Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Chengdu Blades vs Guangdong Rizhiquan 11/05/2014

Chengdu Blades CHE

Chi tiết trận đấu

Guangdong Rizhiquan RIZ
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:2

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Chengdu Blades CHE

Số liệu thống kê H2H

Guangdong Rizhiquan RIZ
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 9
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 21/09/14 16:00
Guangdong Rizhiquan Guangdong Rizhiquan Chengdu Blades Chengdu Blades
2 2
TTG 11/05/14 15:30
Chengdu Blades Chengdu Blades Guangdong Rizhiquan Guangdong Rizhiquan
2 2
TTG 14/07/13 19:30
Chengdu Blades Chengdu Blades Guangdong Rizhiquan Guangdong Rizhiquan
0 2
TTG 16/03/13 15:30
Guangdong Rizhiquan Guangdong Rizhiquan Chengdu Blades Chengdu Blades
2 1
TTG 11/08/12 19:30
Chengdu Blades Chengdu Blades Guangdong Rizhiquan Guangdong Rizhiquan
2 1

Resultados mais recentes: Chengdu Blades

Resultados mais recentes: Guangdong Rizhiquan

Chengdu Blades CHE

Bảng xếp hạng

Guangdong Rizhiquan RIZ
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 17 10 3 60:24 36 61
2 30 17 6 7 42:25 17 57
3 30 18 3 9 46:31 15 57
4 30 14 13 3 45:27 18 55
5 30 15 8 7 43:29 14 53
6 30 12 9 9 38:33 5 45
7 30 12 7 11 39:33 6 43
8 30 9 10 11 35:38 -3 37
9 30 11 4 15 46:57 -11 37
10 30 8 11 11 29:33 -4 35
11 30 8 11 11 27:30 -3 35
12 30 7 10 13 36:47 -11 31
13 30 6 12 12 36:47 -11 30
14 30 6 11 13 31:54 -23 29
15 30 6 8 16 29:45 -16 26
16 30 3 9 18 29:58 -29 18
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 2 2 25:10 15 35
2 15 10 3 2 26:11 15 33
3 15 10 2 3 25:11 14 32
4 15 9 4 2 33:11 22 31
5 15 10 1 4 27:15 12 31
6 15 8 6 1 23:10 13 30
7 15 7 6 2 19:11 8 27
8 15 6 8 1 20:12 8 26
9 15 7 4 4 24:17 7 25
10 15 7 2 6 21:23 -2 23
11 15 5 6 4 14:9 5 21
12 15 5 6 4 26:25 1 21
13 15 5 6 4 18:19 -1 21
14 15 5 5 5 23:22 1 20
15 15 5 3 7 19:20 -1 18
16 15 2 7 6 16:26 -10 13
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 8 6 1 27:13 14 30
2 15 8 5 2 25:15 10 29
3 15 8 1 6 21:20 1 25
4 15 6 4 5 17:15 2 22
5 15 5 5 5 17:18 -1 20
6 15 4 3 8 15:23 -8 15
7 15 3 5 7 13:21 -8 14
8 15 4 2 9 25:34 -9 14
9 15 2 6 7 12:18 -6 12
10 15 1 7 7 13:25 -12 10
11 15 1 7 7 5:16 -11 10
12 15 2 4 9 10:22 -12 10
13 15 2 4 9 16:27 -11 10
14 15 1 5 9 10:25 -15 8
15 15 1 5 9 13:35 -22 8
16 15 1 2 12 13:32 -19 5

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Năm 2014, 15:30