Copenhagen vs AaB Fodbold 26/02/2023
Trận đấu tiếp theo AaB Fodbold - Copenhagen on 03/03/2025
-
26/02/23
23:00
|
Vòng 19
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Copenhagen không vẽ
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia không vẽ
9 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi AaB Fodbold không vẽ
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia không vẽ
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
18
-
16
-
13
-
13
-
12
-
10
-
10
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 10
- Ghi bàn
- 1
- 10
- Thẻ vàng
- 14
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Copenhagen
Resultados mais recentes: AaB Fodbold
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 18 | 5 | 9 | 61:35 | 26 | 59 | ||
2 | 32 | 15 | 10 | 7 | 50:35 | 15 | 55 | ||
3 | 32 | 14 | 9 | 9 | 42:31 | 11 | 51 | ||
4 | 32 | 14 | 9 | 9 | 44:35 | 9 | 51 |
|
|
5 | 32 | 12 | 8 | 12 | 48:52 | -4 | 44 | ||
6 | 32 | 10 | 11 | 11 | 40:47 | -7 | 41 |
- Champions League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 13 | 12 | 7 | 55:39 | 16 | 51 |
|
|
2 | 32 | 12 | 10 | 10 | 47:53 | -6 | 46 |
|
|
3 | 32 | 11 | 8 | 13 | 44:49 | -5 | 41 |
|
|
4 | 32 | 6 | 10 | 16 | 30:49 | -19 | 28 |
|
|
5 | 32 | 7 | 7 | 18 | 33:58 | -25 | 28 |
|
|
6 | 32 | 6 | 9 | 17 | 34:45 | -11 | 27 |
|
- Qualification Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 12 | 7 | 3 | 38:20 | 18 | 43 | |
2 | 22 | 13 | 3 | 6 | 45:22 | 23 | 42 | |
3 | 22 | 10 | 7 | 5 | 32:25 | 7 | 37 | |
4 | 22 | 10 | 5 | 7 | 26:20 | 6 | 35 | |
5 | 22 | 8 | 8 | 6 | 28:30 | -2 | 32 | |
6 | 22 | 8 | 6 | 8 | 32:34 | -2 | 30 | |
7 | 22 | 8 | 5 | 9 | 34:35 | -1 | 29 | |
8 | 22 | 6 | 10 | 6 | 32:29 | 3 | 28 | |
9 | 22 | 7 | 7 | 8 | 27:38 | -11 | 28 | |
10 | 22 | 6 | 5 | 11 | 26:37 | -11 | 23 | |
11 | 22 | 3 | 7 | 12 | 21:36 | -15 | 16 | |
12 | 22 | 3 | 6 | 13 | 18:33 | -15 | 15 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 11 | 3 | 2 | 32:16 | 16 | 36 | ||
2 | 16 | 10 | 3 | 3 | 31:15 | 16 | 33 | ||
3 | 16 | 7 | 6 | 3 | 22:18 | 4 | 27 |
|
|
4 | 16 | 6 | 7 | 3 | 23:16 | 7 | 25 | ||
5 | 16 | 7 | 3 | 6 | 27:29 | -2 | 24 | ||
6 | 16 | 6 | 3 | 7 | 16:22 | -6 | 21 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 6 | 5 | 5 | 21:23 | -2 | 23 |
|
|
2 | 16 | 6 | 4 | 6 | 21:21 | 0 | 22 |
|
|
3 | 16 | 6 | 4 | 6 | 25:26 | -1 | 22 |
|
|
4 | 16 | 5 | 5 | 6 | 21:28 | -7 | 20 |
|
|
5 | 16 | 4 | 6 | 6 | 16:26 | -10 | 18 |
|
|
6 | 16 | 3 | 5 | 8 | 14:19 | -5 | 14 |
|
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 2 | 1 | 24:11 | 13 | 26 | |
2 | 11 | 7 | 2 | 2 | 22:8 | 14 | 23 | |
3 | 11 | 5 | 5 | 1 | 16:13 | 3 | 20 | |
4 | 11 | 5 | 3 | 3 | 15:11 | 4 | 18 | |
5 | 11 | 5 | 3 | 3 | 20:18 | 2 | 18 | |
6 | 11 | 5 | 3 | 3 | 19:19 | 0 | 18 | |
7 | 11 | 5 | 2 | 4 | 18:18 | 0 | 17 | |
8 | 11 | 5 | 2 | 4 | 12:13 | -1 | 17 | |
9 | 11 | 4 | 3 | 4 | 13:16 | -3 | 15 | |
10 | 11 | 2 | 3 | 6 | 9:17 | -8 | 9 | |
11 | 11 | 1 | 5 | 5 | 7:13 | -6 | 8 | |
12 | 11 | 1 | 5 | 5 | 9:18 | -9 | 8 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 8 | 2 | 6 | 30:20 | 10 | 26 | ||
2 | 16 | 8 | 2 | 6 | 19:15 | 4 | 26 | ||
3 | 16 | 7 | 3 | 6 | 22:17 | 5 | 24 |
|
|
4 | 16 | 4 | 8 | 4 | 24:25 | -1 | 20 | ||
5 | 16 | 5 | 5 | 6 | 21:23 | -2 | 20 | ||
6 | 16 | 4 | 7 | 5 | 18:19 | -1 | 19 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 7 | 8 | 1 | 34:18 | 16 | 29 |
|
|
2 | 16 | 6 | 5 | 5 | 26:30 | -4 | 23 |
|
|
3 | 16 | 5 | 4 | 7 | 19:23 | -4 | 19 |
|
|
4 | 16 | 3 | 4 | 9 | 20:26 | -6 | 13 |
|
|
5 | 16 | 2 | 4 | 10 | 14:23 | -9 | 10 |
|
|
6 | 16 | 2 | 2 | 12 | 12:30 | -18 | 8 |
|
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 4 | 7 | 0 | 23:12 | 11 | 19 | |
2 | 11 | 6 | 1 | 4 | 23:14 | 9 | 19 | |
3 | 11 | 4 | 5 | 2 | 14:9 | 5 | 17 | |
4 | 11 | 5 | 2 | 4 | 16:12 | 4 | 17 | |
5 | 11 | 5 | 2 | 4 | 11:9 | 2 | 17 | |
6 | 11 | 3 | 6 | 2 | 16:17 | -1 | 15 | |
7 | 11 | 3 | 4 | 4 | 14:22 | -8 | 13 | |
8 | 11 | 3 | 3 | 5 | 16:17 | -1 | 12 | |
9 | 11 | 3 | 3 | 5 | 12:16 | -4 | 12 | |
10 | 11 | 2 | 2 | 7 | 12:18 | -6 | 8 | |
11 | 11 | 2 | 1 | 8 | 11:20 | -9 | 7 | |
12 | 11 | 1 | 2 | 8 | 7:18 | -11 | 5 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Copenhagen và Aalborg BK khi FC Copenhagen chơi trên sân nhà là 3-0. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Copenhagen và Aalborg BK là 1-1. Có 15 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 42 lần gặp nhau gần đây khi FC Copenhagen chơi trên sân nhà, FC Copenhagen đã thắng 27 trận, có 9 trận hòa trong khi Aalborg BK thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 89-38 nghiêng về phía FC Copenhagen.
Trong 88 lần gặp nhau gần đây, FC Copenhagen đã thắng 48 trận, có 21 trận hòa trong khi Aalborg BK thắng 19 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 146-87 nghiêng về phía FC Copenhagen.