Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Copenhagen vs Brøndby 01/04/2024

Last match Brøndby - Copenhagen on 27/10/2024

Copenhagen FCC

Chi tiết trận đấu

Brøndby BRO

Phỏng đoán

4 / 10 trận gần nhất Copenhagen trên mọi đấu trường ghi được ít nhất 3 bàn thắng

4 / 10 trận gần nhất trong Siêu liga có ít nhất 3 bàn thắng

3 / 10 của trận đấu cuối cùng giữa các đội có ít nhất 3 bàn thắng

4 / 10 trận gần nhất Brøndby trên mọi đấu trường ghi được ít nhất 3 bàn thắng

4 / 10 trận gần nhất trong Siêu liga có ít nhất 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Trên (2.5)

Tỷ lệ cược

5.65
Copenhagen FCC

Chi tiết trận đấu

Brøndby BRO
35 %
Sở hữu bóng
65 %
5 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (2)
11
Tổng số mũi chích ngừa
5
2
Ảnh bị chặn
0
1
Thủ môn cứu thua
4
7
Fouls
9
1
Thẻ vàng
1
11
Đá phạt
7
7
Đá phạt góc
3
0
Ngoại vi
2
20
Ném biên
11
10 Diêm

6 - Thắng

0 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 7

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+7

22

15

Ghi bàn

Thừa nhận

+17

28

11

  • 2.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.8
  • 1.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.1
  • 24.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 23.1'
  • 3.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.9
  • 37
  • Bàn thắng
  • 39

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Copenhagen FCC

Số liệu thống kê H2H

Brøndby BRO
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 6
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 27/10/24 19:00
Brøndby Brøndby Copenhagen Copenhagen
0 0
TTG 01/09/24 20:00
Copenhagen Copenhagen Brøndby Brøndby
3 1
TTG 12/05/24 22:00
Brøndby Brøndby Copenhagen Copenhagen
1 3
TTG 01/04/24 20:00
Copenhagen Copenhagen Brøndby Brøndby
1 2
TTG 05/02/24 20:00
Copenhagen Copenhagen Brøndby Brøndby
1 2

Resultados mais recentes: Copenhagen

Resultados mais recentes: Brøndby

Copenhagen FCC

Bảng xếp hạng

Brøndby BRO
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 19 6 7 62:43 19 63
2 32 18 8 6 60:35 25 62
3 32 18 5 9 64:38 26 59
4 32 16 10 6 60:34 26 58
5 32 11 11 10 42:46 -4 44
6 32 10 6 16 39:50 -11 36
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
  • UEFA Europa League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 10 11 11 41:49 -8 41
2 32 11 7 14 38:48 -10 40
3 32 9 9 14 32:36 -4 36
4 32 9 9 14 39:53 -14 36
5 32 8 8 16 37:48 -11 32
6 32 4 8 20 27:61 -34 20
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 22 15 3 4 43:23 20 48
2 22 14 5 3 44:20 24 47
3 22 14 3 5 45:23 22 45
4 22 10 7 5 35:21 14 37
5 22 9 9 4 26:21 5 36
6 22 8 3 11 28:32 -4 27
7 22 6 6 10 25:32 -7 24
8 22 6 5 11 27:39 -12 23
9 22 6 5 11 24:37 -13 23
10 22 5 8 9 23:37 -14 23
11 22 4 7 11 19:26 -7 19
12 22 2 5 15 17:45 -28 11
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 10 4 2 34:18 16 34
2 16 9 6 1 37:17 20 33
3 16 9 3 4 30:18 12 30
4 16 9 2 5 30:16 14 29
5 16 6 4 6 20:23 -3 22
6 16 6 3 7 20:20 0 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 8 4 4 25:19 6 28
2 16 6 7 3 26:20 6 25
3 16 6 6 4 22:22 0 24
4 16 6 4 6 19:16 3 22
5 16 1 3 12 13:30 -17 6
6 16 1 3 12 12:34 -22 6
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 8 2 1 22:7 15 26
2 11 7 2 2 23:10 13 23
3 11 7 1 3 22:9 13 22
4 11 6 4 1 20:9 11 22
5 11 5 3 3 17:14 3 18
6 11 5 3 3 14:14 0 18
7 11 5 2 4 15:12 3 17
8 11 4 4 3 19:16 3 16
9 11 3 4 4 10:16 -6 13
10 11 3 3 5 11:11 0 12
11 11 0 3 8 8:22 -14 3
12 11 0 2 9 8:27 -19 2
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 5 2 30:17 13 32
2 16 9 3 4 34:22 12 30
3 16 9 2 5 28:25 3 29
4 16 7 4 5 23:17 6 25
5 16 5 7 4 22:23 -1 22
6 16 4 3 9 19:30 -11 15
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 7 5 4 24:18 6 26
2 16 4 5 7 19:27 -8 17
3 16 3 5 8 13:20 -7 14
4 16 3 5 8 15:27 -12 14
5 16 3 3 10 13:29 -16 12
6 16 3 2 11 13:33 -20 11
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 7 3 1 21:10 11 24
2 11 7 2 2 23:14 9 23
3 11 7 1 3 21:16 5 22
4 11 6 3 2 17:10 7 21
5 11 4 6 1 12:7 5 18
6 11 4 3 4 15:12 3 15
7 11 3 1 7 13:20 -7 10
8 11 2 4 5 13:21 -8 10
9 11 2 3 6 9:18 -9 9
10 11 1 4 6 8:15 -7 7
11 11 2 1 8 8:23 -15 7
12 11 1 2 8 7:23 -16 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Copenhagen và Broendby IF khi FC Copenhagen chơi trên sân nhà là 1-1. Có 11 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Copenhagen và Broendby IF là 1-1. Có 19 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 55 lần gặp nhau gần đây khi FC Copenhagen chơi trên sân nhà, FC Copenhagen đã thắng 28 trận, có 16 trận hòa trong khi Broendby IF thắng 11 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 85-55 nghiêng về phía FC Copenhagen.

Trong 114 lần gặp nhau gần đây, FC Copenhagen đã thắng 49 trận, có 30 trận hòa trong khi Broendby IF thắng 35 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 149-124 nghiêng về phía FC Copenhagen.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Tư 2024, 20:00
Trọng tài:
Putros Sandi, Đan Mạch
Sân vận động:
Parken, Copenhagen, Đan Mạch
Dung tích:
38000