %
2 (1)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
8 (3)
4
Tổng số mũi chích ngừa
14
1
Ảnh bị chặn
3
7
Thủ môn cứu thua
2
21
Fouls
20
2
Thẻ vàng
5
23
Đá phạt
25
1
Đá phạt góc
6
4
Ngoại vi
3
19
Ném biên
28

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Arsenal Kyiv ARS

Số liệu thống kê H2H

Karpaty Lviv KAR
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 6
  • 12
  • Thẻ vàng
  • 15
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 29/05/19 22:00
Arsenal Kyiv Arsenal Kyiv Karpaty Lviv Karpaty Lviv
2 3
TTG 05/05/19 22:00
Karpaty Lviv Karpaty Lviv Arsenal Kyiv Arsenal Kyiv
1 2
TTG 01/12/18 23:00
Arsenal Kyiv Arsenal Kyiv Karpaty Lviv Karpaty Lviv
1 1
TTG 27/08/18 00:30
Karpaty Lviv Karpaty Lviv Arsenal Kyiv Arsenal Kyiv
1 2
TTG 26/08/18 00:00
Karpaty Lviv Karpaty Lviv Arsenal Kyiv Arsenal Kyiv
0 0

Resultados mais recentes: Arsenal Kyiv

Resultados mais recentes: Karpaty Lviv

Arsenal Kyiv ARS

Bảng xếp hạng

Karpaty Lviv KAR
# Hình thức Giải vô địch quốc gia TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 18 3 1 52:9 43 57
2 22 16 2 4 40:11 29 50
3 22 12 5 5 31:19 12 41
4 22 8 8 6 28:20 8 32
5 22 7 9 6 19:20 -1 30
6 22 8 6 8 24:33 -9 30
7 22 9 2 11 18:28 -10 29
8 22 8 4 10 23:24 -1 28
9 22 5 6 11 26:37 -11 21
10 22 4 8 10 25:33 -8 20
11 22 4 4 14 12:34 -22 16
12 22 3 3 16 12:42 -30 12
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 32 12 6 14 31:43 -12 42
2 32 12 5 15 35:41 -6 41
3 32 7 13 12 41:48 -7 34
4 32 8 9 15 44:53 -9 33
5 32 8 7 17 31:49 -18 31
6 32 7 5 20 26:56 -30 26
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 32 26 5 1 73:11 62 83
2 32 22 6 4 54:18 36 72
3 32 14 7 11 39:34 5 49
4 32 12 7 13 36:47 -11 43
5 32 11 10 11 39:34 5 43
6 32 8 10 14 25:40 -15 34
# Hình thức Giải vô địch quốc gia TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 8 3 0 25:5 20 27
2 11 9 0 2 23:3 20 27
3 11 6 3 2 15:11 4 21
4 11 5 3 3 12:15 -3 18
5 11 4 5 2 12:7 5 17
6 11 5 1 5 9:14 -5 16
7 11 3 1 7 8:14 -6 10
8 11 3 1 7 6:18 -12 10
9 11 2 3 6 12:19 -7 9
10 11 1 5 5 8:15 -7 8
11 11 1 2 8 6:22 -16 5
12 11 0 3 8 6:25 -19 3
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 6 4 6 18:22 -4 22
2 16 5 4 7 20:25 -5 19
3 16 6 1 9 15:21 -6 19
4 16 5 2 9 15:25 -10 17
5 16 3 4 9 16:27 -11 13
6 16 2 5 9 15:32 -17 11
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 12 4 0 40:7 33 40
2 16 11 3 2 29:7 22 36
3 16 7 3 6 17:18 -1 24
4 16 7 4 5 18:19 -1 25
5 16 6 5 5 19:14 5 23
6 16 1 6 9 11:24 -13 9
# Hình thức Giải vô địch quốc gia TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 0 1 27:4 23 30
2 11 7 2 2 17:8 9 23
3 11 6 4 1 11:5 6 22
4 11 6 2 3 16:8 8 20
5 11 5 3 3 15:10 5 18
6 11 4 4 3 20:15 5 16
7 11 4 3 4 16:13 3 15
8 11 4 1 6 9:14 -5 13
9 11 3 3 5 12:18 -6 12
10 11 2 5 4 13:14 -1 11
11 11 3 0 8 6:17 -11 9
12 11 1 3 7 6:16 -10 6
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 6 4 6 20:20 0 22
2 16 5 5 6 28:26 2 20
3 16 6 2 8 13:21 -8 20
4 16 2 9 5 21:23 -2 15
5 16 5 0 11 11:24 -13 15
6 16 3 5 8 16:24 -8 14
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 14 1 1 33:4 29 43
2 16 11 3 2 25:11 14 36
3 16 7 4 5 22:16 6 25
4 16 5 3 8 18:28 -10 18
5 16 5 5 6 20:20 0 20
6 16 7 4 5 14:16 -2 25

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Mười Hai 2018, 23:00
Trọng tài:
Monzul Kateryna, Ukraine
Sân vận động:
Dynamo n.a. Valeriy Lobanovskyi, Kiev, Ukraine
Dung tích:
16873